Tiếp nối những bài học tiếng Anh đầy bổ ích và thú vị thì hôm nay StudyTiengAnh sẽ cùng các bạn đi tìm hiểu về Cấu Trúc và Cách Dùng từ REFUSE trong câu Tiếng Anh.
1. Refuse nghĩa là gì
Cách phát âm: /rɪˈfjuːz/
Loại từ: Danh từ, Động từ
Nghĩa 1: (Danh từ) chất thải, đồ bỏ đi, rác rưởi, chất thải không mong muốn, đặc biệt là chất thải thường xuyên được vứt bỏ từ nhà ở,sinh hoạt, nhà máy...
Nghĩa 2: (Động từ) từ chối, khước từ,
(ảnh minh họa cho REFUSE trong tiếng Anh)
2. Cấu trúc và cách dùng của Refuse trong tiếng Anh
REFUSE AN OFFER/ REQUEST/ INVITATION: từ chối một lời đề nghị/ yêu cầu/ lời mời.
Ví dụ:
-
The government proposed to cut unemployment benefits to those who refused job offers.
-
Chính phủ đề xuất cắt trợ cấp thất nghiệp cho những người từ chối lời mời làm việc.
REFUSE SB STH: từ chối ai đó việc gì
Ví dụ:
-
This company was forced to close from the time it was refused a new bank loan.
-
Công ty này buộc phải đóng cửa ngay từ khi bị từ chối một khoản vay ngân hàng mới.
REFUSE TO DO STH: từ chối làm gì đó
Ví dụ:
-
Some big brand jewelry is refusing to accept supermarket price reductions.
-
Một số thương hiệu trang sức lớn đang từ chối chấp nhận các đợt giảm giá của siêu thị.
3. Ví dụ Anh - Việt
(ảnh minh họa cho REFUSE trong tiếng Anh)
-
Mary asked me to give her another loan yesterday, but I refused.
-
Mary yêu cầu tôi cho cô ấy một khoản vay khác vào ngày hôm qua, nhưng tôi đã từ chối.
-
-
Lee's in trouble but he's refused all our offers of help.
-
Lee đang gặp khó khăn nhưng anh ấy đã từ chối mọi lời đề nghị giúp đỡ của chúng tôi.
-
-
On very cold mornings the cars always refuse to start.
-
Vào những buổi sáng rất lạnh, những chiếc xe luôn từ chối khởi động.
-
-
The local council refused her planning permission to build an extra bathroom.
-
Hội đồng địa phương đã từ chối cho phép cô lập kế hoạch xây dựng thêm một phòng tắm.
-
-
Her family invited me to dinner and I thought it would be churlish to refuse.
-
Gia đình cô ấy mời tôi đi ăn tối và tôi nghĩ sẽ rất khó để từ chối.
-
-
Jane's a very strict vegetarian and refuses to eat any poultry or fish.
-
Jane là một người ăn chay rất nghiêm ngặt và từ chối ăn thịt gia cầm hay cá.
-
-
The managing director refused to divulge how much he has earned.
-
Giám đốc điều hành từ chối tiết lộ số tiền ông kiếm được.
-
-
She refused to say anything on the grounds that she might incriminate herself.
-
Cô ấy từ chối nói bất cứ điều gì với lý do cô ấy có thể tự buộc tội mình.
4. Một số cụm từ liên quan với REFUSE
Một số cụm từ đồng nghĩa với REFUSE
(ảnh minh họa cho REFUSE trong tiếng anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
decline |
từ chối, khước từ |
|
reject |
phủ nhận, bác bỏ |
|
turn down |
từ chối một lời mời |
|
deny |
từ chối, phản đối, phủ định, phủ nhận |
|
garbage |
rác rưởi |
|
waste |
bỏ đi, không dùng nữa, lãng phí |
|
trash |
rác rưởi |
|
spurn |
vứt bỏ, hắt hủi |
|
rubbish |
rác rưởi, đồ bỏ đi |
|
withhold |
từ chối không làm điều gì đó |
|
Một số cụm từ trái nghĩa với REFUSE
(ảnh minh họa cho REFUSE trong tiếng Anh)
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
accept |
chấp nhận |
|
allow |
cho phép |
|
grant |
thừa nhận, công nhận, chấp nhận rằng điều gì đó là đúng, thường trước khi bày tỏ ý kiến trái ngược |
|
approve |
tán thành, chấp nhận, cho phép hoặc chính thức đồng ý với điều gì đó |
|
consent |
sự bằng lòng, đồng ý |
|
agree |
đồng ý, tán thành, có cùng quan điểm |
|
permit |
đồng ý, cho phép |
|
admit |
thừa nhận, đồng ý rằng điều gì đó là đúng, đặc biệt một cách không tự nguyện |
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp về Cấu Trúc và Cách Dùng từ REFUSE trong câu Tiếng Anh. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn thành công trong tương lai sau này.