Danh sách mã trường THPT Thanh Hóa 2021

Or you want a quick look: Mã Tỉnh Thanh Hóa: Mã 28

Mã tỉnh và mã trường THPT 2021 Thanh Hóa – Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết danh sách mã trường THPT ở Thanh Hóa 2021 để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.

  • Danh sách mã trường THPT Nghệ An 2021
  • Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021

Mã Tỉnh Thanh Hóa: Mã 28


Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_28KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_28KV3

Thành phố Thanh Hóa: Mã 01


Bảng mã trường THPT 2021 Thanh Hóa


Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
009THPT DTNT Tỉnh Thanh HóaP. Đông Sơn, TP T. HoáKV1
010THPT Chuyên Lam SơnP. Ba Đình, TP T. HoáKV2
011TTGDTX tỉnh T. HoáNgã Ba Bia, TP Thanh HoáKV2
012THPT Đông SơnĐông Tân, TP T. HóaKV2
013THPT Nguyễn HuệQuảng Đông, TP T. HóaKV2
014Trường CĐ TDTT T. HóaPh. Ngọc Trạo-TP T. HóaKV2
015ĐH VHTT và DL THPh. Lam Sơn- TP T. HóaKV2
016CĐN NN – PTNT T. HóaQuảng Hưng -TP T. HóaKV2
017Trường CĐ KT- KTCTPh. Đông Vệ – TP T. HóaKV2
018CĐ nghề CN T. Hóa64 Đình Hương, TP T. HóaKV2
019Trường CĐN An Nhất VinhHoằng Long, T. HoáKV2
020TC nghề số 1 TP T. HoáQuảng Thắng, TP T. HoáKV2
008TTGDTX-DN TP T. HoáP.Trường Thi, TP T. HoáKV2
007THPT Đào Duy AnhP. Ngọc Trạo, TP T. HoáKV2
005THPT Trường ThiP. Trường Thi, TP T. HoáKV2
006THPT Lý Thường KiệtP. Đông sơn, TP T. HoáKV2
004THPT Tô Hiến ThànhP.Đông Sơn, TP T. HoáKV2
003THPT Nguyễn TrãiP. Điện Biên, TP T. HoáKV2
002THPT Hàm RồngP. Trường Thi,TP T. HoáKV2
001THPT Đào Duy TừP. Ba Đình, TP T. HóaKV2

Thị xã Bỉm Sơm: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024TC nghề Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2
021THPT Bỉm SơnP. Ba Đình, Thị Bỉm SơnKV2
022THPT Lê Hồng PhongP. Lam Sơn, Thị Bỉm SơnKV2
023TTGDTX TX Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2

Huyện Sầm Sơn: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
027TTGDTX-DN Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2
028THPT Quảng Xương 3Quảng Minh, Sầm SơnKV2
025THPT Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2
026THPT Nguyễn Thị LợiP. Trung Sơn, Sầm SơnKV2

Huyện Quan Hóa: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
031THCS-THPT Quan HóaThiên Phủ, Quan HóaKV1
030TTGDTX Quan HoáTT Quan HóaKV1
029THPT Quan HoáTT Quan HoáKV1

Huyện Quan Sơn: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033TTGDTX-DN Quan SơnTT Quan SơnKV1
034THPT Quan Sơn 2Mường Mìn – Quan SơnKV1
032THPT Quan SơnTT Quan SơnKV1

Huyện Mường Lát: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
036TTGDTX Mường LátTT Mường LátKV1
035THPT Mường LátTT Mườg LátKV1

Huyện Bá Thước: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
039TTGDTX-DN Bá ThướcTT Cành nàng, Bá ThướcKV1
038THPT Hà Văn MaoĐiền Trung, Bá ThướcKV1
037THPT Bá ThướcTT Cành Nàng, Bá ThướcKV1
040THPT Bá Thước 3Lũng Niên, Bá ThướcKV1

