Những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh luôn là phần mà tất cả những ai muốn chinh phục ngôn ngữ này cần nắm vững. Bài viết sau chúng tôi sẽ chia sẻ cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh, một trong những kiến thức quan trọng mà bạn cần ghi nhớ.
1. Cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh: Phân biệt many và much
Many và much đều thường được dùng đi kèm với danh từ. Tuy nhiên cấu trúc và cách dùng much và many trong tiếng anh có sự khác biệt.
Many được đi kèm với danh từ đếm được và much đi kèm danh từ không thể đếm được.
( much và many đều đi kèm với danh từ)
Ví dụ:
- She doesn’t do much exercises.
- Dịch nghĩa: Cô ấy không tập thể dục nhiều.
- There are many beautiful flowers in the meadow.
- Dịch nghĩa: Có rất nhiều hoa ở trên đồng cỏ.
Lưu ý: Much of có thể đi kèm với tên người hoặc tên địa danh.
- • She have seen too much of Tom recently.
- Dịch nghĩa: Gần đây cô ấy thường gặp Tom.
- • Much of Malaysia is hilly.
- Dịch nghĩa: Malaysia đa phần là đồi núi.
Cấu trúc: Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + N.
Ví dụ:
- You can’t see much of a Saigon in two days.
- Dịch nghĩa: Bạn không thể biết nhiều về Sài Gòn chỉ với 2 ngày đâu.
Much và many thường được dùng trong câu phủ định và nghi vấn. Trong câu khẳng định, much và many có thể được thay thế bởi các từ khác như plenty of, a lot, lots of…
Ví dụ:
- How much money have you got?
- I’ve got plenty.
- Dịch nghĩa:
- Bạn có bao nhiêu tiền?
- Tôi có nhiều.
- she’s got a lot of French stamps, but she hasn’t got many English ones.
- Dịch nghĩa: (Cô ấy có rất nhiều tem của nước Pháp nhưng không có nhiều tem của nước Anh).
- Tuy nhiên, much và many vẫn có thể dùng bình thường trong câu khẳng định.
- Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.
- Dịch nghĩa: Phần lớn nguyên nhân thất nghiệp được đưa ra dựa vào quan điểm của nhiều nhà kinh tế học.
- Much có thể như một phó từ (much được đứng trước động từ và đứng sau very hoặc sau cấu trúc phủ định của câu):
- He doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)
- Dịch nghĩa: Có ngày nào mà anh ta không đến siêu thị. Much được dùng để thay thế very often để diễn tả việc ngày nào anh ấy cũng đi siêu thị).
- He much appreciate her help. (much=highly)
- Dịch nghĩa: Anh ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của cô ấy.
- They very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.
- - My students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.
Dùng much và many để nhấn mạnh sự việc, sự vật đang được đề cập đến.
Cấu trúc: Clause (mệnh đề) + much too much / many so many + Noun
Ví dụ:
- The cost of a Porsche is $600,000, much too much for most customers.
- Dịch nghĩa: Giá của một chiếc Porsche là $ 600,000, nhiều quá nhiều cho hầu hết khách hàng.
Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.
- Many a strong man has devoted their lives to my country’s revolution.
- Dịch nghĩa: Đã có nhiều người đàn ông mạnh mẽ cống hiến cuộc đời mình cho cuộc cách mạng của đất nước của tôi.
- I have been Ha Noi City many a time.
- Dịch nghĩa: Tôi đã tới Hà Nội nhiều lần.
Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb
- Many’s the promise that has been broken.
- Dịch nghĩa: Có rất nhiều lời hứa đã bị phá vỡ.
2. Phân biệt a great deal/ alot/ plenty/ lots of với many/ much
( Phân biệt a great deal/ alot/ plenty/ lots of với many/ much)
Các từ nếu trên đều có nghĩa giống với với much và many hoặc most (đa phần).
A lot of/ lots of (informal) = much/ many/ a great deal/ a large number of/(formal).
- Không có quá nhiều sự khác biệt giữa a lot of và lots of.
- Động từ được chia theo chủ ngữ chính sau hai từ này.
A lot of + uncountable noun+ singular verb
Lots of + plural noun + plural verb
- A lot of effort is needed to finish this project on time.
- Dịch nghĩa: Cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành kế hoạch đúng thời hạn.
- Lots of them want to redesign the central statue
- Dịch nghĩa: Có rất nhiều người trong số họ muốn thiết kế lại bức tượng trung tâm.
Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn.
Lê Quyên.