Đề thi môn Lịch sử thi tốt nghiệp THPT 2021 đợt 2

Or you want a quick look: Đề thi môn Lịch sử THPT 2021 đợt 2

Đề thi môn Sử trong kỳ thi tốt nghiệp THPT 2021 đợt 2. Đề thi gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 50 phút.

Contents

  • 1 Đề thi môn Lịch sử THPT 2021 đợt 2
  • 2 Đáp án môn Sử THPT quốc gia 2021 chính thức đầy đủ 24 mã đề – đợt 1
  • 3 Đáp án môn Sử 2021
    • 3.1 Đáp án môn Sử mã đề 301
    • 3.2 Đáp án môn Sử mã đề 302
    • 3.3 Đáp án môn Sử mã đề 303
    • 3.4 Đáp án môn Sử mã đề 304
    • 3.5 Đáp án môn Sử mã đề 305
    • 3.6 Đáp án môn Sử mã đề 306
    • 3.7 Đáp án môn Sử mã đề 307
    • 3.8 Đáp án môn Sử mã đề 308
    • 3.9 Đáp án môn Sử mã đề 309
    • 3.10 Đáp án môn Sử mã đề 310
    • 3.11 Đáp án môn Sử mã đề 311
    • 3.12 Đáp án môn Sử mã đề 312
    • 3.13 Đáp án môn Sử mã đề 313
    • 3.14 Đáp án môn Sử mã đề 314
    • 3.15 Đáp án môn Sử mã đề 315
    • 3.16 Đáp án môn Sử mã đề 316
    • 3.17 Đáp án môn Sử mã đề 317
    • 3.18 Đáp án môn Sử mã đề 318
    • 3.19 Đáp án môn Sử mã đề 319
    • 3.20 Đáp án môn Sử mã đề 320
    • 3.21 Đáp án môn Sử mã đề 321
    • 3.22 Đáp án môn Sử mã đề 322
    • 3.23 Đáp án môn Sử mã đề 323
    • 3.24 Đáp án môn Sử mã đề 324
    • 3.25 Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021

Đề thi môn Lịch sử THPT 2021 đợt 2

Đề thi môn Lịch sử THPT 2021 đợt 2 3Đề thi môn Lịch sử THPT 2021 đợt 2 4

(Lưu ý: Đề thi được tham khảo từ thí sinh)

READ  Hướng dẫn đăng ký tài khoản PlayNC Hàn Quốc

Đáp án môn Sử THPT quốc gia 2021 chính thức đầy đủ 24 mã đề – đợt 1

Đáp án môn Sử tốt nghiệp THPT quốc gia năm 2021 chính thức do bộ GD&ĐT công bố, mời các bạn theo dõi để so sánh và đối chiếu sau khi kết thúc kỳ thi.

Đáp án môn Sử

Các thí sinh sẽ bước vào làm bài thi môn Sử 2021 vào lúc 7h35 phút sáng ngày 8/7/2021. Mời các bạn thí sinh theo dõi để so sánh và đối chiếu đáp án môn Sử sau khi kết thúc kỳ thi.

Đáp án môn Sử 2021

Đáp án môn Sử mã đề 301

1. D2. A3. A4. B5. A6. B7. B8. B9. D10. B
11. C12. C13. A14. D15. A16. B17. D18. C19. B20. D
21. C22. A23. D24. B25. D26. A27. D28. C29. B30. D
31. C32. D33. A34. C35. B36. B37. D38. B39. C40. A

Đáp án môn Sử mã đề 302

1. D2. A3. B4. D5. A6. D7. A8. C9. C10. B
11. A12. B13. B14. C15. D16. A17. C18. A19. C20. B
21. A22. D23. B24. A25. D26. D27. B28. A29. A30. D
31. C32. C33. B34. A35. C36. D37. D38. B39. D40. C

Đáp án môn Sử mã đề 303

1. B2. C3. B4. A5. A6. D7. B8. C9. A10. B
11. A12. C13. D14. B15. B16. C17. C18. B19.20. A
21. D22. A23. B24. D25. C26. B27. A28. D29. B30. B
31. B32. D33. C34. B35. A36. D37. B38. B39. A40. A