Huyện Thường Xuân: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
041THPT Cầm Bá ThướcTT Thường XuânKV1
042THPT Thường Xuân 2Luận Thành, Thường XuânKV1
043TTGDTX Thường XuânTT Thường xuânKV1
044THPT Thường Xuân 3Vạn Xuân, Thường XuânKV1

Huyện Như Xuân: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
045THPT Như XuânTT Yên Cát, Như XuânKV1
047THPT Như Xuân 2Bãi Thành, Như XuânKV1
046TTGDTX Như XuânTT Yên Cái, Như XuânKV1

Huyện Như Thanh: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049THPT Như Thanh 2TT Bến Sung, Như ThanhKV1
050TTGDTX-DN Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1
051THCS-THPT Như ThanhPhượng Nghi, Như ThanhKV1
048THPT Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1

Huyện Lang Chánh: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
052THPT Lang ChánhTT Lang ChánhKV1
053TTGDTX-DN Lang ChánhTT Lang ChánhKV1

Huyện Ngọc Lặc: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
058TC nghề MNT. Hoá Xã Minh Sơn, H. Ngọc LặcKV1
054THPT Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1
055THPT Lê LaiKiên Thọ, Ngọc LặcKV1
056TTGDTX Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1
057THPT Bắc SơnNgọc Liên, Ngọc LặcKV1

Huyện Thạch Thành: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
060THPT Thạch Thành 2Thạch Tân, Thạch ThànhKV1
059THPT Thạch Thành 1Thành Thọ, Thạch ThànhKV1
062TTGDTX Thạch ThànhTT Kim TânKV1
063THPT Thạch Thành 4Thạch Quảng, Thạch ThànhKV1
061THPT Thạch Thành 3Thành Vân, Thạch ThànhKV1

Huyện Cẩm Thuỷ: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067TTGDTX Cẩm ThuỷTT Cẩm ThuỷKV1
066THPT Cẩm Thuỷ 3Cẩm Thạch, Cẩm ThuỷKV1
065THPT Cẩm Thuỷ 2Phúc Do, Cẩm ThuỷKV1
064THPT Cẩm Thuỷ 1TT Cẩm ThuỷKV1

Huyện Thọ Xuân: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074TTGDTX Thọ XuânTT Thọ XuânKV2NT
073THPT Thọ Xuân 5Thôn 385 Thọ XươngKV2NT
072THPT Lê Văn LinhTT Thọ XuânKV2NT
071THPT Thọ Xuân 4Thọ Lập, Thọ XuânKV2NT
070THPT Lam KinhTT Lam Sơn, Thọ XuânKV2NT
069THPT Lê HoànXuân Lai, Thọ XuânKV2NT
068THPT Lê LợiTT Thọ XuânKV2NT

Huyện Vĩnh Lộc: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
075THPT Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT
078TTGDTX Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT
077THPT Trần Khát ChânTT Vĩnh LộcKV2NT
076THPT Tống Duy TânVĩnh Tân, Vĩnh LộcKV2NT

Huyện Thiệu Hoá: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
083TTGDTX Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT
082THPT Dương Đình NghệThiệu Đô, Thiệu HoáKV2NT
080THPT Nguyễn Quán NhoThiệu Quang, Thiệu HoáKV2NT
079THPT Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT
081THPT Lê Văn HưuThiệu Vận, Thiệu HoáKV2NT

Huyện Triệu Sơn: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
084THPT Triệu Sơn 1TT, Triệu SơnKV2NT
085THPT Triệu Sơn 2Nông Trường, Triệu SơnKV2NT
086THPT Triệu Sơn 3Hợp Lý, Triệu SơnKV2NT
087THPT Triệu Sơn 4Thọ Dân, Triệu SơnKV2NT
088THPT Triệu Sơn 5Đồng Lợi, Triệu SơnKV2NT
089THPT Triệu Sơn 6Dân Lực, Triệu SơnKV2NT
090THPT Triệu SơnTT Triệu sơnKV2NT
091TTGDTX Triệu SơnTT Triệu SơnKV2NT
092Trường CĐ NL T. HóaDân Quyền – H. Triệu SơnKV2NT

