Or you want a quick look:
Từ vựng liên quan đến hệ thống M&E là câu hỏi rất nhiều người băn khoăn, sau đây thì chúng tôi xin được cung cấp các từ vựng liên quan đến M&E để Quý khách hàng tham khảo :
Mechanical and Electrical work (M&E) | Công tác cơ điện |
Air conditioning and Ventilation system (ACMV) | Hệ thống thông gió và điều hòa không khí |
Water supply works | Công tác cấp nước |
Drainage works | Công tác thoát nước |
Plumbing Equipment & Sanitary fixture work | Công tác lắp đặt thiết bị cấp thoát nước và thiết bị vệ sinh |
Fire protection work | Công tác lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Steam boiler | Nồi hơi |
Compressed air work | Công tác lắp đặt Máy nén khí |
Process chiller water work | Công tác lắp đặt máy Xử lý nước uống |
LPG supply work | Công tác lắp đặt hệ thống Cung cấp gas |
vacuum work | Công tác lắp đặt hệ thống Hút chân không |
Cold storage work | Công tác lắp đặt hệ thống Kho lạnh |
Water treatment & waste water treatment system | Hệ thống xử lý nước và nước thải |
High voltage system | Hệ thống điện cao thế |
LV main system | Hệ thống điện nhẹ chính |
Submain system | Hệ thống phụ trợ |
Power supply to production | Điện cung cấp cho thi công |
Emergency power back-up generator | Máy phát điện dự phòng |
Lighting system & socket outlet | Hệ thống chiếu sáng và ổ cắm |
Electrical for mechanical equipment (A.C, Shutter door, air comp. ect) | Thiết bị cơ điện (máy lạnh, cửa cuốn, máy nén khí, …) |
External lighting | Đèn chiếu sáng ngoài nhà |
Telephone system | Hệ thống điện thoại |
LAN system (Local area network) | Hệ thống mạng nội bộ |
Public address system (P.A system) | Hệ thống âm thanh (loa) |
Fire alarm system | Hệ thống báo cháy |
Security & CCTV system (Close circuit television ) | Hệ thống an ninh (camera) |
Interphone system (Entrance & office) | Hệ thống điện thoại nội (Lối ra vào và văn phòng) |
MATV system (Master altenal Television) | Hệ thống truyền hình cáp |
Alarm monitoring system | Hệ thống theo dõi báo động |
Empty conduit for alarm security system (Factory area) | Ống rỗng cho hệ thống báo động an ninh (Khu vực nhà máy) |
Screen for projector | Màn hình cho máy chiếu |
Maintenance lighting (above false celing) | Đèn bảo trì (Trên trần giả) |
Lighting protection system | Hệ thống chiếu sáng bảo vệ |
| |
ACMV system | Hệ thống điều hòa không khí |
Equipments work for general | Thiết bị chung cho công trình/ thiết bị phục vụ cho công trình |
Equipments works for production | Thiết bị phục vụ cho thi công |
Ducting work for general ventilation | Ống gió cho thông gió chung |
Ducting work for producction | Ống gió cho thi công |
Refirgerant piping work | Ống gas máy lạnh |
AC Drain piping work | Ống thoát nước ngưng máy lạnh. |
Plumbing system | Hệ thống cấp thoát nước |
Equipment work | Thiết bị |
Water supply piping work | Ống cấp nước |
Drain piping work | Ống thoát nước |
LPG piping work | Ống gas (khí hóa lỏng) |
Connection work (Filtered & production pipe) / Accessory | Phụ kiện (bộ lọc & ống thi công) |
Fỉre fighting system | Hệ thống PCCC |
Equipment work | Thiết bị / Vật tư |
Fire fighting piping work | Ống chữa cháy |
Process cooling system | Hệ thống làm lành |
