Việc học từ vựng một ngôn ngữ có thể coi là một mảng khá thú vị bởi càng biết nhiều, chúng ta càng có thể sử dụng nó một cách uyển chuyển và linh hoạt hơn. Nhưng phần từ vựng nhiều khi cũng là một cản trở lớn bởi nhiều người chưa tìm được phương pháp học phù hợp nhất cho mình. Trong quá trình học hay đọc một bài báo bằng tiếng Anh, đã bao giờ các bạn bắt gặp từ Recover chưa? Cách phát âm của từ Recover là gì? Sử dụng từ Recover trong câu như thế nào? Có những cấu trúc nào gắn liền với từ Recover? Hay một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với nó? Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn đi giải đáp hết những thắc mắc này nhé! Cùng bắt đầu nào!
1. Recover có nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford, từ Recover có những cách phát âm sau đây:
/rɪˈkʌvə(r)/ (tiếng Anh - Anh)
/rɪˈkʌvər/ (tiếng Anh - Mỹ)
Từ Recover đóng vai trò là một động từ ở trong câu và có tận 6 nghĩa khác nhau cho từ vựng này:
Recover - hồi phục sau khi bị ốm, bị thương,...
Recover - trở lại trạng thái bình thường sau một trải nghiệm không dễ chịu hoặc bất thường, một thời kỳ khó khăn
Recover - lấy lại được số tiền đã tiêu hoặc từ ai đó đã nợ bạn
Recover - lấy lại hoặc tìm lại một vật bị mất, bị đánh cắp hoặc mất tích
Recover - giành lại một vị trí, cấp độ, địa vị đã mất,...
Recover - lấy lại được giác quan, ý thức, kiểm soát được cảm xúc của bản thân
Một số cấu trúc cơ bản với từ Recover:
Hình ảnh minh họa cho từ Recover
2. Ví dụ cho từ Recover
-
Luckily, he has completely recovered from the serious injuries, which is really a relief to his family and friends.
-
Thật may mắn là anh ta đã hoàn toàn hồi phục khỏi những chấn thương nghiêm trọng, điều đó thật là một sự nhẹ nhõm đối với gia đình và bạn bè anh ta.
-
-
You shouldn’t have said those words to her as it can take such a long period of time for her to recover from this hurting feeling.
-
Đáng lẽ ra cậu không nên nói những lời ấy với cô ta bởi vì có thể cô ta sẽ mất một khoảng thời gian khá dài để vượt qua cái cảm xúc đau đớn này.
-
-
It took the police nearly one week to recover the stolen vase because of losing track of the theft , which meant something should be done to better security in this area.
-
Phải mất gần một tuần để cảnh sát có thể tìm ra được chiếc bình đã bị đánh cắp bởi bị mất dấu tên trộm, điều đó cho thấy chúng ta nên làm gì đó để an ninh vùng này có thể tốt hơn.
-
-
After going bankrupt in 2010, his company gradually developed from the starting point and finally recovered its lead to become one of the most famous companies in this country.
-
Sau khi phá sản vào năm 2010, công ty của anh ta dần dần phát triển lại từ điểm bắt đầu và cuối cùng đã lấy lại được vị thế dẫn đầu của mình, để trở thành một trong những công ty nổi tiếng nhất đất nước này.
-
-
Katie seemed a bit disappointed with the final result but quickly she recovered herself in a few minutes.
-
Katie có vẻ như có một chút thất vọng với kết quả cuối cùng, nhưng chỉ vài phút sau cô ấy đã nhanh chóng lấy lại được tinh thần.
Hình ảnh minh họa cho từ Recover
3. Một số từ đồng nghĩa với từ Recover
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
restore |
mang trở lại (cái gì đó hoặc cảm xúc) về như cũ |
|
retrieve |
đưa thứ gì đó trở lại nơi cũ của nó |
|
heal |
khỏe mạnh trở lại |
|
reclaim |
lấy lại được thứ gì đó sau khi bị lấy hoặc mất đi |
|
Hình ảnh minh họa cho từ Recover
Qua bài học vừa rồi, chắc hẳn các bạn cũng đã nắm cho mình được không ít kiến thức thú vị về từ Recover rồi phải không nào?
Mặc dù từ Recover có rất nhiều mặt mà chúng ta cần phải lưu ý để sử dụng sao cho phù hợp, nhưng chắc chắn là nếu chúng ta ghi nhớ một cách khoa học thì chúng ta sẽ nắm vững từ vựng này trong lòng bàn tay đấy! Studytienganh.vn
Hi vọng rằng, những chia sẻ gần gũi vừa rồi có thể giúp cho các bạn thêm phần nào yêu thích môn tiếng Anh hơn, đặc biệt là ở mảng từ vựng phong phú này nhé!