Huyện Nông Cống: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
094THPT Nông Cống 2Trung Thành, Nông CốngKV2NT
095THPT Nông Cống 3Công Liêm, Nông CốngKV2NT
096THPT Nông Cống 4Trường Sơn, N. CốngKV2NT
093THPT Nông Cống 1TT Nông CốngKV2NT
099THPT Nông CốngTrung Chính, Nông CốngKV2NT
098TTGDTX Nông CốngTT Nông CốngKV2NT
097THPT Triệu Thị TrinhVạn Hòa, Nông CốngKV2NT

Huyện Đông Sơn: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
101THPT Đông Sơn 2Đông Văn, Đông SơnKV2NT
102PT Nguyễn Mộng TuânTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT
103TTGDTX Đông SơnTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT
100THPT Đông Sơn 1Đông Xuân, Đông SơnKV2NT

Huyện Hà Trung: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
104THPT Hà TrungHà Bình, Hà TrungKV2NT
105THPT Hoàng Lệ KhaTT Hà TrungKV2NT
106THPT Nguyễn HoàngTT Hà TrungKV2NT
107TTGDTX-DN Hà TrungTT Hà TrungKV2NT

Huyện Hoằng Hoá: Mã 22

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
108THPT Lương Đắc BằngTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT
109THPT Hoằng Hoá 2Hoằng Kim, Hoằng HoáKV2NT
110THPT Hoằng Hoá 3Hoằng Ngọc, Hoằng HoáKV2NT
111THPT Hoằng Hoá 4Hoằng Thành, Hoằng HoáKV2NT
112THPT Lưu Đình ChấtHoằng Quý, Hoằng HoáKV2NT
113THPT Lê Viết TạoHoằng Đạo, Hoằng HoáKV2NT
115THPT Hoằng HoáHoằng Ngọc – Hoằng HoáKV2NT
114TTGDTX-DN Hoằng HoáTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT

Huyện Nga Sơn: Mã 23

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
119TTGDTX Nga SơnTT Nga SơnKV2NT
120THPT Nga SơnNga Trung, Nga SơnKV2NT
118THPT Trần PhúTT Nga sơnKV2NT
117THPT Mai Anh TuấnNga Thành, Nga SơnKV2NT
116THPT Ba ĐìnhTT Nga SơnKV2NT
121TC nghề Nga SơnH Nga Sơn, T. HoáKV2NT

Huyện Hậu Lộc: Mã 24

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
122THPT Hậu Lộc 1Phú Lộc, Hậu lộcKV2NT
123THPT Hậu Lộc 2Văn Lộc, Hậu LộcKV2NT
124THPT Đinh Chương DươngTT Hậu LộcKV2NT
125TTGDTX Hậu LộcTT Hậu LộcKV2NT
126THPT Hậu Lộc 3Đại Lộc, Hậu LộcKV2NT
127THPT Hậu Lộc 4Hưng Lộc, Hậu LộcKV1

Huyện Quảng Xương: Mã 25

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
129THPT Quảng Xương 2Quảng Ngọc, Quảng XươngKV2NT
131THPT Nguyễn Xuân NguyênQuảng Giao, Quảng XươngKV2NT
132THPT Đặng Thai MaiQuảng Bình, Quảng XươngKV2NT
133TTGDTX-DN Quảng XươngTT Quảng XươngKV2NT
134TC nghề PTTHQuảng Thọ, Sầm SơnKV2
130THPT Quảng Xương 4Quảng Lợi, Quảng XươngKV1
128THPT Quảng Xương 1TT Quảng XươngKV2NT

