Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa “How Can I Help You Là Gì, Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa What Can I Help You vuidulich.vn

Or you want a quick look: Tổng hợp các mầu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Các câu được sắp xếp theo chủ đề, dễ học dễ ứng dụng.Bạn đang xem: Can i help you là gì

Tổng hợp các mầu câu tiếng Anh giao tiếp thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Các câu được sắp xếp theo chủ đề, dễ học dễ ứng dụng.Bạn đang xem: Can i help you là gì

Trong bài viết này cộng đồng sẽ chia sẻ cho các bạn các câu tiếng Anh giao tiếp cửa miệng được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Để giúp các bạn tiện theo dọi cộng đồng sẽ sắp xếp chúng theo Chủ đề, cụ thể gồm:- Chủ đề 1: GREETING (CHÀO HỎI)- Chủ đề 2: FAMILY (GIA ĐÌNH)- Chủ đề 3: SCHOOL (TRƯỜNG HỌC)- Chủ đề 4: RESTAURANT (NHÀ HÀNG)- Chủ đề 5: TRAVELING (DU LỊCH)- Chủ đề 6: ASKING DIRECTIONS (HỎI ĐƯỜNG)

TỔNG HỢP 101 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP THEO CHỦ ĐỀ

Bạn đang xem: Can i help you là gìBạn đang xem: Can i help you là gì

Bạn đang xem: Can i help you là gì

*
Những câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề Chào hỏi. Ảnh: internet

1. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề chào hỏi

Hello – Xin chàoAre you Canadian? – Bạn là người Canada phải không?Where are you coming from? – Bạn đến từ đâu?Glad to meet you – Rất vui được gặp bạnI don’t understand English well – Tôi không giỏi tiếng Anh lắmPlease speak more slowly – Bạn có thể nói chậm một chút không?Can you repeat? – Bạn có thể lặp lại không?What is this called in English? – Từ này nói thế nào trong tiếng Anh?What does this word mean? – Từ này nghĩa là gì?Can I help you? – Tôi giúp gì được cho bạn?Hey, how’s it going? – Mọi chuyện thế nào rồi?It’s been so long – Đã lâu rồi nhỉHow do you do? – Dạo này thế nào?What’s up? – Có chuyện gì vậy?Wait a minute – Chờ một chútCome with me – Đi theo tôiI know it – Tôi biết màI have forgotten – Tôi quên mấtI don’t think so – Tôi không nghĩ vậyI am afraid… – Chỉ e rằng…
READ  Các Phương Pháp Kiểm Tra Ứng Suất Dư Là Gì, Nhiệt Luyện Khử Ứng Suất Cho Thép vuidulich.vn

2. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình

*

Xem thêm: Cẩn Thận Với Tình Trạng Bệnh Lý Ho Ra Máu Là Bệnh Gì ? Ho Ra Máu: Biểu Hiện Nguy Hiểm Của Bệnh Phổi

Những câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề gia đìnhDo you have any brothers or sisters? – Bạn có anh chị em không?I’m an only child – Tôi là con mộtHave you got any kids? – Bạn có con không?I’ve got a baby – Tôi mới có một em béWhere do your parents live? – Bố mẹ bạn sống ở đâu?Are you married? – Bạn có gia đình chưa?How long have you been married? – Bạn lập gia đình bao lâu rồi?I’m divorced – Tôi đã ly hônCould you tell me about your family? – Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?How many people are there in your family? – Gia đình bạn có bao nhiêu người?

3. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề trường học

*
This is my classmate – Đây là bạn học của tôiIt’s time your break now – Đến giờ giải lao rồiWhat’s your major? – Bạn học ngành gì vậy?I’m a second year student – Tôi là sinh viên năm 2Which university do you want to get in? – Bạn muốn thi trường đại học nào?What subject do you like? Bạn thích môn gì?Can I borrow your pencil? – Cho mình mượn bút chì được không?Do you understand what the teacher said? – Bạn có hiểu cô giáo nói gì không?May I go out, teacher? – Em xin phép ra ngoài ạDo you have answer for this question? – Bạn biết làm câu này không?I forgot my books for the math class – Tớ quên không mang sách toán rồiHave you prepared for the examination? – Cậu đã ôn thi chưa?I got mark A – Tớ được điểm ALet me check your homework – Bài tập về nhà của em đâu?
READ  Cung Thiên Bình Hợp Với Cung Nào Trong 12 Cung Hoàng đạo?

4. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề nhà hàng

*
Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng chủ đề Nhà hàng

5. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch

*
How was your trip? – Chuyến đi của bạn thế nào?Are there any interesting attractions there? – Ở đó có địa điểm du lịch nào thú vị không?How much luggage can I bring with me? – Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?How many flights are there from here to Hanoi every week? – Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?How much is the fare? – Giá vé bao nhiêu?How much is the guide fee per day? – Tiền phí hướng dẫn viên một ngày là bao nhiêu?How much is the admission fee? – Vé vào cửa bao nhiêu tiền?What is the city famous for? -Thành phố đó nổi tiếng về cái gì?What’s special product here? – Ở đây có đặc sản nổi tiếng gì?Is there any goods restaurants here? – Ở đây có nhà hàng nào ngon?I’d like to buy some souvenirs – Tôi muốn mua 1 số món đồ lưu niệmWe took a lot of pictures – Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh6. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắmExcuse me, can you help me please? – Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?I’m just looking – Tôi đang xem một chútHow much is this? – Cái này giá bao nhiêu?Can I have discount for this? – Cái này có được giảm giá không? What size is it? – Cái này cỡ bao nhiêu?Do you have this in a size L – Cái này có size L không? Have you got that shirt in a smaller size? – Cái áo đó có cỡ nhỏ hơn không?Can I try this on? – Tôi có thể thử cái này không?It doesn’t fit – Cái này không vừa It’s a little too big – Hơi rộng một chútI’ll take it – Tôi lấy cái nàyNhững câu tiếng Anh dùng khi hỏi đường
READ  Mạc Văn Khoa là ai? Diễn viên xấu lạ trong làng hài Việt

7. Những câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng chủ đề hỏi đường

Excuse me, could you tell me how to get to …? – Xin lỗi, bạn có thể chỉ tôi đường đến … không?Where is the cinema? – Rạp chiếu phim ở đâu vậy?Excuse me, do you know where the B building is? – Bạn có biết tòa nhà B ở đâu không?Sorry, I don’t live around here – Xin lỗi, tôi không sống ở khu nàyAre we on the right road for? – Chúng ta đang đi đúng đường đó chứ?Do you have a map? – Bạn có bản đồ không?Excuse me, can you tell me where am I – Cho tôi hỏi đây là đâu?Please show me the way – Làm ơn giúp chỉ đườngI don’t remember the street – Tôi quên đường rồiWhere should I turn? – Tôi phải rẽ ở đâu?What is this street? – Đường này là đường gì?You’re going the wrong way – Bạn đang đi nhầm đường rồiGo down there – Đi xuống phía dưới đóTurn left at the crossroads – Rẽ phải ở ngã tưStraight ahead for about 100m – Cứ đi thẳng 100m nữaYou’ll pass a big supermarket on your left – bạn sẽ đi qua một siêu thị lớnIt’ll be on your left – Nó sẽ ở bên tay trái bạnHow far is it to the bus station? – Bến xe bus cách đây bao xa?

Đừng quên chia sẻ bài viết này để cập nhật thêm các nội dung, chủ đề mới bạn nhé. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply