You are viewing the article: Định Nghĩa, Ví Dụ, 22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh vuidulich.vn at Vuidulich.vn
Or you want a quick look: Sắc thái của màu sắc
What colour is it? | Đây là màu gì? |
![]() | màu trắng |
![]() | màu vàng |
![]() | màu da cam |
![]() | màu hồng |
![]() | màu đỏ |
![]() | màu nâu |
![]() | màu xanh lá cây |
![]() | màu xanh da trời |
![]() | màu tím |
![]() | màu xám |
![]() | màu đen |
![]() | màu bạc |
![]() | màu vàng óng |
multicoloured | đa màu sắc |
Bạn đang xem: Màu nâu tiếng anh là gì
Sắc thái của màu sắc
![]() | màu nâu nhạt |
![]() | màu xanh lá cây nhạt |
![]() | màu xanh da trời nhạt |
![]() | màu nâu đậm |
![]() | màu xanh lá cây đậm |
![]() | màu xanh da trời đậm |
![]() | màu đỏ tươi |
![]() | màu xanh lá cây tươi |
![]() | màu xanh da trời tươi |
Xem thêm: Vì Sao Ozon Có Thể Bảo Quản Hoa Quả, Trái Cây Được Bảo Quản Lâu Hơn Trong Môi Trường

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi
See more articles in the category: wiki