Bạn đã biết đặt câu hỏi trực tiếp trong tiếng Anh – điều đó khá dễ dàng, đúng không? Nhưng còn những câu hỏi gián tiếp thì sao? Bài học hôm nay StudytiengAnh mang đến cho bạn cấu trúc và cách dùng Asked trong tiếng Anh để đặt câu hỏi gián tiếp. Hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
Đừng bối rối khi bạn chưa biết! StudytiengAnh sẽ luôn giúp bạn!
1. Các cấu trúc với Asked
a. Câu hỏi dạng Yes/No question
Câu trực tiếp ở dạng câu hỏi
Đầu tiên chúng ta hãy tìm hiểu Asked trong câu hỏi dạng Yes/No question
Câu hỏi Yes/No question là câu hỏi mà người nghe sẽ phải lựa chọn trả lời Yes/No cho mỗi câu hỏi.
Câu gián tiếp:
S + asked/asked sb/wondered/wanted to know/ + if whether + Clause
Ví dụ:
“Do you love English?”, the teacher asked.
“Em có yêu thích môn tiếng Anh không?” Giáo viên hỏi
→ The teacher asked me if/whether I loved English.
Giáo viên hỏi tôi liệu có yêu thích môn tiếng Anh không
“Do you love me?” He asked.
Anh ấy hỏi : "Bạn có yêu tôi không?"
→ He asked me if/ whether I loved him.
Anh ấy hỏi tôi có yêu anh ấy không.
“Have you done your homeworked yet?”, they asked.
“Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?” Họ hỏi
→ They asked me if/whether I had done my homework yet.
Họ hỏi tôi liệu đã làm bài tập về nhà chưa
Lưu ý: Nếu trong câu trực tiếp có từ “OR NOT” thì câu gián tiếp bắt buộc phải dùng WHETHER
“Does she like roses or not?”, he wondered.
→ He wondered whether she liked roses or not.
b. Câu hỏi Wh-questions
Câu hỏi Wh-questions là câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- (What, Where, When, Which, Why, How…)
Câu gián tiếp:
S + asked/asked sb/wondered/wanted to know + Clause (Wh-word + S + V(thì))
(Các bạn cần lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này)
Ví dụ:
“Where do you live, Nam?”, asked she.
“Bạn sống ở đâu vậy Nam?” Cô ấy hỏi
→ She asked Nam where he lived.
Cô ấy hỏi Nam cậu ấy sống ở đâu.
"What are you looking at?" He asked.
Anh ấy hỏi: "Bạn đang nhìn gì vậy?"
→ He asked me what I was looking at.
Anh ấy hỏi tôi đang nhìn gì vậy.
c. Câu ở dạng câu mệnh lệnh
Câu trực tiếp ở dạng câu mệnh lệnh: Vinf/ Don’t + Vinf, please
Câu gián tiếp:
S + asked/told/ordered/advised/wanted/warned + sb + (not) to Vinf
Ví dụ:
“Open the book page 111, please”,the teacher said.
“Mở sách trang số 111 ra” Giáo viên nói
→ The teacher asked us to open the book page 111.
Giáo viên nói chúng tôi mở sách trang số 111 ra
“Don’t touch that dog”, he said.
“Đừng động đến con chó” Anh ấy bảo
→ He asked/told me not to touch that dog.
Anh ấy bảo tôi đừng động đến con chó
Hãy ghi nhớ các bài học cùng StudytiengAnh nhé!
2. Một số ví dụ có liên quan đến Ask chia ở thì quá khứ
To ask sb to go on a date: mời, hẹn hò ai đi chơi.
Ví dụ: She asked me to go on a date, but I refused/ Cô ấy hẹn tôi đi chơi nhưng tôi từ chối.
To ask after somebody: hỏi thăm sức khỏe của ai.
Ví dụ: I met Maika yesterday, and he asked after you and your family/ Hôm qua tôi gặp Maika và anh ấy hỏi thăm sức khỏe của anh và gia đình anh.
To ask sb for a lift: hỏi ai cho đi nhờ xe.
Ví dụ: I was driving, and I saw a man asking me for a lift/ tôi đang lái xe, và tôi trông thấy một người đàn ông hỏi đi nhờ xe tôi.
To ask somebody to do something: yêu cầu ai làm gì.
Ví dụ: My boss asked me to phone Mr John to make appointment/ ông chủ tôi yêu cầu tôi gọi điện cho ông John để sắp xếp cuộc hẹn gặp.
Theo sau Ask có thể là một động từ Infinitive
I asked to leave. (= I asked permission to leave: xin phép dời đi)
Hoặc cấu trúc: Ask + object(tân ngữ) + infinitive.
I asked him to leave. (= I wanted him to leave: tôi muốn anh ta dời đi.)
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
THANH HUYỀN