Huyện Tĩnh Gia: Mã 26

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
135THPT Tĩnh Gia 1TT Tĩnh GiaKV2NT
136THPT Tĩnh Gia 2Triêu Dương, Tĩnh GiaKV2NT
137THPT Tĩnh Gia 3Tĩnh Hải, Tĩnh GiaKV1
138THPT Tĩnh Gia 5TT Tĩnh GiaKV2NT
139TTGDTX Tĩnh GiaTT Tĩnh GiaKV2NT
140THPT Tĩnh Gia 4Hải An, Tĩnh GiaKV1
142THCS-THPT Nghi SơnHải Thượng, Tĩnh GiaKV1
141TC nghề Nghi SơnTT Tĩnh Gia, H. Tĩnh GiaKV2NT

Huyện Yên Định: Mã 27

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
143THPT Yên Định 1TT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT
144THPT Yên Định 2Yên Trường, Yên ĐịnhKV2NT
148TTGDTX Yên ĐịnhTT Yên ĐịnhKV2NT
147THPT Trần Ân ChiêmTT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT
146THCS-THPT Thống NhấtTT Thống NhấtKV2NT
145THPT Yên Định 3Yên Tâm, Yên ĐịnhKV2NT

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Mobitool.

Mã tỉnh và mã trường THPT 2021 Thanh Hóa – Mời các bạn cùng tham khảo chi tiết danh sách mã trường THPT ở Thanh Hóa 2021 để thí sinh đăng ký nguyện vọng dự tuyển theo khu vực tuyển sinh khi thi vào lớp 10.

  • Danh sách mã trường THPT Nghệ An 2021
  • Danh sách mã trường THPT TP Hồ Chí Minh 2021

Mã Tỉnh Thanh Hóa: Mã 28


Đối với Quân nhân, Công an tại ngũ và Học ở nước ngoài:

Mã Quận huyệnTên Quận HuyệnMã trườngTên trườngKhu vực
00Sở Giáo dục và Đào tạo900Quân nhân, Công an_28KV3
00Sở Giáo dục và Đào tạo800Học ở nước ngoài_28KV3

Thành phố Thanh Hóa: Mã 01


Bảng mã trường THPT 2021 Thanh Hóa


Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
009THPT DTNT Tỉnh Thanh HóaP. Đông Sơn, TP T. HoáKV1
010THPT Chuyên Lam SơnP. Ba Đình, TP T. HoáKV2
011TTGDTX tỉnh T. HoáNgã Ba Bia, TP Thanh HoáKV2
012THPT Đông SơnĐông Tân, TP T. HóaKV2
013THPT Nguyễn HuệQuảng Đông, TP T. HóaKV2
014Trường CĐ TDTT T. HóaPh. Ngọc Trạo-TP T. HóaKV2
015ĐH VHTT và DL THPh. Lam Sơn- TP T. HóaKV2
016CĐN NN – PTNT T. HóaQuảng Hưng -TP T. HóaKV2
017Trường CĐ KT- KTCTPh. Đông Vệ – TP T. HóaKV2
018CĐ nghề CN T. Hóa64 Đình Hương, TP T. HóaKV2
019Trường CĐN An Nhất VinhHoằng Long, T. HoáKV2
020TC nghề số 1 TP T. HoáQuảng Thắng, TP T. HoáKV2
008TTGDTX-DN TP T. HoáP.Trường Thi, TP T. HoáKV2
007THPT Đào Duy AnhP. Ngọc Trạo, TP T. HoáKV2
005THPT Trường ThiP. Trường Thi, TP T. HoáKV2
006THPT Lý Thường KiệtP. Đông sơn, TP T. HoáKV2
004THPT Tô Hiến ThànhP.Đông Sơn, TP T. HoáKV2
003THPT Nguyễn TrãiP. Điện Biên, TP T. HoáKV2
002THPT Hàm RồngP. Trường Thi,TP T. HoáKV2
001THPT Đào Duy TừP. Ba Đình, TP T. HóaKV2

