Nonetheless là một trạng từ được sử dụng rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Tuy vậy, có thể người học tiếng Anh vẫn chưa hoàn toàn nắm được cách sử dụng của từ này. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn những thông tin từ tổng quan cho tới chi tiết về từ Nonetheless.
1. Định nghĩa
Nonetheless, phát âm /ˌnʌn.ðəˈles/, từ này có cách phát âm giống nhau ở cả hệ ngôn ngữ Anh-Anh và Anh-Mỹ. Đây là một từ dài, có ba âm tiết, trọng âm của từ nằm ở âm tiết thứ ba. Các bạn hãy tham khảo các video hướng dẫn phát âm hoặc sử dụng từ điển online để nghe chính xác cách đọc của từ này nhé!
Về mặt định nghĩa, Nonetheless có các nghĩa sau được đa số người sử dụng tiếng Anh biết tới
Nonetheless as an adverb: despite what has just been said or done (Nonetheless đóng vai trò là một trạng từ mang nghĩa: Cho dù hệ quả của những điều vừa được nói, được nhắc tới hay diễn ra có tác động tới nguyên nhân thì vẫn không thể thay đổi kết quả hay quyết định)
Ví dụ:
-
“Nowadays, the economy is under the influence of COVID-19 pandemic, but the trading activities continue nonetheless in many areas of the city”.
-
“Ngày nay, nền kinh tế đang nằm dưới tác động của đại dịch COVID-19, mặc dù vậy các hoạt động trao đổi buôn bán vẫn diễn ra ở nhiều khu vực trong thành phố”.
(Hình ảnh minh hoạ cho từ Nonetheless)
2. Cách dùng
Nonetheless is used with two main purposes (Nonetheless được sử dụng với hai mục đích chính như sau):
Add a surprise notice. Tạo một thông báo bất ngờ
Signaling there will be a contrast between the two events. Báo hiệu sự xuất hiện về mặt tương phản giữa hai sự việc khác nhau.
Regarding position, this adverb is often used in the beginning of a sentence when there is a contrast between the two events. (Về vị trí, trạng từ này thường được sử dụng ở đầu câu khi có sự tương phản giữa hai sự việc.)
Ví dụ:
-
The weather was bad. Nonetheless, we managed to travel and climb the mountain.
-
Thời tiết rất tệ. Mặc dù vậy, chúng tôi quyết định đi leo núi.
3. Đồng nghĩa
Từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Nevertheless |
Nevertheless nhấn mạnh một sự nhượng bộ, một điều không được phép quên khi đưa ra nhận định cuối cùng. |
|
Yet |
Yet nhấn mạnh rằng bất chấp sự nhượng bộ đã diễn ra trước đó, vẫn còn cơ hội cho một kết quả khác xảy ra. |
|
But |
But đánh dấu một sự đối lập hoặc tương phản theo cách thông thường |
|
However |
However chỉ ra sự đối lập ít rõ ràng hơn, nhưng lại tạo ra một ý kiến thứ hai nhằm so sánh với ý kiến đầu tiên. |
|
Though |
Though là một từ nối, được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề bổ trợ (thường được đánh dấu bởi hiện tượng lược bỏ-rút ngắn câu) |
|
Although |
Although được sử dụng để kết nối các cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Chức năng chính của although là để so sánh giữa các thông tin, để nói lên sự thật về một sự vật sự việc cho dù sự thật đó đi ngược lại với những thông tin đã có. |
|
(Hình ảnh minh hoạ cho từ Nonetheless)
Trên đây là những cách dùng rất phổ biến của NONETHELESS, các bạn có thể thấy rằng NONETHELESS có rất nhiều từ đồng nghĩa với cách cách sử dụng và mục đích khác nhau. Chính vì vậy, các bạn sẽ có đa dạng cách sử dụng từ nối trong giao tiếp và sử dụng hàng ngày. Hy vọng rằng, với bài viết này, bạn đọc đã “bỏ túi” được cho mình những cụm từ hay và có thể áp dụng trong bộ môn tiếng Anh của mình!