Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Come Down With và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Come Down With này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Come Down With và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Come Down With dưới đây của Studytienganh nhé. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ Come Down With trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Come Down With này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Come Down With trong câu tiếng anh
1. Cụm từ Come Down With có nghĩa là gì?
Come Down With là một cụm động từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Come Down With ” là một cụm động từ có nhiều nghĩa khác nhau. Thứ nhất, cụm động từ này được hiểu theo nghĩa là khi ai đó bắt đầu bị bệnh, đặc biệt là bệnh không nghiêm trọng, hay khi ai đó đột nhiên bị ốm, bị ngã bệnh. Nghĩa thứ hai của cụ động từ Come Down With đó là góp tiền, đổ tiền vào ai đó, sự việc nào đó. Bạn có thể sử dụng cụm từ Come Down With này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Come Down With là một việc cần thiết.
Come Down With ( phrasal verb with come verb)
Loại từ: cụm động từ
Nghĩa tiếng việt: ốm, ngã bệnh, góp tiền, đổ tiền vào
Nghĩa tiếng anh: to start to suffer from an illness, especially one that is not serious, to donate money
Hình ảnh minh họa của cụm từ Come Down With trong câu tiếng anh
2. Ví dụ Anh Việt
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm động từ Come Down With trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- She thinks she is coming down with flu.
- Dịch nghĩa: Cô ấy nghĩ rằng cô ấy sắp bị cúm.
- Johan Wistlen came down with a virus.
- Dịch nghĩa: Johan Wistlen bị nhiễm vi-rút.
- My father has come down with a virus. (= not working because of illness) for a long time.
- Dịch nghĩa: Cha tôi đã bị nhiễm virus. (= không làm việc vì bệnh tật) trong một thời gian dài.
- The old woman fell/took/was came down with flu (= became ill) while she was away and had to come home.
- Dịch nghĩa: Bà già bị ngã / bị / bị cúm (= bị ốm) khi đi vắng và phải về nhà.
- Sarah called in/reported to come down with a virus (= told her employer that she was unable to go to work because of illness).
- Dịch nghĩa: Sarah đã gọi điện đến / báo cáo bị nhiễm vi-rút (= nói với chủ của cô ấy rằng cô ấy không thể đi làm vì bị ốm).
- She was came down with flu after she ate too much ice cream
- Dịch nghĩa: Cô ấy bị cúm sau khi ăn quá nhiều kem
3.Cấu trúc của cụm từ Come Down With và một số từ liên quan đến cụm từ Come Down With trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Come Down With trong câu tiếng anh
3.1. Cấu trúc của cụm từ Come Down With trong câu tiếng anh
Come down with + something
Something ở đây có thể là một cụm từ ví dụ như một loại bệnh nào đó,...
Ví dụ:
- He comes down with money to his biggest business ever
- Dịch nghĩa: Anh ta đã góp tiền vào một vụ làm ăn lớn nhất từ trước tới nay của anh ta.
- Lisa came down with a virus two days after our tour ended
- Dịch nghĩa: Lisa bị nhiễm vi rút hai ngày sau khi chuyến lưu diễn của chúng tôi kết thúc
3.2.Một số từ liên quan đến cụm từ Come Down With trong câu tiếng anh
Sau đây là một số từ liên quan đến các giới từ hay đi kèm với come để cho ra các cụm động từ có những ý nghĩa khác nhau trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Come aboard |
lên tàu |
Come around |
đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào |
Come at |
đạt tới, đến được, nắm được, thấy |
Come back |
trở lại, được nhớ lại, quay lại |
Come between |
đứng giữa, can thiệp vào |
Come by |
đến bằng cách, đi qua, có được, mua tậu |
Come against |
đụng phải, va phải |
Come about |
xảy ra, đổi chiều |
Come along |
đi cùng, xúc tiến, cút đi |
Come across |
tình cờ gặp |
Come after |
theo sau, nối nghiệp, kế nghiệp |
Come again |
trở lại |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Come Down With trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về định nghĩa, cấu trúc và cách dùng cụm từ Come Down With trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Come Down With trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!