Danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Ninh 2021

Or you want a quick look: 1. Mã tỉnh Quảng Ninh

Các trường THPT công lập ở Quảng Ninh – Hoatieu xin chia sẻ đến các bạn danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Ninh để thuận tiện cho các bạn học sinh trong việc tra cứu mã đơn vị đăng ký dự tuyển trong kỳ thi THPT quốc gia 2021.

  • Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021
  • Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2021

1. Mã tỉnh Quảng Ninh


Tỉnh Quảng Ninh: Mã 17

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_17KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_17KV3

2. Bảng mã trường THPT 2021 Quảng Ninh


Thành phố Hạ Long: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
003PT DTNT tỉnhP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2, DTNT
004THPT Hòn GaiP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
012TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ LongP. Cao Xanh, TP Hạ LongKV2
006THPT Vũ Văn HiếuP. Hà Tu, TP Hạ LongKV2
007THPT Bãi CháyP. Bãi Cháy, TP Hạ LongKV2
008THCS&THPT Lê Thánh TôngP. Hồng Hà, TP Hạ LongKV2
009THPT Hạ LongP. Cao Xanh, TP Hạ LongKV2
010TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmP. Hà Khẩu, TP Hạ LongKV2
011TH-THCS-THPT Văn LangP. Hồng Gai, TP. Hạ LongKV2
002TT HN&GDTX tỉnhP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
001THPT Chuyên Hạ LongP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
005THPT Ngô QuyềnP. Cao Thắng, TP Hạ LongKV2

Thành phố Cẩm Phả: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
013THPT Cẩm PhảP. Cẩm Thành, TP Cẩm PhảKV2
021CĐ Công nghiệp Cẩm PhảP. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm PhảKV2
020Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm PhảP. Cẩm Sơn, TP Cẩm PhảKV2
019THPT Hùng VươngP. Cẩm Phú, TP Cẩm PhảKV2
018THPT Lương Thế VinhP. Cẩm Trung, TP Cẩm PhảKV2
017THPT Mông DươngP. Mông Dương, TP Cẩm PhảKV1
014THPT Lê Hồng PhongP. Cẩm Phú, TP Cẩm PhảKV2
015THPT Cửa ÔngP. Cửa Ông, TP Cẩm PhảKV2
016THPT Lê Quý ĐônP. Quang Hanh, TP Cẩm PhảKV1

Thành phố Uông Bí: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
023THPT Hoàng Văn ThụP. Vàng Danh, TP Uông BíKV1
022THPT Uông BíP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
026THPT Nguyễn Tất ThànhP. Phương Đông, TP Uông BíKV1
025THPT Hồng ĐứcP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
024Trung Tâm GDNN&GDTX Uông BíP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
027CĐ Công nghiệp và Xây dựngP. Phương Đông, TP Uông BíKV1

Thành phố Móng Cái: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
030THCS&THPT Chu Văn AnP. Trần Phú, TP Móng CáiKV2
031Trung Tâm GDNN&GDTX Móng CáiP. Hoà Lạc, TP Móng CáiKV2
028THPT Trần PhúP. Ka Long, TP Móng CáiKV2
029THPT Lý Thường KiệtX. Hải Tiến, TP Móng CáiKV1
READ  Tìm hiểu transistor 13001 | Học Điện Tử

Huyện Bình Liêu: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033THCS&THPT Hoành MôX. Hoành Mô, Huyện Bình LiêuKV1
032THPT Bình LiêuTT. Bình Liêu, Huyện Bình LiêuKV1
034Trung tâm GDNN&GDTX Bình LiêuTT. Bình Liêu, Huyện Bình LiêuKV1

Huyện Đầm Hà: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
035THPT Đầm HàTT. Đầm Hà, Huyện Đầm HàKV2NT
036THCS&THPT Lê LợiX. Quảng Tân, Huyện Đầm HàKV1
037Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm HàTT. Đầm Hà, Huyện Đầm HàKV2NT

Huyện Hải Hà: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
039THPT Nguyễn DuTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
038THPT Quảng HàTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
040Trung Tâm GDNN&GDTX Hải HàTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
041THCS&THPT Đường Hoa CươngX. Quảng Long, Huyện Hải HàKV1

Huyện Tiên Yên: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
042THPT Tiên YênTT. Tiên Yên, Huyện Tiên YênKV2NT
043THPT Hải ĐôngX. Đông Hải, Huyện Tiên YênKV1
044THPT Nguyễn TrãiX. Tiên Lãng, Huyện Tiên YênKV1
045Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên YênTT. Tiên Yên, Huyện Tiên YênKV2NT
046PT DTNT THCS&THPT Tiên YênX. Tiên Lãng, Huyện Tiên YênKV1

Huyện Ba Chẽ: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
048Trung Tâm GDNN – GDTX Ba ChẽTT. Ba Chẽ, Huyện Ba ChẽKV1
047THPT Ba ChẽTT. Ba Chẽ, Huyện Ba ChẽKV1