Đáp án môn Sử mã đề 304

1. D2. C3. C4. B5. A6. B7. A8. A9. A10. B
11. C12. A13. D14. C15. D16. C17. A18. C19. D20. C
21. B22. D23. C24. B25. A26. A27. C28. D29. B30. B
31. A32. C33. A34. A35. B36. D37. D38. C39. B40. B
READ  Lịch làm việc của bưu điện: Thời gian - ngày giờ và lịch nghỉ Tết

Đáp án môn Sử mã đề 305

1. B2. B3. D4. B5. A6. C7. B8. D9. A10. C
11. B12. C13. C14. D15. C16. A17. B18. C19. D20. A
21. B22. D23. C24. D25. C26. B27. D28. D29. D30. C
31. B32. B33. B34. D35. C36. D37. D38. D39. B40. D

Đáp án môn Sử mã đề 306

1. D2. A3. D4. D5. D6. C7. B8. B9. A10. C
11. A12. A13. C14. D15. D16. B17. A18. C19. B20. B
21. D22. A23. D24. D25. A26. B27. C28. C29. A30. D
31. D32. B33. D34. A35. A36. C37. C38. D39. D40. A

Đáp án môn Sử mã đề 307

1. C2. B3. A4. C5. D6. C7. A8. D9. C10. A
11. A12. B13. B14. C15. B16. A17. C18. D19. A20. A
21. B22. D23. A24. D25. D26. D27. B28. C29. C30. D
31. A32. A33. B34. C35. A36. C37. A38. D39. A40. A

Đáp án môn Sử mã đề 308

1. D2. C3. A4. C5. A6. B7. A8. A9. C10. D
11. C12. B13. B14. A15. A16. B17. A18. A19. B20. D
21. A22. B23. D24. B25. D26. D27. D28. B29. B30. A
31. A32. D33. D34. D35. B36. D37. B38. D39. D40. A

Đáp án môn Sử mã đề 309

1. C2. A3. C4. D5. B6. C7. C8. C9. D10. A
11. B12. B13. C14. A15. A16. C17. D18. B19. B20. B
21. D22. D23. D24. B25. A26. A27. D28. D29. A30. A
31. B32. A33. A34. D35. A36. B37. C38. C39. D40. D

Đáp án môn Sử mã đề 310

1. A2. A3. A4. A5. A6. B7. B8. B9. B10. B
11. C12. C13. C14.15.16. D17. D18. D19. D20. D
21. D22. A23. A24. A25. B26. B27. B28. B29. B30. B
31. C32. C33. C34. D35. D36. D37.38. D39. D40. D

Đáp án môn Sử mã đề 311

1. B2. D3. C4. D5. D6. C7. D8. A9. C10. A
11. D12. A13. B14. A15. D16. A17. D18. B19. B20. C
21. A22. C23. D24. C25. A26. B27. A28. B29. C30. D
31. C32. A33. B34. B35. A36. B37. A38. B39. C40. C

Đáp án môn Sử mã đề 312

1. C2. D3. B4. C5. C6. C7. D8. B9. D10. C
11. D12. A13. A14. D15. B16. D17. A18. B19. D20. A
21. A22. B23. B24. A25.  C26. D27. B28. C29. D30. A
31. A32. C33. B34. A35. A36. C37. A38. C39. B40. B

Đáp án môn Sử mã đề 313

1. B2. D3. B4. A5. A6. C7. A8. C9. B10. C
11. D12. D13. D14. C15. C16. A17. C18. D19. C20. C
21. D22. A23. C24. D25. B26. A27. D28. B29. B30. B
31. D32. A33. B34. B35. B36. C37. A38. C39. A40. B
READ  Ảnh hoa hướng dương đẹp, buồn, ý nghĩa thay lời muốn nói | Vuidulich.vn

Đáp án môn Sử mã đề 314

1. D2. A3. D4. C5. B6. A7. B8. D9. A10. A
11. A12. C13. D14. B15. B16. D17. A18. C19. D20. C
21. A22. D23. C24. A25. C26. A27. A28. D29. D30. C
31. A32. D33. C34. A35. C36. A37. C38. A39. C40. D