Equipment work | Thiết bị / Vật tư |
Cooling water piping work | Ống nước lạnh |
connection work | Phụ kiện |
Steam system | Hệ thống nồi hơi |
Equipment work | Thiết bị / Vật tư |
Steam piping work | Ống nồi hơi… |
connection work | Phụ kiện |
Compressed air system | Máy nén khí |
Piping work | Ống |
connection work | Phụ kiện |
Cold storage system | Hệ thống trữ lạnh/kho lạnh |
Automatic control system | Hệ thống điều khiển tự động |
Vaccum work | Hệ thống hút chân không |
Out of scope (no information) | Không thuộc phạm vi công việc (không có thông tin) |
Omittion | Giảm trừ (bỏ ra, loại ra) |
Prelimaries | Công tác chuẩn bị |
First aid room | Phòng y tế |
anteroom | phòng trước/ phòng ngoài |
lot | hệ/bộ/lô/cái |
nos | cái |
Celing cassette 4 way type | Máy lạnh âm trần 4 hướng thổi |
Norminal Horse Power / thường sử dụng: Norminal power | Công suất danh định / Công suất |
Cooling cap. / Cooling capacity | Công suất làm mát |
Split-type | Máy lạnh 2 cục/ máy lạnh kiểu rời |
Refrigerant | Môi chất |
Power input | Nguồn điện |
Dimension | Kích thước |
Accessory | Phụ kiện đi kèm |
Remote controller | Điều khiển từ xa |
Celing concealed type | Loại (máy lạnh) âm trần |
Temperature sensor | Cảm biến nhiệt |
Floor standing direct flow type | Loại máy lạnh dạng tủ thổi trực tiếp |
Axial fan | Quạt hướng trục |
E.S pressure / External static pressure | Áp suất tĩnh bên ngoài |
Vibration isolator | Giảm chấn |
Spring hanger | giá treo lò xo / kiểu lò xo |
Centrifugal | Quạt ly tâm |
Supply fan | quạt cấp |
Exhaust fan | quạt hút |
Air volume | Lưu lượng không khí |
Motor | động cơ |
wall fan | quạt treo tường |
ceiling fan | quạt trần |
circulation | tuần hoàn |
duct | ống gió |
rectangular duct | ống gió hình chữ nhật |
spiral duct | ống gió loại xoắn |
corner bolt method | phương pháp liên kết ngàm |
flexible duct | ống nhôm mềm |
volume damper | cổng chỉnh lưu lượng |
check damper | cổng kiểm tra |
pressure relief damper | cổng giảm áp |
wall mounted type | loại gắn tường |
air grill | miệng gió |
weather cover with insect screen | tấm che thời tiết có lưới chắn côn trùng |
insect screen | lưới chắn côn trùng |
canvas | bạt che |
manometer for filter box | áp kế cho bộ lọc |
pilot tube | ống kiểm tra |
sampling port | bộ hàng mẫu |
Insulation | Cách âm |
Sleeve | ống chờ |
Refrigerant oil fee | Môi chất |
ventilation | thông gió |
Automatic water supply pump unit | Máy bơm nước tự động |
Variable speed controlled | Có thể điều chỉnh tốc độ |
Alternate & parallel operation | Vận hành độc lập hoặc song song |
Water flow | lưu lượng nước |
pump head | đầu bơm |
weight | trọng lượng |
control panel | tủ điều khiển |
water supply pump | Máy bơm nước |
submersible pump | máy bơm chìm |
water closet unit | bồn cầu |
cistern | két xả |
uniral | bồn tiểu |
stool type | loại treo |
lavatory | bồn rửa tay |
automatic sensor flush valve | van cảm biến tự động |
inner counter, automatic faucet | bộ vòi xả có van tự động |
soap holder | Đồ đựng xà phòng nước |
p-trap | Con thỏ hay còn gọi là bẫy nước/ ngăn mùi |
handle faucet | van gạt tay |
angle valve | van góc |
service sink | bồn rửa ly |
connection hose | ống nối |
Hose coupling | cùm ống |
cast iron box | hộp sắt đúc |
