Or you want a quick look: 1. Câu cửa miệng tiếng Anh là gì
Giống như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có những câu cửa miệng trong giao tiếp. Để nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất thì các bạn không thể bỏ qua những câu này. Vì đây là câu cửa miệng nên những câu giao tiếp này được dùng rất phổ biến. Cùng Step Up điểm qua 101 câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết nhé
1. Câu cửa miệng tiếng Anh là gì
Câu cửa miệng tiếng Anh (hay từ cửa miệng tiếng Anh) là một câu từ, cụm từ được sử dụng nhiều lần, lặp đi lặp lại trong giao tiếp hằng ngày.
Ví dụ:
- Good morning : Chào buổi sáng!
- Good night : Ngủ ngon!
2. Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Việt
Những câu cửa miệng tiếng Anh được người người Việt dùng nhiều nhất.
STT
Câu cửa miệng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Come here
Đến đây/ Lại đây
2
Come over
Ghé thăm, ghé chơi
3
Speak up
Nói lớn lên, nói to lên
4
Seeb someone?
Có thấy ai đó không?
5
So we’ve met again
Thế là lại gặp nhau rồi
6
About when?
Lúc nào, khoảng thời gian nào?
7
Got a minute?
Rảnh không?
8
I won’t take but a minute
Sẽ không tốn thời gian đâu
9
I did it!
Tôi làm được rồi, tôi thành công rồi
10
I got it
Tôi hiểu
11
Right on
Chuẩn, đúng
12
This is too good to be true!
Chuyện này thật khó tin
13
No way!
Đừng đùa! Thôi đi!
14
I can’t say for sure
Tôi không chắc
15
I guess so
Tôi đoán vậy
16
There’s no way to know.
Không biết được
17
Of course!
Tất nhiên rồi
18
Definitely!
Quá đúng!
19
You better believe it!
Chăn chắn rồi
20
How’s it going?
Dạo này thế nào?
21
Is that so?
Vậy hả?
22
How come?
Làm thế nào thế?
23
It’s none of your business
Đừng lo chuyện bao đồng
24
I was just thinking
Tôi chỉ nghĩ vu vơ/linh tinh thôi
25
What’s on your mind?
Bạn đang nghĩ gì thế
26
Absolutely!
Chắc chắn/dĩ nhiên rồi!
27
Nothing much
Không có gì mới hết.
28
Enjoy!
Đi chơi vui vẻ
29
Help yourself!
Chúc ngon miệng
30
Yes
Được dùng phổ biến khi người Việt muốn thể hiện sự đồng ý với một ý kiến quan điểm nào đó.
Xem thêm: 101 câu tiếng Anh thông dụng nhất cần biết
3. Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Mỹ
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh được người Mỹ sử dụng phổ biến.
STT
Câu cửa miệng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Don’t go yet
Đừng vội rời đi
2
Try your best!
Cố gắng lên nhé
3
Please go first. After you
Lên trước đi. Tôi đi sau cũng được ạ
4
Just for fun!
Cho vui thôi
5
Thanks for letting me go first
Cảm ơn đã nhường tôi đường
6
Good job!/Well done!
Làm tốt lắm! Làm rất tốt!
7
What a relief
Nhẹ nhõm thật
8
Boys will be boys!
Bó chỉ là trẻ con
9
What the hell are you doing?
Bạn đang làm cái quái gì vậy?
10
The more, the merrier!
Thêm người thêm vui
11
You’re a lifesaver
Anh là vị cứu tinh
12
It serves you right!
Đang đợi cậu đó
13
I know I can count on you
Nhờ cả vào bạn
14
Enjoy your meal!
Ngon miệng nha!
15
Get your head out of your ass!
Đừng giả vờ giả vịt nữa
16
What a relief!
Đỡ thật
17
That’s a lie
Thôi đừng xạo
18
Mark my words!
Nhớ lời tôi nhé!
19
Do as I say
Làm theo những gì tôi nói đi
20
Hell with haggling!
Mặc kệ anh ta
21
This is the limit!
Thế là đủ rồi
22
Take it or leave it!
Ưng thì lấy không thì thôi
23
Explain to me why
Nói thôi lý do
24
Scratch one’s head
Suy nghĩ nát óc
25
Ask for it!
Tự làm tự chịu
26
Me? Not likely!
Tôi ư? Không thể nào!
27
In the nick of time
Thật trùng hợp/đúng lúc
28
Bottoms up!
Trăm phần trăm nhé
29
No litter
Cấm xả rác
30
Be good!
Ngoan nào
31
Go for it!
Liều thử đi nào
32
Say cheese!
Nói “chi” nào (dùng khi muốn mọi người cười trong lúc chụp hình)
33
What a jerk!
Đáng ghét thật
34
You’d better stop dawdling
Không la cà
35
How cute!
Dễ thương/ngộ nghĩnh quá!
36
A wise guy, eh?
À à thằng này láo
37
None of your business!
Không phải việc của anh
38
Stop it right away!
Thôi nào!
39
Don’t peep!
Đừng nhìn trộm
40
What I’m going to do if…
Làm sao nếu…
Xem thêm: Những câu chào hỏi bằng tiếng Anh
4. Những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh
Dưới đây là những câu cửa miệng tiếng Anh của người Anh thông dụng nhất
STT
Câu cửa miệng tiếng Anh
Nghĩa tiếng Việt
1
Make some noise!
Sôi động lên nào!
2
Give me a certain time!
Cho tôi thêm chút thời gian!
3
Congratulations!
Chúc mừng nha!
4
I’m sorry to hear that
Tôi rất lấy làm tiếc khi biết điều này
5
Rain cats and dogs
Mưa tầm mưa tã
6
To argue hot and long
Cãi nhau máu lửa
7
Love you love your dog
Yêu nhau yêu cả đường đi lối về
8
I’ll be shot if I know
Tôi không biết
9
Strike it
Trúng
10
Got a minute?
Rảnh không nào?
11
Alway the same
Trước sau như một không đổi thay
12
Poor you
Tôi nghiệp
13
Hit it off
Ý tưởng lớn gặp nhau
14
God knows!
Ông trời mới biết
15
Hit or miss
Được hoặc mất
16
It’s a kind of once-in-life!
Cơ hội hiếm có khó tìm ngàn năm có một
17
Add fuel to the fire
Đổ thêm dầu vào lửa
18
Discourages me much!
Mủi lòng
19
Don’t mention it!/Not at all
Không có gì
20
Provincial!
Sến súa
21
Just kidding
Đùa chút thôi
22
Give me a certain time!
Cho tôi thêm chút thời gian
23
No, not a bit
Không có gì
24
Sorry for bothering!
Xin lỗi vì đã làm phiền
25
Nothing particular!
Nhạt nhẽo
26
I’m in a hurry
Tôi đang bận
27
Have I got your word on that?
Tôi có nên tin vào những lời anh hứa?
28
You ‘ll have to step on it
Đi ngay nào
29
The same as usual!
Như thường lệ
30
Almost!
Sắp xong rồi
Trên đây Step Up đã liệt kê 101 câu cửa miệng tiếng Anh thông dụng nhất. Các bạn có thể dễ dàng sử dụng những câu giao tiếp tiếng Anh này trong cuộc sống hàng ngày. Khi bạn sử dụng đủ nhiều thì đây sẽ là câu cửa miệng tiếng Anh của chính bạn.
Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI
Comments
comments