Thị xã Đông Triều: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055Trung Tâm GDNN&GDTX Đông TriềuP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
076THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước)X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng NinhKV2NT
057TH-THCS&THPT Trần Hưng ĐạoX. Yên Thọ, TX Đông TriềuKV1
056ĐH Công nghiệp Quảng NinhX. Yên Thọ, TX Đông TriềuKV1
054THPT Nguyễn BìnhX. Thuỷ An, TX Đông TriềuKV1
053THPT Trần Nhân TôngP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
052THPT Lê ChânX. Thuỷ An, TX Đông TriềuKV1
051THPT Hoàng Hoa ThámX. Hoàng Quế, TX Đông TriềuKV1
050THPT Hoàng Quốc ViệtP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
049THPT Đông TriềuP. Đức Chính, TX Đông TriềuKV2

Thị xã Quảng Yên: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
080THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước)X. Liên Hoà, H. Yên HưngKV2NT
077THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
078THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước)X. Cẩm La, H. Yên HưngKV2NT
061THPT Yên HưngP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
062THPT Trần Quốc TuấnP. Minh Thành, TX Quảng YênKV1
079THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
064Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng YênP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
058THPT Bạch ĐằngP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
059THPT Minh HàX. Cẩm La, TX Quảng YênKV2
060THPT Đông ThànhP. Minh Thành, TX Quảng YênKV1
081Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
063THPT Ngô Gia TựX. Liên Hoà, TX Quảng YênKV2

Huyện Hoành Bồ: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067THPT Thống NhấtX. Thống Nhất, Huyện Hoành BồKV1
066THPT Quảng LaX. Quảng La, Huyện Hoành BồKV1
065THPT Hoành BồTT. Trới, Huyện Hoành BồKV2NT
068Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành BồTT. Trới, Huyện Hoành BồKV2NT

Huyện Vân Đồn: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
072Trung Tâm GDNN&GDTX Vân ĐồnX. Hạ Long, Huyện Vân ĐồnKV2NT
071THPT Trần Khánh DưX. Đông Xá, Huyện Vân ĐồnKV1
070THPT Quan LạnX. Quan Lạn, Huyện Vân ĐồnKV1
069THPT Hải ĐảoX. Hạ Long, Huyện Vân ĐồnKV2NT
READ  Điều khác biệt giữa 127.0.0.1 và Localhost là gì? - TOTOLINK Việt Nam

Huyện Cô Tô: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074Trung Tâm GDNN&GDTX Cô TôTT. Cô Tô, Huyện Cô TôKV1
073THPT Cô TôTT. Cô Tô, Huyện Cô TôKV1

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Mobitool.

Các trường THPT công lập ở Quảng Ninh – Hoatieu xin chia sẻ đến các bạn danh sách mã trường THPT tỉnh Quảng Ninh để thuận tiện cho các bạn học sinh trong việc tra cứu mã đơn vị đăng ký dự tuyển trong kỳ thi THPT quốc gia 2021.

  • Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021
  • Danh sách mã trường THPT Hà Nội 2021

1. Mã tỉnh Quảng Ninh


Tỉnh Quảng Ninh: Mã 17

Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_17KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_17KV3

2. Bảng mã trường THPT 2021 Quảng Ninh


Thành phố Hạ Long: Mã 01

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
003PT DTNT tỉnhP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2, DTNT
004THPT Hòn GaiP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
012TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ LongP. Cao Xanh, TP Hạ LongKV2
006THPT Vũ Văn HiếuP. Hà Tu, TP Hạ LongKV2
007THPT Bãi CháyP. Bãi Cháy, TP Hạ LongKV2
008THCS&THPT Lê Thánh TôngP. Hồng Hà, TP Hạ LongKV2
009THPT Hạ LongP. Cao Xanh, TP Hạ LongKV2
010TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh KhiêmP. Hà Khẩu, TP Hạ LongKV2
011TH-THCS-THPT Văn LangP. Hồng Gai, TP. Hạ LongKV2
002TT HN&GDTX tỉnhP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
001THPT Chuyên Hạ LongP. Hồng Hải, TP Hạ LongKV2
005THPT Ngô QuyềnP. Cao Thắng, TP Hạ LongKV2

Thành phố Cẩm Phả: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
013THPT Cẩm PhảP. Cẩm Thành, TP Cẩm PhảKV2
021CĐ Công nghiệp Cẩm PhảP. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm PhảKV2
020Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm PhảP. Cẩm Sơn, TP Cẩm PhảKV2
019THPT Hùng VươngP. Cẩm Phú, TP Cẩm PhảKV2
018THPT Lương Thế VinhP. Cẩm Trung, TP Cẩm PhảKV2
017THPT Mông DươngP. Mông Dương, TP Cẩm PhảKV1
014THPT Lê Hồng PhongP. Cẩm Phú, TP Cẩm PhảKV2
015THPT Cửa ÔngP. Cửa Ông, TP Cẩm PhảKV2
016THPT Lê Quý ĐônP. Quang Hanh, TP Cẩm PhảKV1

Thành phố Uông Bí: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
023THPT Hoàng Văn ThụP. Vàng Danh, TP Uông BíKV1
022THPT Uông BíP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
026THPT Nguyễn Tất ThànhP. Phương Đông, TP Uông BíKV1
025THPT Hồng ĐứcP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
024Trung Tâm GDNN&GDTX Uông BíP. Quang Trung, TP Uông BíKV2
027CĐ Công nghiệp và Xây dựngP. Phương Đông, TP Uông BíKV1