Drain pan | Bộ xả sàn |
trap | xi phong |
Emergency shower | Vòi sen giật nước bằng tay |
alcohol sterilizer | ??? |
discharge adjuster | điều chỉnh lưu lượng |
interlock | thiết bị đóng cắt |
galvanized steel pipe | ống thép tráng kẽm |
gate valve | Van cổng |
butterfly valve | van bướm |
flanged | mặt bít |
lever type | loại gạt |
check valve (swing) | van kiểm tra (vặn) |
rubber flexible joint | ron cao su |
auto air vent valve | van thông hơi tự động |
brass | đồng thau |
foot valve | van đế |
float valve | van phao |
pressure gauge | đồng hồ áp kế |
floor drain | phễu thu sàn |
vent cap | nắp thông hơi |
manhole | hố ga |
global valve | van cầu |
ball valve | van cầu |
Electro fusion | |
diezel engine driven | bơm diezel |
panel board | tủ điều khiển |
fuel tank | bồn nhiên liệu |
muffler & exhause pipe | bộ tiêu âm và ống xả |
base plate, coupling & bolt | đế, cùm và bu lông |
electrical centrifugal pump | bơm điện ly tâm |
trunking | máng cáp |
process cooled system | hệ thống làm mát |
process air chiller | hệ thống làm mát bằng không khí |
flow switch | công tắc lưu lượng |
Y-strainer | bộ lọc hình chữ Y |
steam header | đầu phun hơi |
pressure reducing valve | van giảm áp |
compressed air system | máy nén khí |
transformer | máy biến thế |
main switch board / MSB | tủ điện chính |
Indicator | đèn báo |
earth fault & over current protect | Bảo vệ chạm đất và quá dòng |
copper busbar & supporting | thanh cái và giá đỡ |
multi meter | đồng hồ đa chức năng |
capacitor controller | bộ điều khiển tụ bù |
capacitor bank with 6% reactor | tụ bù với công suất phản kháng là 6% |
Terminal for cable & wire | đầu nối cáp & dây điện |
sub-station | trạm biến áp |
cable ladder | thang máng cáp |
conduit | ống |
powder coat | sơn tĩnh điện |
Earthing | Chống sét |
Earthing panel | tủ nối đất |
Earth point indication plate | hộp đo điện trở đất |
earthing rod | cọc tiếp địa |
distribution panel | tủ điện phân phối |
lightning arresster | kim thu sét |
terminal kit | hộp đấu nối |
high voltage cable | cáp cao thế |
flourescent lamp | đèn huỳnh quang |
down light FDL | Đèn chiếu hắt xuống |
Emergency lighting | Đèn chiếu sáng khẩn cấp |
Exit lighting | Đèn thoát hiểm |
electric devices | thiết bị điện |
isolator | cách điện/ cách nhiệt |
socket | ổ cắm |
switch | công tắc |
plug | phích cắm |
junction box | hộp nối |
lightning arresster | kim thu sét |
S/O double gangs, wall mounted | ổ cắm đôi, gắn tường |
socket outlet for batt charge | Ổ cắm sử dụng sạc pin |
socket outlet single | Ổ cắm đơn |
S/O for emergency lighting= socket outlet… | Ổ cắm dùng cho đèn chiếu sáng khẩn cấp |
gang plate- 1 way switches 16A | Mặt – công tắc 1 chiều 16A |
lighting fixture | thiết bị lắp đặt đèn chiếu sáng |
telephone devices | thiết bị điện thoại |
| |
telephone device | thiết bị điện thoại |
MDF panel | tủ MDF |
concealed box | tủ âm tường |
pull box | tủ kéo |
PA equipment | thiết bị thông tin nội bộ |
programe timer | rơ le tự động |
music melody chime panel | tủ điều khiển âm thanh |
power amplifier | âm ly |
cabin rack | tủ rack |
celling speaker 3W recess mounted type | Loa trần 3W loại âm trần |
box speaker 3W wall mounted type | Loa hộp 3W loại treo tường |
