Có thể thấy, “leave” là một từ vựng vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, đề kiểm tra. Tuy vậy bạn đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách dùng của từ vựng này hay chưa? Và các ví dụ liên quan đến nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để có thể tìm hiểu xem “leave” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Leave trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Leave trong tiếng Anh có phát âm là /liːv/.
-
-
Từ vựng này mang nghĩa rời xa ai đó hoặc điều gì đó, trong một thời gian ngắn hoặc vĩnh viễn; ngừng làm điều gì đó hoặc rời khỏi một nơi vì bạn đã hoàn thành một hoạt động.
(Hình ảnh minh họa cho Leave trong tiếng Anh)
Ví dụ:
-
I didn't leave the library until eight o'clock last night in order to review all the lessons.
-
Tôi đã không rời thư viện cho đến tám giờ tối qua để xem lại tất cả các bài học.
-
-
We packed up our things together and left quickly for the night.
-
Chúng tôi cùng nhau thu dọn đồ đạc và nhanh chóng rời đi trong đêm.
-
-
He left his job in June for health reasons. We need to find a replacement for this position.
-
Anh ấy đã rời công việc của mình (ngừng làm việc, nghỉ việc) vào tháng 6 vì lý do sức khỏe. Chúng tôi cần tìm một người thay thế vào vị trí này.
-
-
Could we leave that topic (= stop discussing that topic) for the moment and go on to the next item?
-
Chúng ta có thể rời khỏi chủ đề đó (ngừng thảo luận về chủ đề đó) trong giây lát và chuyển sang mục tiếp theo không?
2. Cấu trúc và cách dùng từ Leave trong tiếng Anh
2.1. Cho phép thứ gì đó hoặc ai đó ở đâu, đặt ở đâu
Leave sth/sb somewhere
Ví dụ:
-
You can leave your bag in my house. I will give it to you tomorrow.
-
Bạn có thể để túi lại trong nhà của tôi. Tôi sẽ đưa nó cho bạn vào ngày mai.
2.2. Để quên cái gì đó ở nơi nào đó
Leave sth somewhere
Ví dụ:
2.3. Rời đến nơi nào, địa điểm nào
Leave for somewhere
Ví dụ:
2.4. Còn lại cái gì đó, số lượng còn lại
Have got sth left
Ví dụ:
-
Because he lost gambling, he now has only 10 USD left.
-
Vì thua cờ bạc nên giờ anh ta chỉ còn lại 10 USD.
2.5. Để lại (di chúc) cái gì cho ai
Leave sth to sb
Ví dụ:
-
His mother had planned to leave the house and all property to him when she died.
-
Mẹ anh đã lên kế hoạch để lại căn nhà và tất cả tài sản cho anh khi bà qua đời.
2.6. Để ai đó một mình
Leave sb alone
Ví dụ:
-
Please don't give me alone, I'm scared of the dark.
-
Xin đừng để tôi một mình, tôi sợ bóng tối lắm.
(Hình ảnh minh họa cho Leave trong tiếng Anh)
3. Một số cụm động từ phổ biến với Leave trong tiếng Anh
Cụm động từ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Leave sth aside |
Không thảo luận về một chủ đề nào đó để bạn có thể chuyển sang thảo luận về một chủ đề khác |
|
Leave sth behind |
Quên mang theo thứ gì đó hoặc ai đó cùng với bạn |
|
Leave sth/sb off sth |
Không đưa thứ gì đó hoặc ai đó vào trong danh sách |
|
Leave sth for/to sb |
Giao cho ai đó trách nhiệm giải quyết vấn đề gì đó |
|
Leave sb/sth out |
Không bao gồm ai đó hoặc cái gì đó |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “leave” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng từ vựng này một cách chính xác để tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn các bạn nhé. Đừng quên theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học tốt và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!