Vẫn biết Phrasal Verbs luôn là ác mộng với những người học tiếng Anh, kể cả những người học lâu năm hay những người mới nhập môn. Tuy vậy nhưng chúng ta không thể thấy khó mà dễ dàng bỏ cuộc được. Hãy cùng nhau học từ từ để dần dần có thể “master” nó nhé. Và hôm nay, để tiếp tục chuỗi bài học tiếng Anh thú vị thì chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Cross Out là gì và cấu trúc cụm từ Cross Out trong câu Tiếng Anh .
(ảnh minh họa cho Cross Out trong tiếng Anh)
1. Cross Out là gì?
Cách phát âm: /krɒs aʊt/
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa: gạch bỏ, bôi bỏ
Ví dụ:
-
If you think this answer is wrong, cross it out and write it again.
-
Nếu bạn cho rằng câu trả lời này sai, hãy gạch nó đi và viết lại.
-
-
A: "Why is Annie's name crossed out?" B: "Because she's not coming on the field trip anymore."
-
A: "Tại sao tên của Annie bị gạch bỏ?" B: "Bởi vì cô ấy sẽ không đi thực địa nữa."
-
-
She had crossed her name out.
-
Cô ấy đã gạch bỏ tên của mình.
2. Một số cụm từ đồng nghĩa với Cross Out
(ảnh minh họa cho Cross Out trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
delete |
gạch đi, xoá đi, bỏ đi |
|
cancel |
bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ |
|
erase |
xoá, xoá bỏ, tẩy bỏ |
|
strike off |
loại bỏ bác sĩ, luật sư, v.v. khỏi danh sách chính thức để họ không được phép làm công việc đó nữa, thường là vì họ đã làm điều gì đó không trung thực hoặc bất hợp pháp |
|
cross off |
gạch bỏ, loại bỏ (xóa ai đó hoặc một cái gì đó, chẳng hạn như tên, khỏi danh sách bằng cách vẽ một đường thẳng qua nó) |
|
obliterate |
xoá, tẩy, gạch đi, xóa sạch (dấu vết...) |
|
expunge |
xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...) |
3. Một số cụm từ trái nghĩa với Cross Out
(ảnh minh họa cho Cross Out trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
add |
cộng, thêm vào, cộng thêm, tăng cường, bổ sung. |
|
create |
tạo nên, tạo ra, tạo thành |
|
validate |
.chứng thực, làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ, phê chuẩn |
|
ratify |
thông qua ((đặc biệt là của các chính phủ hoặc tổ chức) để đưa ra một thỏa thuận chính thức) |
|
sanction |
phê chuẩn, thông qua (verb) sắc lệnh (noun) |
|
construct |
xây dựng một cái gì đó hoặc kết hợp các bộ phận khác nhau để tạo thành một cái gì đó hoàn chỉnh |
|
build |
tạo và phát triển một cái gì đó trong một khoảng thời gian dài |
|
keep |
giữ |
|
restore |
khôi phục, trả lại, phục chế |
|
approve |
tán thành, đồng ý, bằng lòng, phê chuẩn |
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức chúng tôi đã tổng hợp được về Cross Out là gì và cấu trúc cụm từ Cross Out trong câu Tiếng Anh . Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích thật nhiều cho các bạn trên con đường học tiếng Anh sau này. Chúc các bạn sẽ luôn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng Anh nhé!