Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Guess trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Guess là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Guess trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Guess là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Guess trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Guess và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Chúng mình mong rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Guess này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ Guess và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ Guess dưới đây của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Guess trong câu tiếng anh
Chúng mình chia bài viết về cụm từ Guess thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Guess có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Guess trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Guess trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ Guess cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ Guess này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé
1.Guess có nghĩa là gì?
Guess là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Guess” là một cụm từ có nghĩa là phỏng đoán, dự đoán, đoán chừng.Guess có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Guess có nhiều nghĩa khác nhau.Nếu Guess là danh từ sẽ có nghĩa là sự phỏng đoán, giả thuyết mà ai đó tưởng tượng ra có thể giống hoặc khác với sự thật. Bạn có thể sử dụng cụm từ Guess này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Guess là một việc cần thiết và quan trọng.
Guess(verb)
Cách phát âm: UK /ɡes/
US /ɡes/
Nghĩa tiếng việt: Phỏng đoán, dự đoán
Loại từ: Động từ
Hình ảnh minh họa của cụm từ Guess trong câu tiếng anh
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Guess trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.
Ví dụ:
- he guessed the answer on his first try.
- Dịch nghĩa: anh ấy đã đoán được câu trả lời trong lần thử đầu tiên.
- "You have a new job, don't you?" "Yes, how did you guess?"
- Dịch nghĩa: "Bạn có một công việc mới, phải không?" "Ừ, cậu đoán thế nào?"
- I'm never going to guess the answer if you don't give me a clue.
- Dịch nghĩa: Tôi sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời nếu bạn không cho tôi manh mối.
- he presents such a cheerful front that you'd never guess he's ill.
- Dịch nghĩa: anh ấy thể hiện một mặt trước vui vẻ đến nỗi bạn sẽ không bao giờ nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
- From his slow, deliberate speech I guessed he must be drunk.
- Dịch nghĩa: Từ cách nói chậm rãi, có chủ ý của anh ta, tôi đoán anh ta phải say.
- No prizes for guessing where Linda is.
- Dịch nghĩa: Không có giải thưởng cho việc đoán Linda ở đâu.
- He gave the present a quick squeeze and tried to guess what was inside.
- Dịch nghĩa: anh ta đưa nhanh món quà và cố gắng đoán xem bên trong có gì.
2.Cấu trúc của cụm từ Guess và một số từ liên quan đến cụm từ watch over trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Guess trong câu tiếng anh
2.1 Cấu trúc của cụm từ Guess trong câu tiếng anh
Guess + something
Ví dụ:
- we didn't know the answer, so we had to guess.
- Dịch nghĩa: chúng tôi không biết câu trả lời, vì vậy chúng tôi phải đoán.
- On the last question, he guessed right.
- Dịch nghĩa: Ở câu hỏi cuối cùng, anh ấy đã đoán đúng.
- Guess when this was built.
- Dịch nghĩa: Đoán khi nào cái này được xây dựng.
- we guessed (that) she was your sister.
- Dịch nghĩa: chúng tôi đoán (rằng) cô ấy là em gái của bạn.
- He asked me to guess his age.
- Dịch nghĩa: anh ấy yêu cầu tôi đoán tuổi của anh ấy.
- they guessed the total amount to be about £50,000.
- Dịch nghĩa: họ đoán tổng số tiền là khoảng 50.000 bảng Anh
- The most common word for this is guess. Guess is used in speech and in writing.
- Dịch nghĩa: Từ phổ biến nhất cho điều này là đoán. Đoán được sử dụng trong lời nói và văn bản.
- Guess who called yesterday?
- Dịch nghĩa: Đoán xem hôm qua ai đã gọi?
- I'm not sure what breed of dog he is, but if I had to guess, I'd say he's a bloodhound.
- Dịch nghĩa: Tôi không chắc anh ta là giống chó gì, nhưng nếu tôi phải đoán, tôi sẽ nói anh ta là một con chó săn.
2.2 một số từ liên quan đến cụm từ Guess trong Tiếng Anh mà bạn cần biết.
Từ/ Cụm từ |
Nghĩa của từ/ Cụm từ |
guess what |
đoán xem |
guess who |
đoán xem là ai nào |
estimate |
ước tính |
make a guess at |
phỏng đoán tại |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Guess trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Guess trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Guess trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có nhiều khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!