Trong các cuộc giao tiếp hằng ngày hay trong các tài liệu, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp Component. Đây là cụm từ có thể sử dụng thay thế cho từ “Part” hoặc “Module”, thế nhưng nếu không hiểu rõ ngữ nghĩa và cách dùng, bạn có thể sẽ dùng sai ý nghĩa của câu. Vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức về component là gì cũng như cấu trúc từ trong tiếng anh ngay dưới đây.
1. Component nghĩa là gì?
Component được dịch nghĩa là thành phần, bộ phận, yếu tố cấu thành, linh kiện.
Trong lĩnh vực phần mềm, công nghệ thông tin thì Component được hiểu là những yếu tố cấu thành của một hệ thống hoặc một phần mềm, đảm nhận chức năng đặc biệt, được liên kết, sử dụng như một bộ phận của chương trình.
Component là gì trong tiếng anh?
Component được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:
Theo Anh - Anh: [ kəmˈpəʊnənt]
Theo Anh - Mỹ: [ kəmˈpoʊnənt]
2. Cấu trúc và cách dùng từ Component trong câu
Trong câu tiếng anh, Component đóng vai trò là danh từ trong câu được sử dụng để chỉ một bộ phận kết hợp với các bộ phận khác để tạo thành máy móc, hệ thống, quy trình hay bộ phận của thiết bị hoặc một thứ gì đó lớn hơn. Trong một số tình huống, danh từ Component được dùng như một thành phần của vectơ là một trong những thứ mà vectơ biểu diễn, chẳng hạn như lực hoặc tốc độ.
Cách dùng từ Component trong câu
Trong quá trình sử dụng từ vựng, một số người dễ bị nhầm lẫn giữa “Component” và “Module”. Cả hai từ này về ngữ nghĩa thì không có nhiều sự khác nhau. Tuy nhiên, về cách diễn đạt thì chúng có sự khác nhau rõ rệt.
“Component” đơn giản là chỉ một yếu tố hoặc bộ phận thuần túy nào đó.
“Module” thường được hiểu là bộ phận cấu thành có thể được trao đổi, bổ sung thêm các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn một cách dễ dàng của các bộ phận phụ trợ cho hệ thống hay các linh kiện khác.
3. Ví dụ Anh Việt về từ Component
Dưới đây là một số ví dụ về Component là gì cho bạn tham khảo:
- The essential component in the human body is water, which makes up 70%.
- Thành phần thiết yếu trong cơ thể con người là nước, chiếm 70%.
- They are the largest supplier of auto components to the market for engine manufacturers.
- Họ là nhà cung cấp linh kiện ô tô lớn nhất trên thị trường cho các nhà sản xuất động cơ.
- You need to know the chemical component in sugar to use it properly.
- Bạn cần biết thành phần hóa học trong đường để sử dụng đúng cách.
- The main component in vegetables is fiber and they're incredibly healthy.
- Thành phần chính trong rau là chất xơ và chúng cực kỳ lành mạnh.
- Today's lecture is divided into 3 main components: business law, finance and management skills.
- Bài giảng hôm nay được chia thành 3 thành phần chính: luật kinh doanh, tài chính và kỹ năng quản lý.
- The main components of the website system include domain, hosting, transmission tape and network system.
- Các thành phần chính của hệ thống website bao gồm tên miền, hosting, băng truyền và hệ thống mạng.
Các ví dụ về Component trong tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- television components: linh kiện ti vi
- aircraft components: linh kiện máy bay
- computer components: linh kiện máy tính
- essential component: thành phần thiết yếu
- key component / critical component: thành phần quan trọng
- automobile component: linh kiện ô tô
- major component: bộ phận chính
- active component: thành phần hoạt động
- additional component: thành phần bổ sung
- affective component: thành phần tình cảm
- basic component: thành phần cơ bản
- biological component: thành phần sinh học
- central component: thành phần trung tâm
- chemical component: thành phần hóa học
- cognitive component: thành phần nhận thức
- complex components: thành phần phức tạp
- component maker / component manufacturer: nhà sản xuất linh kiện
- component process: quy trình thành phần
- component structure: cấu trúc thành phần
- component supplier: nhà cung cấp linh kiện
- distinct component: thành phần riêng biệt
- educational component: thành phần giáo dục
- electrical component: thành phần điện
- electronic component: linh kiện điện tử
- emotional component: thành phần cảm xúc
- engine component: thành phần động cơ
- fitness component: thành phần thể dục
- flow component: thành phần dòng chảy
- following components: các thành phần sau
- frequency component: thành phần tần số
- functional component: thành phần chức năng
- fundamental component: thành phần cơ bản
- genetic component: thành phần di truyền
- hardware component: thành phần phần cứng
- identity component: thành phần nhận dạng
- individual component: thành phần riêng lẻ
- integral component: phần không thể thiếu
- integrated component: thành phần tích hợp
- interaction component: thành phần tương tác
- internal component: thành phần bên trong
- intervention component: thành phần can thiệp
- mechanical component: thành phần cơ khí
- metal component: thành phần kim loại
- minor component: thành phần phụ
- model component: thành phần mô hình
- multiple component: nhiều thành phần
- online component: thành phần trực tuyến
- optical components: thành phần quang học
- organic component: thành phần hữu cơ
- physical component: thành phần vật lý
- protein component: thành phần protein
- principal component: thành phần chính
- psychological component: thành phần tâm lý
- reserve component: thành phần dự trữ
- separate component: thành phần riêng biệt
- software component: thành phần phần mềm
- specific component: thành phần cụ thể
- standard component: thành phần tiêu chuẩn
Như vậy bài viết trên đây đã giúp bạn tìm hiểu rõ về Componentlà gì cũng như cách dùng từ trong câu tiếng anh. Việc tìm hiểu và nắm rõ ý nghĩa của từ sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong công việc, học tập và cuộc sống sau này. Studytienganh chúc bạn thành công và đạt nhiều thánh tích trong tiếng anh nhé!