Prefer thường được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh, cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Hôm nay hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu tất tần tật về từ này nhé!!!
1. Định nghĩa prefer trong tiếng anh:
(HINH MINH HOA PREFER)
PREFER /pri'fə:/ là một ngoại động từ với nhiều nghĩa khác nhau.
- Ưa thích hơn:
- He prefers hamburger to sandwich.
- Anh ấy ưa thích bánh bơ-gơ hơn bánh mì kẹp.
- They prefer watching movies at home to cinema.
- Họ thích xem phim tại nhà hơn ở rạp chiếu.
- Đề cử, bổ nhiệm(ai vào một vị trí mới):
- She is preferred by citizens.
- Cô ấy được đề cử bởi cư dân thành phố.
- Đưa ra, đệ trình:
- The polices prefer a lot of evidence.
- Cách sát trình lên rất nhiều bằng chứng.
- The attorney prefers a great deal of arguments.
- Luật sư đưa ra nhiều lý lẽ.
2. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng prefer trong tiếng anh:
- Prefer: To V
- Preferred: Ved
- Preferring: Ving
Giống các ngoại động từ khác, sau prefer bắt buộc phải là một hay nhiều tân ngữ.
Đặc biệt: prefer là một từ có thể đi với cả TO V hoặc Ving. Dù vậy, tùy vào các cấu trúc câu khác nhau sẽ mang đến nghĩa khác nhau.
(HINH MINH HOA PREFER)
- Which do you prefer pancakes or ceral?
- Bạn chọn loại nào hơn, bánh tầng hay ngũ cốc?
Dạng Prefer something to something:
Thích cái gì hơn (hơn cái gì).
Tổng quát: Chủ ngữ + PREFER + TÂN NGỮ1 + (TO tân ngữ2). |
- I prefer black to white.
- Tôi thích màu đen hơn màu trắng.
- The cars are preferred to motorbike.
- Những chiếc xe hơi được thích hơn xe phân khối.
- She is preferring this cake to the one she ate yesterday.
- Cô ấy đang thích chiếc bánh này hơn cái cô ấy đã ăn ngày hôm qua.
- Jack: I like this hotel.
- Tôi thích khách sạn này
- Sam: No. I prefer my home to this place.
- Không. Tôi thích nhà tôi hơn
- I prefer sleeping in my bed to studying.
- Tôi thích ngủ ở giường tôi hơn là học bài.
Dạng Prefer to V:
Dùng để diễn tả thích làm hành động gì hơn.
Tổng quát: Chủ ngữ + prefer + TO + V. |
They prefer to fly the kite.
- Họ thích thả diều hơn.
- Jonh prefers to call video with his parent.
- John điện thoại video với gia đình anh ấy.
- I prefer to listen a new song.
- Tôi thích nghe một bản nhạc mới hơn.
DẠNG PRFER VING TO VING:
Dùng để diễn tả hành động thích làm cái gì hơn cái gì.
Tổng quát: Chủ ngữ + prefer + ving + (to Ving). |
- I prefer studying to playing video game.
- Tôi thích học hơn là chơi game.
- They preferred planning to conducting.
- Họ đã thích lên kế hoạch hơn là tiến hành.
- Anna prefers watching movies to listening to music.
- Anna thích xem phim hơn là nghe nhạc.
DẠNG WOULD PREFER:
Đây là dạng rất dễ nhầm lẫn với Would like. Dạng này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp trang trọng, lịch thiệp để nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lại.
- Thích một hành động hoặc một thứ gì đó:
Câu khẳng định và phủ định:
Tổng quát: Chủ ngữ + would + (not) + prfer + Noun/to V |
- They would prefer starfruits.
- Họ thích những trái khế hơn
- She would prefer to eat breakfast.
- Cô ấy thích ăn sáng hơn.
- Would you like some tea? – No, I would prefer coffee.
- Bạn có muốn một ít trà không – không, tôi muốn cà phê hơn.
Câu nghi vấn:
Tổng quát: would + chủ ngữ + prfer + Noun/to V? |
- Would you prefer meat of chicken or beef?
- Bạn có muốn thịt gà hay bò không?
- Thích hành động hơn hành động kia:
Câu khẳng định và phủ định:
Tổng quát: Chủ ngữ + would + (not) + prfer + to V + rather than + v |
- They would prefer to play volleyball rather than play football.
- Họ thích chơi bóng chuyền hơn là bóng đá.
- They would not (wouldn’t) prefer to eat too much rather than do exercise in the morning.
- Họ không thích ăn quá nhiều hơn là tập thể dục tập thể dục vào buổi sáng.
Câu nghi vấn:
Tổng quát: would + chủ ngữ + prfer + to V + rather than + V? |
- Would the boards prefer to update the data rather than promote?
- Ban hội đồng có thích cập nhật dữ liệu hơn thăng chức?
- Muốn ai, vật gì đó làm hoặc không làm gì:
Tổng quát: Chủ ngữ + would + prfer + objective + (not) + to V |
- I would prefer him not to talk in class.
- Tôi muốn anh ấy không nói chuyện trong lớp.
ĐẶC BIÊT:
Cấu trúc này có thể dùng cấu trúc khác tương đương:
Tổng quát: Chủ ngữ + would + prfer IT IF + CHỦ NGỮ + v2/ED |
Câu trúc này có thể được viết lại bằng công thức rather than:
Tổng quát: Chủ ngữ1 + would RATHER + CHỦ NGỮ2 + V2/ED… |
3. Điểm khác biệt giữa prefer và would prefer trong tiếng anh:
(HINH MINH HOA PREFER)
Cả 2 dạng đều mang chung ý nghĩa là thích. Nhưng khi đưa vào từng ngữ cảnh cụ thể lại làm cho lời văn cũng như câu nói trở nên mang ý nghĩa khác nhau.
Prefer: được dùng để thể hiện sự yêu thích một cách chung chung, diễn ra trong thời gian dài.
- Jean: she likes hamburger.
- Cô ấy thích bánh hamburger
- Jack: I prefer sandwich.
- Tôi thích bánh sandwich
Khi Jack đề cập “I prefer sandwich.” Có nghĩa Jack luôn thích ăn bánh sandwich hơn hamburger.
Would prefer: dùng để diễn tả sở thích trong một trường hợp riêng biệt nào đó, chỉ mang yếu tố tạm thời.
- Kim: I would like a piece of pizza.
- Tôi muốn a miếng bánh pizza.
- Chin: I would prefer fried chicken.
- Tôi thì lại muốn gà rán hơn.
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đãn giúp bạn hiểu về từ prefer!!!