Thị xã Bỉm Sơm: Mã 02

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
024TC nghề Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2
021THPT Bỉm SơnP. Ba Đình, Thị Bỉm SơnKV2
022THPT Lê Hồng PhongP. Lam Sơn, Thị Bỉm SơnKV2
023TTGDTX TX Bỉm SơnP. Lam Sơn, TX Bỉm SơnKV2

Huyện Sầm Sơn: Mã 03

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
027TTGDTX-DN Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2
028THPT Quảng Xương 3Quảng Minh, Sầm SơnKV2
025THPT Sầm SơnP. Trường Sơn, Sầm SơnKV2
026THPT Nguyễn Thị LợiP. Trung Sơn, Sầm SơnKV2

Huyện Quan Hóa: Mã 04

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
031THCS-THPT Quan HóaThiên Phủ, Quan HóaKV1
030TTGDTX Quan HoáTT Quan HóaKV1
029THPT Quan HoáTT Quan HoáKV1

Huyện Quan Sơn: Mã 05

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
033TTGDTX-DN Quan SơnTT Quan SơnKV1
034THPT Quan Sơn 2Mường Mìn – Quan SơnKV1
032THPT Quan SơnTT Quan SơnKV1

Huyện Mường Lát: Mã 06

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
036TTGDTX Mường LátTT Mường LátKV1
035THPT Mường LátTT Mườg LátKV1

Huyện Bá Thước: Mã 07

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
039TTGDTX-DN Bá ThướcTT Cành nàng, Bá ThướcKV1
038THPT Hà Văn MaoĐiền Trung, Bá ThướcKV1
037THPT Bá ThướcTT Cành Nàng, Bá ThướcKV1
040THPT Bá Thước 3Lũng Niên, Bá ThướcKV1

Huyện Thường Xuân: Mã 08

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
041THPT Cầm Bá ThướcTT Thường XuânKV1
042THPT Thường Xuân 2Luận Thành, Thường XuânKV1
043TTGDTX Thường XuânTT Thường xuânKV1
044THPT Thường Xuân 3Vạn Xuân, Thường XuânKV1

Huyện Như Xuân: Mã 09

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
045THPT Như XuânTT Yên Cát, Như XuânKV1
047THPT Như Xuân 2Bãi Thành, Như XuânKV1
046TTGDTX Như XuânTT Yên Cái, Như XuânKV1

Huyện Như Thanh: Mã 10

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
049THPT Như Thanh 2TT Bến Sung, Như ThanhKV1
050TTGDTX-DN Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1
051THCS-THPT Như ThanhPhượng Nghi, Như ThanhKV1
048THPT Như ThanhTT Bến Sung, Như ThanhKV1

Huyện Lang Chánh: Mã 11

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
052THPT Lang ChánhTT Lang ChánhKV1
053TTGDTX-DN Lang ChánhTT Lang ChánhKV1

Huyện Ngọc Lặc: Mã 12

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
058TC nghề MNT. Hoá Xã Minh Sơn, H. Ngọc LặcKV1
054THPT Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1
055THPT Lê LaiKiên Thọ, Ngọc LặcKV1
056TTGDTX Ngọc LặcTT Ngọc LặcKV1
057THPT Bắc SơnNgọc Liên, Ngọc LặcKV1

Huyện Thạch Thành: Mã 13

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
060THPT Thạch Thành 2Thạch Tân, Thạch ThànhKV1
059THPT Thạch Thành 1Thành Thọ, Thạch ThànhKV1
062TTGDTX Thạch ThànhTT Kim TânKV1
063THPT Thạch Thành 4Thạch Quảng, Thạch ThànhKV1
061THPT Thạch Thành 3Thành Vân, Thạch ThànhKV1

