Or you want a quick look: trip
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem: Good trip là gìBạn đang xem: Have a good trip nghĩa là gì
Xem thêm: Hướng Dẫn Root Là Gì? Tại Sao Phải Root Máy Android? ? 10 Lý Do Vì Sao Bạn Nên Root Android
trip /trip/ danh từ cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biểnmaiden trip: chuyến đi đầu tiên (của một con tàu) bước nhẹ bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân mẻ cá câu được (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả nội động từ bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàngto trip up the stairs: đi nhẹ bước lên cầu thang trật bước, hụt chân, bước hụt, vấpto trip over a stone: vấp phải một hòn đá (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời ngoại động từ ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã (hàng hải) thả trượt (neo) (kỹ thuật) nhả (máy)to trip up ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngãhe tried to trip me up: nó định ngáng tôi tóm được (ai) làm saithe lawyer tripped the witness up: luật sư tóm được sai sót của nhân chứngcấu nhảtrip mechanism: cơ cấu nhảchuyến đitrip purpose: mục đích chuyến đicơ cấu nhảcuộc hành trìnhtrip meter or trip mileage counter: đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trìnhhành trìnhtrip computer: máy tính hành trìnhtrip counter: hành trình kếtrip counter: đồng hồ dặm hành trìnhtrip distance: độ dài của hành trìnhtrip meter or trip mileage counter: đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trìnhtrip mileage indicator: đồng hồ dặm hành trìnhtrip mileage indicator: hành trình kếtrip purpose: đích hành trìnhtrip recorder: bản ghi hành trìnhlật dừng chạyngắtfeed trip lever: ngắt chạy daosympathetic trip: hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)trip impulse: xung ngắt máytrip lever: cần ngắttrip pulse: xung ngắt (máy)trip relay: rơle ngắt máynhảfast-acting trip: sự nhả nhanhfast-acting trip valve: van nhả tác dụng nhanhseries trip: thiết bị nhả nối tiếpshunt trip: thiết bị nhả song songtrip (ing): nhả ratrip (ing): sự nhả ratrip coil: cuộn nhảtrip mechanism: cơ cấu nhảtrip valve: van nhảnhả khớpnhả ratrip (ing): sự nhả rasự nhảGiải thích EN: To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.Giải thích VN: Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.fast-acting trip: sự nhả nhanhtrip (ing): sự nhả rasự tách công suấtsự trích công suấttách ratrip (ing): sự tách ratháo ratrip (ing): sự tháo raLĩnh vực: vật lýcấu lậtchu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)vòng quay khoanLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhành trình du lịchLĩnh vực: điệnnhẩytác động (ngắt)border trip irrigationtưới theo khu bờ vùngdepth tripsự ăn mòn sâuemergency trip push buttonnút cắt khẩn cấpemergency trip push buttonnút tác động khẩn cấpfast-acting tripcữ chặn tác dụng nhanhfeed trip levertay gạtfinal trip assemblythiết bị tách cuối cùngring tripdừng chuônground tripkhứ hồiround trip timethời gian đi hết một vòngseries tripbộ cắt mạch nối tiếpshunt tripbộ cắt mạch song songshunt trip coilcuộn dây điện thế mắc sơntrip (casing) spearđầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)trip (casing) spearống móc cứu kẹttrip (ing)tách ratrip (ing)tháo rachuyếnair trip accident: tai nạn chuyến đi trên khôngbusiness trip: chuyến đi làm ăncargo trip: chuyến đi chở hàngcircle trip: chuyến đi vòngone-way trip: chuyến một lượtone-way trip: chuyến không khứ hồione-way trip: chuyến tớiround trip: chuyến đi khứ hồitrial trip: chuyến đi thử (của tàu, xe...)trial trip: chuyến đi thửtrip number: số thứ tự của chuyếnvacation trip: chuyến đi nghỉ mátvacation trip: chuyến du ngoạnround tripcuộc hành trình đi và vềround tripgiao dịch mua bán vònground triphành trình đi và vềround trip tradekinh doanh xoay vòngtear tripbăng rút được o kéo ống ra vào giếng o chuyến đi, cuộc hành trình; sự nhả; cơ cấu nhả § trip gas : khí thoát ra § trip margin : sự quá giới hạn § trip tank : thùng chứa dự trữ § trip tank console : bộ chỉ mức bùn § trip time : thời gian kéo ống
Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá
Trip
Ngã người lấy bóng
trip
Từ điển Collocation
trip noun
ADJ. extended, long | brief, little, quick, short | day, overnight, weekend We went on a day trip to the seaside. | frequent, occasional, rare, regular He makes frequent trips to Poland. | annual, weekly, etc. | forthcoming | fantastic, good, great, nice, pleasant, successful | memorable | abortive, fruitless | successful | return, round From London to Oxford and back is a round trip of over a hundred miles. | foreign, overseas | round-the-world, world | European, Japan, etc. | boat, coach, cycle, etc. | business, fishing, pleasure, shopping, sightseeing | school a school trip to the Science Museum | field a geography field trip to study a limestone landscape | study
VERB + TRIP be (away) on, go on, make, take She"s away on a business trip. From here visitors can take a boat trip along the coast to Lundy Island. | have Did you have a good trip? | come back from, return from | be back from He"s just back from a trip to New York. | arrange, organize, plan | book | cancel | extend | cut short I had to cut short my trip when my wallet was stolen. | enjoy Enjoy your trip!
PREP. ~ by a five-minute trip by taxi | ~ to a trip to Tokyo
PHRASES a trip abroad My last trip abroad was two years ago. | the trip home The trip home took us five hours! | the trip of a lifetime They saved for years for their trip of a lifetime to Hawaii.
Từ điển WordNet
n.
a journey for some purpose (usually including the return)he took a trip to the shopping center
a hallucinatory experience induced by drugsan acid trip
a light or nimble treadhe heard the trip of women"s feet overhead
v.