Or you want a quick look: 1. Giải đáp: Diện tích tim tường tiếng Anh là gì?
Trong giao dịch mua bán căn hộ hoặc chung cư, diện tích tim tường là khái niệm thông thường để tính diện tích nhằm đảm bảo nghĩa vụ của bên bán, quyền lợi của bên mua. Vậy diện tích tim tường là gì? Bạn có biết diện tích tim tường tiếng Anh là gì? Lợi ích của cách tính này ra sao? Hãy cùng lắng nghe chia sẻ nội dung từ chuyên gia nhà đất dưới đây nhé!
1. Giải đáp: Diện tích tim tường tiếng Anh là gì?
Thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu đã và đang diễn ra vô cùng mạnh mẽ và sâu rộng. Đặc biệt, trong hoạt động bất động sản, rất nhiều dòng vốn đổ về từ nước ngoài nên việc tìm hiểu và cập nhật các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bất động sản là vô cùng quan trọng.
Diện tích tim tường (còn gọi là diện tích phủ bì), là cách tính diện tích căn hộ được tính từ tâm tường, bao gồm tường quanh căn hộ, tường phân chia giữa các căn hộ. Ngoài ra còn có diện tích sàn có xây cột và hộp kỹ thuật bên trong căn hộ. Vậy diện tích tim tường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, diện tích tim tường là Built-up Area.
Bạn đang xem: Diện tích tim tường tiếng anh là gì
Mục đích của việc đo diện tích tim tường là đảm bảo quyền sở hữu của chủ nhân, hạn chế tranh chấp. Phương án này hợp lý hơn so với đo theo diện tích thông thủy. Điểm cần lưu ý đó là không phải khoảng không đậm đặc của các bức tường sẽ không sử dụng được. Các bức tường phân chia căn hộ không phải tường chịu lực thì bạn có thể khoan lắp các giá đỡ tủ, TV, kệ hoặc tranh,… Đây là điều mà tính theo diện tích thông thủy không thể áp dụng được.
Tham khảo cách tính diện tích tim tường như sau:
S tim tường = S tường ngăn phòng + S ban công + S để ở.
Xem thêm: "Mái (Lợp) Ngói Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ NgóI
2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về lĩnh vực bất động sản
Ngoài diện tích tim tường tiếng Anh là gì, các bạn cũng nên bỏ túi một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành dưới đây nếu muốn theo đuổi con đường định giá bất động sản.
2.1. Thuật ngữ chung
Real Estate: ngành bất động sảnProperty: bất động sảnProject; dự ánInvestor: chủ đầu tưDeveloper: nhà phát triển dự ánConstructor: nhà thầu thi côngArchitect: kiến trúc sưSupervisor: giám sátReal Estate Consultant: tư vấn bất động sảnLandmark: khu vực quan trọng trong thành phốDetached Villa: biệt thự đơn lậpDuplex/Twin/Semi-detached villa: biệt thự song lậpCoastal property: bất động sản ven biểnResort property: bất động sản nghỉ dưỡngResort villa: khu biệt thự nghỉ dưỡng2.2. Tổng thể công trình dự án
Procedure: tiến độ bàn giaoSpread of Project: tổng diện tích khu đấtMaster Plan: mặt bằng tổng thểUnit: căn hộ (sử dụng để đếm)Density of Building: mật độ xây dựngGross Floor Area: tổng diện tích sàn xây dựngVoid: thông tầngMezzanine: tầng lửngResidence: nhà ởResident: cư dânCommercial: thương mạiLandscape: cảnh quan – sân vườnLocation: vị tríAdvantage: tiện íchLayout Floor: mặt bằng điển hình tầngLayout Apartment: mặt bằng căn hộLaunch Time: thời điểm công bố2.3. Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến hợp đồng mua bán, đặt cọc căn hộ
Deposit: đặt cọcContract: hợp đồngMake contract with: làm hợp đồng với ai đóPayment step: bước thanh toánLegal: pháp luậtSale Policy: chính sách bán hàngShow Flat: căn hộ mẫuContact: liên hệFor rent: cho thuê ngắn hạnFor lease: cho thuê dài hạnNegotiate: thương lượngMontage: nợ, thế chấp2.4. Nội thất căn hộ
Apartment: chung cưCondominium: chung cư cao cấpFlat: căn hộ chung cưRoom: phòngOrientation: hướngMaster Bedroom: phòng ngủ chínhCeiling: trầnFinish Floor: sàn hoàn thiệnElectric equipment: thiết bị điệnPlumbing equipment: thiết bị nướcFurniture: nội thấtWardrobe: tủ tườngBalcony: ban côngUtility: không gian giặt – phơiAir Conditioner: điều hòa Saleable Area: diện tích xây dựngCarpet Area: diện tích thông thủyKết luận
Với những chia sẻ đầy đủ, cụ thể trên đây, hi vọng rằng những ai quan tâm đến vấn đề định giá bất động sản hay người trong nghề mua bán căn hộ, chung cư có thể hiểu rõ hơn về diện tích tim tường tiếng Anh là gì. Đồng thời, bỏ túi bộ sưu tập các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành về lĩnh vực này để thuận lợi tiếp cận và hòa nhập với thời kỳ hội nhập hóa toàn cầu.