Thành phố Móng Cái: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
030THCS&THPT Chu Văn AnP. Trần Phú, TP Móng CáiKV2
031Trung Tâm GDNN&GDTX Móng CáiP. Hoà Lạc, TP Móng CáiKV2
028THPT Trần PhúP. Ka Long, TP Móng CáiKV2
029THPT Lý Thường KiệtX. Hải Tiến, TP Móng CáiKV1

Huyện Bình Liêu: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033THCS&THPT Hoành MôX. Hoành Mô, Huyện Bình LiêuKV1
032THPT Bình LiêuTT. Bình Liêu, Huyện Bình LiêuKV1
034Trung tâm GDNN&GDTX Bình LiêuTT. Bình Liêu, Huyện Bình LiêuKV1

Huyện Đầm Hà: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
035THPT Đầm HàTT. Đầm Hà, Huyện Đầm HàKV2NT
036THCS&THPT Lê LợiX. Quảng Tân, Huyện Đầm HàKV1
037Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm HàTT. Đầm Hà, Huyện Đầm HàKV2NT
READ  Giấy khai sinh (bản sao)

Huyện Hải Hà: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
039THPT Nguyễn DuTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
038THPT Quảng HàTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
040Trung Tâm GDNN&GDTX Hải HàTT. Quảng Hà, Huyện Hải HàKV2NT
041THCS&THPT Đường Hoa CươngX. Quảng Long, Huyện Hải HàKV1

Huyện Tiên Yên: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
042THPT Tiên YênTT. Tiên Yên, Huyện Tiên YênKV2NT
043THPT Hải ĐôngX. Đông Hải, Huyện Tiên YênKV1
044THPT Nguyễn TrãiX. Tiên Lãng, Huyện Tiên YênKV1
045Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên YênTT. Tiên Yên, Huyện Tiên YênKV2NT
046PT DTNT THCS&THPT Tiên YênX. Tiên Lãng, Huyện Tiên YênKV1

Huyện Ba Chẽ: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
048Trung Tâm GDNN – GDTX Ba ChẽTT. Ba Chẽ, Huyện Ba ChẽKV1
047THPT Ba ChẽTT. Ba Chẽ, Huyện Ba ChẽKV1

Thị xã Đông Triều: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
055Trung Tâm GDNN&GDTX Đông TriềuP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
076THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước)X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng NinhKV2NT
057TH-THCS&THPT Trần Hưng ĐạoX. Yên Thọ, TX Đông TriềuKV1
056ĐH Công nghiệp Quảng NinhX. Yên Thọ, TX Đông TriềuKV1
054THPT Nguyễn BìnhX. Thuỷ An, TX Đông TriềuKV1
053THPT Trần Nhân TôngP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
052THPT Lê ChânX. Thuỷ An, TX Đông TriềuKV1
051THPT Hoàng Hoa ThámX. Hoàng Quế, TX Đông TriềuKV1
050THPT Hoàng Quốc ViệtP. Mạo Khê, TX Đông TriềuKV1
049THPT Đông TriềuP. Đức Chính, TX Đông TriềuKV2

Thị xã Quảng Yên: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
080THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước)X. Liên Hoà, H. Yên HưngKV2NT
077THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
078THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước)X. Cẩm La, H. Yên HưngKV2NT
061THPT Yên HưngP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
062THPT Trần Quốc TuấnP. Minh Thành, TX Quảng YênKV1
079THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
064Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng YênP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
058THPT Bạch ĐằngP. Quảng Yên, TX Quảng YênKV2
059THPT Minh HàX. Cẩm La, TX Quảng YênKV2
060THPT Đông ThànhP. Minh Thành, TX Quảng YênKV1
081Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước)TT. Quảng Yên, H. Yên HưngKV2NT
063THPT Ngô Gia TựX. Liên Hoà, TX Quảng YênKV2

Huyện Hoành Bồ: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067THPT Thống NhấtX. Thống Nhất, Huyện Hoành BồKV1
066THPT Quảng LaX. Quảng La, Huyện Hoành BồKV1
065THPT Hoành BồTT. Trới, Huyện Hoành BồKV2NT
068Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành BồTT. Trới, Huyện Hoành BồKV2NT

Huyện Vân Đồn: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
072Trung Tâm GDNN&GDTX Vân ĐồnX. Hạ Long, Huyện Vân ĐồnKV2NT
071THPT Trần Khánh DưX. Đông Xá, Huyện Vân ĐồnKV1
070THPT Quan LạnX. Quan Lạn, Huyện Vân ĐồnKV1
069THPT Hải ĐảoX. Hạ Long, Huyện Vân ĐồnKV2NT

Huyện Cô Tô: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074Trung Tâm GDNN&GDTX Cô TôTT. Cô Tô, Huyện Cô TôKV1
073THPT Cô TôTT. Cô Tô, Huyện Cô TôKV1

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Mobitool.

See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply