Tiếp nối những bài học tiếng Anh đầy bổ ích và thú vị thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Cấu Trúc và Cách Dùng từ REVEAL trong câu Tiếng Anh.
(ảnh minh họa cho REVEAL trong tiếng Anh)
1. Reveal nghĩa là gì
Cách phát âm: /rɪˈviːl/
Loại từ: Danh từ, Động từ
Nghĩa 1: (Danh từ) một dịp ở cuối chương trình truyền hình ... khi điều gì đó đã được giấu kín hoặc giữ bí mật cho đến lúc đó được hiển thị cho khán giả.
Nghĩa 2: (Động từ) tiết lộ, bộc lộ (làm cho biết hoặc cho thấy điều gì đó gây ngạc nhiên hoặc trước đây là bí mật)
Nghĩa 3: (Động từ) cho phép một cái gì đó được nhìn thấy, cho đến lúc đó, đã được ẩn
2. Ví dụ Anh Việt
(ảnh minh họa cho REVEAL trong tiếng Anh)
-
He was jailed for revealing secrets to the Chinese.
-
Anh ta bị bỏ tù vì tiết lộ bí mật cho người Trung Quốc.
-
-
His biography revealed that he was not as rich as everyone usually thought.
-
Tiểu sử của ông tiết lộ rằng ông không giàu có như mọi người thường nghĩ.
-
-
She would not reveal where she had hidden her chocolate eggs.
-
Cô ấy sẽ không tiết lộ nơi cô ấy đã giấu những quả trứng sôcôla của mình.
-
-
The gaps in the clouds revealed the Pacific far below.
-
Các khoảng trống trong các đám mây tiết lộ Thái Bình Dương ở xa bên dưới.
-
-
The committee pressed her to reveal more important information about the crime.
-
Ủy ban đã ép cô tiết lộ thêm thông tin quan trọng về tội ác.
-
-
The journalist won't agree to reveal his sources.
-
Nhà báo sẽ không đồng ý tiết lộ nguồn tin của mình.
-
-
The survey reveals that one-third of married men earn less than their wives.
-
Cuộc khảo sát cho thấy rằng một phần ba đàn ông đã kết hôn có thu nhập ít hơn vợ của họ.
-
-
He revealed his history to her wife because he thought it was important for their relationship.
-
Anh tiết lộ lịch sử của mình với vợ vì anh nghĩ rằng điều đó rất quan trọng đối với mối quan hệ của họ.
3. Một số cụm từ liên quan với REVEAL
Một số cụm từ đồng nghĩa với REVEAL
(ảnh minh họa cho REVEAL trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
disclose |
vạch trần, công khai điều gì đó được biết đến hoặc hiển thị điều gì đó đã bị che giấu |
|
expose |
phơi bày, bóc trần, vạch mặt, công khai điều gì đó xấu hoặc không trung thực |
|
divulge |
tiết lộ, công khai bí mật gì đó |
|
uncover |
tiết lộ, khám phá điều gì đó bí mật hoặc ẩn giấu hoặc loại bỏ điều gì đó che đậy điều gì đó khác, khám phá ra cái gì đó được chôn dưới đất |
|
display |
phô bày, trưng bày |
|
show |
phô bày, biểu diễn |
|
discover |
khám phá, bộc lộ, phơi bày |
|
manifest |
bày tỏ, chứng tỏ |
|
Một số cụm từ trái nghĩa với REVEAL
(ảnh minh họa cho REVEAL trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
conceal |
giấu diếm, che đậy (ngăn điều gì đó bị nhìn thấy hoặc biết về) |
|
hide |
che giấu, che đậy, giấu diếm (đặt một cái gì đó hoặc một người nào đó ở một nơi mà không thể nhìn thấy hoặc tìm thấy vật hoặc người đó, hoặc đặt bạn ở một nơi mà bạn không thể nhìn thấy hoặc tìm thấy |
|
cover |
che giấu, che đậy, bảo vệ |
|
suppress |
lấp liếm, kìm nén |
|
veil |
che đậy, giấu kín |
|
bury |
chôn vùi, chôn giấu |
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ REVEAL trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này.