Huyện Cẩm Thuỷ: Mã 14

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
067TTGDTX Cẩm ThuỷTT Cẩm ThuỷKV1
066THPT Cẩm Thuỷ 3Cẩm Thạch, Cẩm ThuỷKV1
065THPT Cẩm Thuỷ 2Phúc Do, Cẩm ThuỷKV1
064THPT Cẩm Thuỷ 1TT Cẩm ThuỷKV1

Huyện Thọ Xuân: Mã 15

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
074TTGDTX Thọ XuânTT Thọ XuânKV2NT
073THPT Thọ Xuân 5Thôn 385 Thọ XươngKV2NT
072THPT Lê Văn LinhTT Thọ XuânKV2NT
071THPT Thọ Xuân 4Thọ Lập, Thọ XuânKV2NT
070THPT Lam KinhTT Lam Sơn, Thọ XuânKV2NT
069THPT Lê HoànXuân Lai, Thọ XuânKV2NT
068THPT Lê LợiTT Thọ XuânKV2NT

Huyện Vĩnh Lộc: Mã 16

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
075THPT Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT
078TTGDTX Vĩnh LộcTT Vĩnh LộcKV2NT
077THPT Trần Khát ChânTT Vĩnh LộcKV2NT
076THPT Tống Duy TânVĩnh Tân, Vĩnh LộcKV2NT

Huyện Thiệu Hoá: Mã 17

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
083TTGDTX Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT
082THPT Dương Đình NghệThiệu Đô, Thiệu HoáKV2NT
080THPT Nguyễn Quán NhoThiệu Quang, Thiệu HoáKV2NT
079THPT Thiệu HoáTT Vạn Hà, Thiệu HoáKV2NT
081THPT Lê Văn HưuThiệu Vận, Thiệu HoáKV2NT

Huyện Triệu Sơn: Mã 18

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
084THPT Triệu Sơn 1TT, Triệu SơnKV2NT
085THPT Triệu Sơn 2Nông Trường, Triệu SơnKV2NT
086THPT Triệu Sơn 3Hợp Lý, Triệu SơnKV2NT
087THPT Triệu Sơn 4Thọ Dân, Triệu SơnKV2NT
088THPT Triệu Sơn 5Đồng Lợi, Triệu SơnKV2NT
089THPT Triệu Sơn 6Dân Lực, Triệu SơnKV2NT
090THPT Triệu SơnTT Triệu sơnKV2NT
091TTGDTX Triệu SơnTT Triệu SơnKV2NT
092Trường CĐ NL T. HóaDân Quyền – H. Triệu SơnKV2NT

Huyện Nông Cống: Mã 19

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
094THPT Nông Cống 2Trung Thành, Nông CốngKV2NT
095THPT Nông Cống 3Công Liêm, Nông CốngKV2NT
096THPT Nông Cống 4Trường Sơn, N. CốngKV2NT
093THPT Nông Cống 1TT Nông CốngKV2NT
099THPT Nông CốngTrung Chính, Nông CốngKV2NT
098TTGDTX Nông CốngTT Nông CốngKV2NT
097THPT Triệu Thị TrinhVạn Hòa, Nông CốngKV2NT

Huyện Đông Sơn: Mã 20

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
101THPT Đông Sơn 2Đông Văn, Đông SơnKV2NT
102PT Nguyễn Mộng TuânTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT
103TTGDTX Đông SơnTT Rừng Thông, Đông SơnKV2NT
100THPT Đông Sơn 1Đông Xuân, Đông SơnKV2NT

Huyện Hà Trung: Mã 21

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
104THPT Hà TrungHà Bình, Hà TrungKV2NT
105THPT Hoàng Lệ KhaTT Hà TrungKV2NT
106THPT Nguyễn HoàngTT Hà TrungKV2NT
107TTGDTX-DN Hà TrungTT Hà TrungKV2NT