horn speaker 15W wall mounted type | loa còi báo 15W loại treo tường |
fỉre alarm control panel 20 zones | tủ điều khiển báo cháy 20 khu vực |
annunciator 20 zone | Đèn báo hiệu 20 khu vực |
photo electric smoker detector | đầu báo khói |
R.O.R heat detector | đầu báo nóng… |
fix temperature heat detector | đầu báo nóng theo nhiệt độ đã cài đặt |
combination box with bell, lamp and button | hộp phức hợp với chuông, đèn và nút bấm |
signal cable | cáp tín hiệu |
antena | ăng ten |
amplifier | âm ly |
spliter 8 way | bộ chia 8 đường/ ngã |
tv outlet | ổ cắm ti vi |
coaxial cable RG-6 | Cáp đồng trục RG6 |
terminal for cable | đầu nối cáp |
connection | đấu nối |
alarm monitoring panel | màn hình điều khiển báo động |
confinement alarm control panel | tủ điều khiển báo động |
rotary beacon light | đèn hiệu quay |
push button with indication lamp | nút bấm với đèn chỉ dẫn |
lightning protection equipment | thiết bị chống sét |
steel pole for air terminal | trụ lắp đặt kim thu sét |
fuel tramsfor pump | bơm chuyển tiếp nhiên liệu |
fuel pump control panel | tủ điều khiển bơm nhiên liêu |
inlet & outlet duct | ống gió ngõ vào và ngõ ra |
lever transmitter (explosion proof) | mức độ (cấp độ) truyền |
cable pit | hố cáp |
Presentation room | Phòng hội thảo |
First aid | Phòng y tế |
Inland transportation fee | Phí vận chuyển trong nước |
Testing and commissioning fees | Chi phí kiểm tra và vận hành thử |
Adhesive | Keo dán |
Fire hose cabinet | Tủ chữa cháy |
hose reel (C/W couple) | cuộn vòi chữa cháy |
Breeching inlet D100 2way 65A | họng tiếp nước 2 ngã D100 |
Fire extinguisher | Bình chữa cháy |
Stored portable pressure dry powder | Loại bình xịt bột |
Engine exhaust duct | ống khói cho đầu máy (máy phát điện) |
air compressor | máy nén khí |
air receiver tank | bồn nhận không khí |
air header | Đầu xả khí |
pressure relief valve | Van giảm áp |
boiler drain cooling system | Hệ thống làm lạnh nồi hơi |
GI pipe | Ống sắt tráng kẽm |
sub-station works | trạm điện |
Main ACB | ACB chính (thiết bị đóng ngắt chính ACB) |
Completion of Piping Leak Test | Hoàn thành Kiểm tra Rò rỉ Ống dẫn |
Completion of Piping Cleaning | Hoàn thành Vệ sinh Ống dẫn |
Substantial Completion | hoàn thành cơ bản |
Completion of Instrument Calibration | Hoàn thành Hiệu chỉnh Thiết bị |
Completion of I/O Checking | Hoàn thành Kiểm tra Nguồn vào/ Nguồn ra |
Completion of water running for process equipment | Hoàn thành việc chạy nước cho thiết bị xử lý |
Completion of wiping for process equipment not use water | Hoàn thành việc làm khô thiết bị xử lý không dùng nước |
Contractor’s attendance to the Owner’s cleaning using solvent | Nhà thầu tham dự việc Chủ đầu tư vệ sinh có sử dụng dung môi. |
Certificate of Substantial Completion of Contract Work | Chứng nhận Hoàn thành cơ bản Công trình |
Defects Liability Period | thời hạn bảo hành |
Performance Bond | Bảo lãnh thực hiện Hợp đồng |
Advance Payment Bond | Bảo lãnh thanh toán tạm ứng |
Retention Sum | Khoản tiền giữ lại |
Liquidated Damages | Bồi thường thiệt hại |
Defect Liability Period | Thời gian bảo lãnh trách nhiệm sai sót |
Substantial Completion of Contract Work | Hoàn thành Cơ bản Hạng mục Công trình |
See more articles in the category:
wiki