Bài học sau sẽ giới thiệu về as if, cấu trúc, cách sử dụng cũng như ví dụ cụ thể. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.
1. Cách sử dụng As if trong tiếng Anh
As if có nghĩa là như thể. As if thường được sử dụng trong trường hợp nói về ai đó hay vật gì đó trông như thế nào, nghe ra sao hay cảm thấy gì.
Ví dụ:
- This house looks as if it's going to fall down.
Dịch nghĩa: Ngôi nhà này nhìn có vẻ như sắp đổ vậy.
- My brother sounded as if he had a cold, didn't he?
Dịch nghĩa: Giọng của chị gái tôi nghe như thể cô ấy bị cảm lạnh vậy, phải thế không?
- We've just come back from holiday but we feel tired and depressed. We don't feel as if
we've just had on holiday.
Dịch nghĩa: Chúng tôi vừa trở về từ chuyến nghỉ mát nhưng chúng tôi cảm thấy rất mệt mỏi và chán nản. Chúng tôi không cảm thấy như vừa đi nghỉ mát về.
( as if có nghĩa là như thể)
Để hiểu và ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy so sánh các ví dụ sau để có thể thấy rõ cấu trúc khi sử dụng as if:
- She look tired. (look + tính từ)
Dịch nghĩa: Trông cô ấy có vẻ mệt.
- Ann look as if she hasn't slept. (look + as if + túc từ + động từ)
Dịch nghĩa: Trông Ann như bị mất ngủ vậy.
- My brother sounded worried. (sound + tính từ)
Giọng của anh trai tôi có vẻ lo lắng.
- My brother sounded as if he was worried. (sound + as if + chủ từ + động từ)
Giọng Anh trai tôi nghe có vẻ như anh ấy đang lo lắng.
Lưu ý : Chúng ta cũng có thể sử dụng as though thay vì as if:
- Tim sound as though he's got a cold. (= ...as if he's got a cold.)
Giọng của Tim nghe có vẻ như anh ấy bị cảm lạnh.
2. Cấu trúc It looks/sounds as if …
Hoặc bạn có thể nói It looks/sounds/smells as if (hay as though):
- Tom is very late, isn't he? It looks as if he isn't coming.
Dịch nghĩa: Tom bị trễ lắm rồi phải không? Có vẻ như anh ấy không đến.
- They took an umbrella with their because it looked as if it was going to rain.
Dịch nghĩa: Họ đã cầm theo một chiếc ô vì có vẻ như trời sắp mưa.
- Do you hear that music next door? It sounds as if they're having a party.
Bạn có nghe thấy tiếng nhạc từ nhà bên không? Nghe có vẻ như họ đang có một bữa tiệc.
- It smells as though someone has been smoking in here.
Dịch nghĩa: Có mùi như thể ai đó đang hút thuốc ở đây vậy.
( Cấu trúc và cách sử dụng as if)
3. Khi sử dụng as if với động từ khác
Chúng ta có thể dùng as if với các động từ khác để diễn tả việc ai đó làm một việc gì đó như thế nào.
Ví dụ:
- She ran as if she was running for her life.
Cô ấy chạy như thể gặp nguy hiểm đến tính mạng vậy.
- When we told everybody in the room our plan, them looked at us as if we were mad.
Khi chúng tôi nói với họ về kế hoạch của chúng tôi, họ nhìn chúng tôi như thể chúng tôi bị điên.
4. Khi sử dụng as if với thì quá khứ
Sau as if đôi khi chúng ta có thể dùng thì quá khứ khi nói về hiện tại.
Ví dụ:
- We don't like Tom. He talks as if he knew everything.
Chúng tôi không thích Tom. Anh ta nói cứ như anh ta biết tất cả vậy.
Câu ví dụ trên không phải muốn đề cập tới quá khứ. Chúng ta sử dụng thì quá khứ bởi hàm ý không thực: Tom không phải biết tất cả.
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ tốt hơn. Chúc các bạn học tốt.
Lê Quyên