Huyện Hoằng Hoá: Mã 22

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
108THPT Lương Đắc BằngTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT
109THPT Hoằng Hoá 2Hoằng Kim, Hoằng HoáKV2NT
110THPT Hoằng Hoá 3Hoằng Ngọc, Hoằng HoáKV2NT
111THPT Hoằng Hoá 4Hoằng Thành, Hoằng HoáKV2NT
112THPT Lưu Đình ChấtHoằng Quý, Hoằng HoáKV2NT
113THPT Lê Viết TạoHoằng Đạo, Hoằng HoáKV2NT
115THPT Hoằng HoáHoằng Ngọc – Hoằng HoáKV2NT
114TTGDTX-DN Hoằng HoáTT Bút Sơn, Hoằng HoáKV2NT

Huyện Nga Sơn: Mã 23

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
119TTGDTX Nga SơnTT Nga SơnKV2NT
120THPT Nga SơnNga Trung, Nga SơnKV2NT
118THPT Trần PhúTT Nga sơnKV2NT
117THPT Mai Anh TuấnNga Thành, Nga SơnKV2NT
116THPT Ba ĐìnhTT Nga SơnKV2NT
121TC nghề Nga SơnH Nga Sơn, T. HoáKV2NT

Huyện Hậu Lộc: Mã 24

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
122THPT Hậu Lộc 1Phú Lộc, Hậu lộcKV2NT
123THPT Hậu Lộc 2Văn Lộc, Hậu LộcKV2NT
124THPT Đinh Chương DươngTT Hậu LộcKV2NT
125TTGDTX Hậu LộcTT Hậu LộcKV2NT
126THPT Hậu Lộc 3Đại Lộc, Hậu LộcKV2NT
127THPT Hậu Lộc 4Hưng Lộc, Hậu LộcKV1

Huyện Quảng Xương: Mã 25

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
129THPT Quảng Xương 2Quảng Ngọc, Quảng XươngKV2NT
131THPT Nguyễn Xuân NguyênQuảng Giao, Quảng XươngKV2NT
132THPT Đặng Thai MaiQuảng Bình, Quảng XươngKV2NT
133TTGDTX-DN Quảng XươngTT Quảng XươngKV2NT
134TC nghề PTTHQuảng Thọ, Sầm SơnKV2
130THPT Quảng Xương 4Quảng Lợi, Quảng XươngKV1
128THPT Quảng Xương 1TT Quảng XươngKV2NT

Huyện Tĩnh Gia: Mã 26

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
135THPT Tĩnh Gia 1TT Tĩnh GiaKV2NT
136THPT Tĩnh Gia 2Triêu Dương, Tĩnh GiaKV2NT
137THPT Tĩnh Gia 3Tĩnh Hải, Tĩnh GiaKV1
138THPT Tĩnh Gia 5TT Tĩnh GiaKV2NT
139TTGDTX Tĩnh GiaTT Tĩnh GiaKV2NT
140THPT Tĩnh Gia 4Hải An, Tĩnh GiaKV1
142THCS-THPT Nghi SơnHải Thượng, Tĩnh GiaKV1
141TC nghề Nghi SơnTT Tĩnh Gia, H. Tĩnh GiaKV2NT

Huyện Yên Định: Mã 27

Mã trườngTên trườngĐịa chỉKhu vực
143THPT Yên Định 1TT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT
144THPT Yên Định 2Yên Trường, Yên ĐịnhKV2NT
148TTGDTX Yên ĐịnhTT Yên ĐịnhKV2NT
147THPT Trần Ân ChiêmTT Quán Lào, Yên ĐịnhKV2NT
146THCS-THPT Thống NhấtTT Thống NhấtKV2NT
145THPT Yên Định 3Yên Tâm, Yên ĐịnhKV2NT

Mời các bạn tham khảo thêm các thông tin hữu ích khác trên chuyên mục Phổ biến pháp luật của Mobitool.

See more articles in the category: TIN TỨC
READ  GTA San Andreas: Top nhiệm vụ khó nhất trong game

Leave a Reply