Cụm động từ (Phrasal Verb) xưa nay luôn là một trong những nỗi sợ của người học tiếng Anh không chỉ bởi phạm vi rộng, đa dạng của nguồn động từ mà còn bởi mỗi cụm động từ không chỉ cho một nghĩa mà chúng còn đa dạng về nghĩa. Chính vì vậy, nếu không có cơ hội giao tiếp mở rộng vốn cụm động từ hàng ngày, người dùng không còn cách nào biết ngoài học thuộc. Để xóa tan nỗi sợ đó của người học tiếng Anh, bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những cụm động từ phổ biến một cách đầy đủ nhất để bạn đọc có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Hôm nay, bài viết sẽ giới thiệu các bạn cụm động từ Come through. Vậy Come through trong tiếng Anh là gì, được sử dụng trong câu như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau để có câu trả lời cho mình nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Come Through
1. Định nghĩa
Come Through là một cụm động từ xuất phát từ động từ chính là Come và giới từ Through.
Come, được phát âm là /kʌm/. Come có nghĩa phổ biến nhất là đi tới một nơi nào đó (arrive somewhere).
Through, được phát âm là /θru/. Through có nghĩa là từ bắt đầu tới kết thúc của một cái gì đó, hoặc từ kết thúc hoặc từ phía của 1 cái gì đó tới một cái khác. (from the beginning to the ending of something or from the ending or side of something to another.)
Khi kết hợp với nhau, Come Through được phát âm là /kʌm θru/.
Về mặt nghĩa, Come Through có các nghĩa dưới đây:
If a piece of information or a document comes through that means you receive it (Nếu như một phần thông tin hoặc một văn bản được thông qua thì nó có nghĩa là bạn đã nhận được nó)
Ví dụ:
-
I was trying to apply for an abroad scholarship, after many attempts I had successfully achieved what I wanted. However, what concerns me right now is whether my visa can come through.
-
Tôi đã cố gắng ứng tuyển một học bổng nước ngoài, sau nhiều lần cố gắng tôi đã thành công có được điều tôi muốn. Tuy nhiên, điều khiến tôi lo lắng bây giờ đó là liệu thị thực của tôi có được thông qua không.
If an emotion comes through that means other people can notice it (Nếu một cảm xúc thông qua, nó có nghĩa là những người khác có thể nhận thấy cảm xúc đó)
Ví dụ:
-
After receiving the reward, her happiness came through when she spoke. People are all happy for her attempt, she deserved what she did.
-
Sau khi nhận giải thưởng, niềm hạnh phúc của cô ấy biểu hiện rõ khi cô ấy nói chuyện. Tất cả mọi người đều cảm thấy hạnh phúc cho nỗ lực của cô ấy, cô ấy xứng đáng với những gì cô ấy đã làm.
Succeed in a difficult situation (Thành công trong một tình huống khó khăn)
Ví dụ:
-
It is undeniable that John is a great leader who always comes through under pressure. Yet sometimes he is overreacted with his employees.
-
Không thể phủ nhận rằng John là một vị lãnh đạo tuyệt vời, người mà luôn vượt qua hết những áp lực. Nhưng đôi khi anh ấy bị phản ứng thái quá với những nhân viên của mình.
Do something that you have agreed to do or been asked to do (Làm việc gì đó mà bạn đã đồng ý làm hoặc được yêu cầu để làm)
Ví dụ:
-
John is still hoping that the bank will come through with his loan because he needs to pay a tuition fee.
-
John vẫn đang hy vọng rằng ngân hàng sẽ thông qua khoản vay của anh ấy bởi vì anh ấy cần tiền để đóng học phí.
Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Come Through
2. Đồng nghĩa
Từ/Cụm từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Succeed |
If you succeed, you achieve something which you have been aiming for, and if a plan or piece of work succeeds, it has the results that you wanted.
Nếu bạn thành công, nghĩa là bạn đạt được điều gì đó mà bạn đã đặt mục tiêu, và nếu một kế hoạch hoặc một phần công việc thành công, nó đã có kết quả mà bạn đã mong muốn. |
|
Prevail |
Get control or influence.
Kiểm soát hoặc ảnh hưởng. |
|
Pitch in |
Start to do something as a part of a group, especially something helpful.
Bắt đầu làm việc gì đó như một phần của một tập thể, đặc biệt là những việc có ích. |
|
Hình ảnh minh hoạ cho Come through
Trên đây là những thông tin đầy đủ và vô cùng bổ ích về Come Through. Việc cung cấp đầy đủ những nét nghĩa của cụm động từ Come Through và đưa ra những ví dụ minh hoạ trực quan dễ hiểu, hy vọng rằng, bài viết đã phần nào xoá đi nỗi sợ Phrasal Verb của người học tiếng Anh. Không những vậy, để hỗ trợ bạn đọc nhiều hơn trong nguồn tiếng Anh của mình, bài viết còn cung cấp những từ đồng nghĩa để các bạn có thể sử dụng nhằm làm đa dạng hóa vốn từ của mình. Chúc các bạn tiếp tục giữ vững tình yêu và niềm đam mê với tiếng Anh nhé!