Đáp án môn Sử mã đề 315

1. B2. A3. D4. D5. C6. C7. D8. A9. A10. B
11. C12. D13. D14. B15. C16. C17. A18. A19. A20. D
21. A22. D23. C24. A25. D26. D27. D28. B29. A30. B
31. C32. C33. C34. D35. B36. A37. B38. A39. D40. A

Đáp án môn Sử mã đề 316

1. B2. A3. D4. D5. A6. D7. B8. C9. D10. A
11. A12. C13. C14. C15. D16. A17. B18. C19. C20. C
21. A22. A23. D24. D25.B26. D27. C28. B29. D30. B
31. C32. C33. A34. D35. B36. A37. C38. B39. A40. C

Đáp án môn Sử mã đề 317

1. C2. A3. B4. C5. D6. A7. A8. C9. A10. A
11. A12. A13. A14. B15. B16. B17. D18. A19. B20. B
21. D22. B23. A24. A25. D26. D27. B28. B29. D30. D
31. A32. B33. D34. D35. D36. D37. A38. C39. A40. B

Đáp án môn Sử mã đề 318

1. A2. D3. C4. C5. B6. C7. D8. B9. D10. B
11. C12. A13. C14. A15. A16. C17. B18. A19. A20. D
21. C22. B23. B24. B25. D26. C27. D28. B29. B30. C
31. A32. C33. B34. D35. D36. D37. D38. D39. C40. A

Đáp án môn Sử mã đề 319

1. B2. D3. D4. B5. A6. D7. C8. A9. D10. D
11. A12. D13. D14. D15. B16. A17. B18. C19. C20. C
21. D22. C23. B24. C25. B26. B27. D28. C29. C30. A
31. D32. A33. C34. A35. B36. A37. D38. C39. A40. A

Đáp án môn Sử mã đề 320

1. C2. D3. A4. A5. A6. C7. D8. C9. D10. C
11. B12. C13. D14. C15. B16.B17. D18. C19. A20. C
21. C22. D23. B24. D25. B26. D27. D28. C29. A30. D
31. A32. B33. B34. A35. A36. D37. A38. D39. B40. B

Đáp án môn Sử mã đề 321

1. B2. A3. A4. D5. D6. C7. B8. B9. B10. C
11. A12. C13. C14. C15. A16. C17. C18. A19. D20. A
21. B22. B23. D24. D25. B26. C27. D28. A29. D30. D
31. A32. B33. B34. D35. B36. B37. D38. A39. A40. D

Đáp án môn Sử mã đề 322

1. D2. A3. C4. D5. C6. A7. A8. C9. B10. B
11. D12. C13. D14. A15. B16. B17. B18. D19. D20. D
21. A22. B23. C24. C25. A26. A27. D28. D29. C30. B
31. A32. C33. D34. D35. C36. B37. A38. A39. D40. D

Đáp án môn Sử mã đề 323

1. A2. C3. A4. A5. C6. B7. D8. B9. A10. A
11.B12. C13. B14. D15. B16. D17. A18. C19. B20. D
21. A22. D23. A24. C25. C26. A27. A28. B29. C30. D
31. B32. D33. D34. D35. B36. B37.C38. B39. B40. D

Đáp án môn Sử mã đề 324

1. B2. A3. D4. C5. D6. A7. B8. D9. B10. C
11. B12. B13. A14. A15. B16. A17. D18. A19. C20. A
21. C22. D23. B24. B25. C26. D27. D28. A29. C30. A
31. B32. C33. D34. C35. B36. C37. D38. C39. D40. B

Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021

Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021.

Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021.

Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021.

Đề thi môn Lịch sử kỳ thi THPT Quốc gia năm 2021.

Môn Sử học thuộc môn thi Khoa học xã hội (KHXH) cùng với môn Địa lý và môn Giáo dục công dân.

  • Đáp án đề thi THPT quốc gia 2021 môn Toán tất cả các mã đề
  • Đáp án đề thi Văn THPT quốc gia 2021
See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply