TO là một từ rất thông dụng được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đơn giản nhưng vẫn còn nhiều người sử dụng sai hay chưa thực sự hiểu rõ về từ này. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp, chia sẻ cho bạn đọc những kiến thức chi tiết nhất về TO.
1. Định nghĩa về từ TO
TO là một giới từ rất phổ biến trong tiếng anh. Các nghĩa tiếng Việt thường gặp nhất của TO là “tới”, “đến”, “đối với” hoặc mang nghĩa là “để” thể hiện mục đích, dự định. Ngoài ra, TO còn một số nghĩa khác tuỳ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng như để chỉ khoảng thời gian kém.
Ví dụ:
- What time is it? - A quarter to six.
- Mấy giờ rồi? - 6 giờ kém 15
Ngoài ra, TO còn đóng vai trò là một nguyên mẫu động từ, thường được đặt sau các trợ động từ như be, have, ought, be going hay được đặt sau các động từ mà theo sau nó là TO infinitive như need, want, intend, would like,......
Để phân biệt được TO đóng vai trò là giới từ hay một nguyên mẫu động từ, người dùng có thể xem theo sau nó có đại từ/danh từ hay không. Nếu có danh từ/ đại từ theo sau thì đó là TO (giới từ),
Từ TO có hai cách phát âm như sau /tu:,tə/. Tuỳ thuộc vào văn cảnh, người sử dụng sẽ linh động cách phát âm. Nếu người dùng muốn nhất mạnh vào giới từ TO thì sẽ phát âm là /tu:/, ngược lại nếu người nói muốn nhấn mạnh một ý khác thì giới từ sẽ được nói lướt qua và phát âm là /tə/. Bạn có thể tham khảo thêm nhiều video để luyện phát âm sao cho thật “Tây” nhé!
(Hình ảnh minh hoạ từ TO)
2. Cấu trúc và cách dùng của TO
Bởi vì sự phổ biến và đơn giản nên TO có nhiều cách dùng khác nhau. Dưới đây là bảng liệt kê một cách ngắn gọn và dễ hiểu nhất về các cấu trúc và cách sử dụng của chúng.
Forget + TO Verb |
Sử dụng để bày tỏ ai đã quên cần phải làm một việc gì đó. |
Remember + TO Verb |
Nhớ phải làm gì (thường dùng như một lời nhắc nhở) |
Look forward TO |
Được sử dụng để bày tỏ sự trông mong một điều gì đó, thường được sử dụng nhiều để kết thúc một bức thư bằng tiếng Anh. |
Used TO |
Cụm từ được dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ |
Be used TO |
Được sử dụng để diễn tả sự quen thuộc do làm một việc gì đó nhiều lần, người dùng nên phân biệt rõ cụm này với “Used TO” để tránh việc hiểu nhầm khi áp dụng |
Get used TO |
Diễn tả sự dần quen với một vấn đề hay một sự việc nào đó |
Advised + sb + TO do/ not TO do something |
Cấu trúc diễn tả lời khuyên ai đó nên làm gì/ không nên làm gì |
S + V + TO + place |
TO dùng để chỉ nơi chốn, di chuyển từ địa điểm này tới địa điểm khác hay đang đi tới địa điểm nào đó... |
TO somebody |
Dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó, đối với ai |
From … TO …. |
Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian, từ bao giờ đến bao giờ. |
(Hình ảnh minh hoạ từ TO)
3. Ví dụ minh hoạ
Tùy vào ngữ cảnh, nghĩa của từ mà TO được sử dụng dưới nhiều cách khác nhau, người dùng chú ý cấu trúc và cách dùng sao cho phù hợp với mục đích của mình. Dưới đây là những ví dụ chi tiết của TO, bạn đọc có thể tham khảo để có những cách sử dụng từ này chính xác nhất nhé!
Ví dụ:
- I forgot to turn off the light after leaving my room.
- Tôi đã quên tắt đèn sau khi rời khỏi phòng.
Cấu trúc thể hiện việc lẽ ra bạn phải tắt đèn khi rời khỏi phòng nhưng bạn đã quên làm điều đó, đồng nghĩa với việc hiện giờ đèn trong phòng vẫn đang bật.
Ví dụ:
- Remember to check your school bag carefully before you leave home, honey!
- Nhớ kiểm tra cặp sách một cách cẩn thận trước khi rời khỏi nhà nhé con yêu!
Cấu trúc thể hiện sự nhắc nhở của người mẹ trước khi người con chuẩn bị tới trường.
Ví dụ:
- I look forward to hearing from you.
- Tôi mong chờ được nhận hồi âm từ bạn.
Đây là cấu trúc quen thuộc thường được dùng để kết thúc một bức thư. Đặc biệt khi đó là một bức thư được viết bằng văn phong trang trọng thì cách dùng này là vô cùng phù hợp, tạo cảm giác thoải mái cho người nhận.
Ví dụ:
- My dad used to smoke a lot. But he gives up smoking now.
- Bố tôi đã từng hút thuốc rất nhiều. Bây giờ ông ấy đã bỏ được việc hút thuốc.
- I am used to getting up early every morning.
- Tôi đã quen với việc việc dậy sớm mỗi buổi sáng.
Lưu ý: Cấu trúc này thể hiện sự quen thuộc với một điều gì đó do lặp lại nhiều lần, còn cấu trúc trên thể hiện sự quen thuộc trong quá khứ và đến nay không còn thói quen đó nữa.
Ví dụ:
- My sister works from 9 to 5 everyday. She always looks exhausted when come back home.
- Chị tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày. Chị luôn luôn trông thật mệt mỏi khi trở về nhà.
- He advised me not to tell her the truth about her new job because it could make her disappointed.
- Anh ấy khuyên tôi không nên nói sự thật về công việc mới của cô ấy bởi vì nó có thể khiến cô ấy cảm thấy thất vọng.
Mong rằng đọc đến cuối bài thì bạn đọc đã ghi nhớ được nhiều điều bổ ích. Nếu không thể nhớ hết thì bạn hãy ghi chép vào sổ tay để xem lại sau cho nhớ nhé.
Cảm ơn các bạn nhiều và chúc các bạn học tập tốt!