Bài học hôm nay StudytiengAnh mang đến cho bạn chính là Cấu trúc và các dùng In Addition to trong tiếng Anh – một cụm từ mà một số học viên của chúng ta vẫn thường xuyên gặp bối rối khi sử dụng, vì nhiều dạng khác của nó: In Addition, An addition to, In addition to. Thông qua bài học này, các bạn hãy ghi nhớ để tránh những tình huống gây nhầm lẫn không đáng có nhé!
1. Addition – Định nghĩa.
“Addition” có mang ý nghĩa phổ biến nhất đó là là quá trình thêm một số, hay một giá trị vào một điều gì đó, nói cách khác, Addition là sự cộng, phép cộng:
- Ví dụ:
- - Twice a week the children are tested in basic mathematical skills such as addition (= calculating the total of different numbers put together) and subtraction. (Hai lần một tuần các em được kiểm tra các kỹ năng toán học cơ bản như phép cộng (= tính toán tổng số các con số khác cộng lại) và phép trừ.)
Trong một số trường hợp, Addition cũng mang ý nghĩa là “cũng như” hoặc “ngoài ra”, về mặt ý nghĩa, nó tương đương với cụm từ “As well (as)”.
- Ví dụ:
- - In addition to his apartment in Manhattan, he has a villa in Italy and a castle in Scotland. (Cũng như căn hộ của anh ấy ở Manhattan, anh ấy còn một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở ScotLand)
Hãy cùng học về Addition nhé
“Addition” còn mang nghĩa là một cái gì đó đã được thêm vào một cái gì khác. Ví dụ:
- - A secretary would be a welcome/useful addition to our staff. (Một thư ký sẽ là một sự bổ sung cần thiết và rất được chào đón cho nhóm nhân viên của chúng ta.)
- - I hear you're expecting a small addition to the family (= you are going to have a baby)! (Tôi nghe nói rằng bạn đang mong đợi một sự bổ sung nho nhỏ cho gia đình (= bạn sẽ có một em bé)!) – (Một cách hài hước)
“Addition” có thể có nghĩa là hoạt động thêm, bổ sung một chất, hoặc một vật nào đó vào một cái gì khác. Ví dụ:
- - Most working environments are improved by the addition of (= by adding) a few plants and pictures. (Hầu hết môi trường làm việc được cải thiện bằng cách bổ sung (= thêm) một vài cây trồng và tranh ảnh.)
“Addition” còn mang một nghĩa mở rộng nữa là xây thêm một phần nào đó cho một ngôi nhà hoặc một tòa nhà khác. Ví dụ:
- - We're building an addition to our house. (Chúng tôi đang xây phần phụ cho ngôi nhà)
2. Cấu trúc và cách sử dụng in addition to – và phân biệt với an addition to.
Cấu trúc của in addition to:
In addition to + Noun/ Pronoun/V_ing:
Cụm từ này có nghĩa là "Bên cạnh cái gì đó". Cụm này được dùng để giới thiệu thêm một điều gì bên cạnh cái đã nói ở trước.
- Ví dụ:
- - In addition to her great beauty, she is also well-known for her talent. (Bên cạnh vẻ đẹp tuyệt trần, nàng còn nổi tiếng về tài năng.)
- - In addition to taking part in courses of solf skills, these students enroll on other courses for their future occupation. (Ngoài việc tham gia các khóa học kỹ năng mềm, các sinh viên này còn ghi danh vào các khóa học khác cho nghề nghiệp tương lai của họ.)
Với nghĩa này, ta còn có cụm từ chuyển tiếp "In addition" đứng đầu câu, phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
- Ví dụ:
- - In addition, smoking causes lung cancer. (Ngoài ra, hút thuốc còn gây ra bệnh ung thư phổi nữa.)
Sử dụng in addition trong câu
Cấu trúc something is an addtion to something else (danh từ trong cấu trúc này phải là danh từ đếm được): cái gì đó được thêm vào một cái khác, để cải thiện cái khác đó tốt hơn. Được dịch: "là nhân tố bổ sung cho ..."
Ví dụ:
- - This excellent book will be a welcome addition to the library of any student. (Quyển sách xuất chúng này sẽ là một nhân tố bổ sung có giá trị cho thư viện của bất cứ sinh viên nào.)
Có thể chú ý thấy "an addtion to" là một cụm từ danh từ đứng sau to be, còn "in addtion (to) ..." là cụm từ giới từ thường đặt đầu câu hoặc cuối câu tùy văn phong người viết.
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé!
Phúc Nguyễn.