Có thể thấy, “mention” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “mention” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Mention trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Về phát âm, /ˈmen.ʃən/ là cách phát âm chuẩn của từ mention trong tiếng Anh, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
-
-
Về định nghĩa, mention mang nghĩa là nói về ai đó, điều gì đó một cách nhanh chóng, đưa ra ít chi tiết hoặc sử dụng ít từ, cũng có thể là một nhận xét ngắn hoặc tuyên bố bằng văn bản.
(Hình ảnh minh họa cho Mention trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
The story didn't even get a mention on TV but he thought it was very popular.
-
Câu chuyện thậm chí còn không được nhắc đến trên TV nhưng anh ta lại nghĩ nó phổ biến lắm.
-
-
She mentioned that she bought this dress at a high-end store.
-
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua chiếc váy này ở một cửa hàng cao cấp.
2. Cấu trúc và cách dùng Mention trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc 1:
S + mention + that + mệnh đề
Ví dụ:
-
He casually mentioned that he would leave his job for health reasons.
-
Anh ấy tình cờ đề cập rằng anh ấy sẽ nghỉ việc vì lý do sức khỏe.
-
-
After dinner, my father mentioned that my brother was punished at school.
-
Sau bữa tối, bố tôi nói rằng em trai tôi đã bị phạt ở trường.
2.2. Cấu trúc 2:
S + mention + V-ing
Ví dụ:
-
My parents mentioned seeing you the other day.
-
Bố mẹ tôi đã đề cập đến việc gặp bạn vào ngày hôm trước.
-
-
My friend tried to mention taking a painting course to her parents but she failed.
-
Bạn tôi đã cố gắng đề cập đến việc tham gia một khóa học vẽ tranh với bố mẹ cô ấy nhưng cô ấy đã thất bại.
2.3. Cấu trúc 3:
Trợ động từ + S + mention + Wh-question…?
Ví dụ:
-
Did you mention your ideas to your teacher? It sounds interesting!
-
Bạn có đề cập ý tưởng của mình với giáo viên của bạn không? Nghe có vẻ thú vị đấy!
-
-
Did she mention which shop she bought that bag at?
-
Cô ấy có nói rằng cô ấy đã mua chiếc túi đó ở cửa hàng nào không?
(Hình ảnh minh họa cho Mention trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Mention trong tiếng Anh
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Talk about |
Suy nghĩ hoặc lập kế hoạch làm điều gì đó trong tương lai |
|
State |
Nói hoặc viết điều gì đó, đặc biệt là rõ ràng và cẩn thận |
|
Cite |
Đề cập đến điều gì đó làm bằng chứng cho một lý thuyết hoặc như một lý do tại sao điều gì đó đã xảy ra |
|
Bring up |
Bắt đầu nói về một chủ đề cụ thể |
|
Declare |
Thông báo điều gì đó rõ ràng, chắc chắn, công khai hoặc chính thức |
|
Point out |
Nói với ai đó về một số thông tin, thường là vì bạn tin rằng họ không biết hoặc đã quên nó |
|
Comment on |
Đưa ra nhận xét, thể hiện quan điểm của bạn |
|
Refer to |
Đề cập hoặc nói về ai đó hoặc điều gì đó |
|
Discuss |
Nói về một chủ đề với ai đó và cho nhau biết ý kiến hoặc quan điểm của bạn |
|
(Hình ảnh minh họa cho Mention trong tiếng Anh)
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “mention” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thành thạo từ vựng này để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!