Trong khi làm bài hoặc khi giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, người học Tiếng Anh chắc hẳn đã từng gặp cụm từ “Can't Help” ít nhất một lần. Tuy nhiên thực tế không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của cụm từ này. Bạn có bao giờ băn khoăn “Can't Help” là gì và cấu trúc cụm từ Can't Help trong câu Tiếng Anh ra sao hay chưa? Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến cho các bạn một chủ đề hoàn toàn mới với cụm từ “Can't Help” trong Tiếng Anh.
1. Can't Help nghĩa là gì?
Cụm từ "Can’t help" mang ý nghĩa là: không thể không làm gì, không thể làm khác đi, không thể ngăn bản thân làm gì...
Cách phát âm "Can’t help": /kan't help/
Định nghĩa về "Can’t help" theo Cambridge:
- to not be able to control or stop something (không thể kiểm soát hoặc ngăn chặn điều gì đó).
Cụm từ "Can’t help" mang ý nghĩa là: không thể không làm gì, không thể làm khác đi, không thể ngăn bản thân làm gì...
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Can't Help
"Can't Help" trong Tiếng Anh có hai cách dùng phổ biến. Hai cách dùng này đều mang ý nghĩa gốc là "không thể không làm gì, không thể làm khác đi, không thể ngăn bản thân làm gì...". Tuy nhiên vẫn có sự khác biệt đôi chút giữa hai cấu trúc này. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của "Can't Help", độc giả hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây.
Cấu trúc 1: “Can’t help + doing something”
“Can’t help + doing something” đề cập đến việc bạn không thể dừng, không thể không làm dù bản thân bạn có muốn hay không muốn.
Ví dụ:
- They can't help talking about the accident that have just happened. This causes congestion on both sides of the road because many people gather.
- Họ không thể ngừng bàn tán về vụ tai nạn vừa xảy ra. Điều này khiến hai bên đường tắc nghẽn vì nhiều người tụ tập.
- The moment he entered the classroom, everyone couldn't help laughing. Because his gestures are too funny.
- Từ lúc anh ta bước vào lớp học, tất cả mọi người không thể không cười. Bởi vì điệu bộ của anh ta quá hài hước.
- I can't help wondering about what happened. Is it right or wrong for me to do so?
- Tôi cứ mãi băn khoăn về những chuyện đã xảy ra. Liệu tôi làm như vậy là đúng hay sai?
- I'm too tired today. I can't help falling asleep.
- Ngày hôm nay đã quá mệt mỏi rồi. Tôi không thể cưỡng lại cơn buồn ngủ.
Cấu trúc 2: “Can't help + but + động từ nguyên thể”
“Can't help + but + động từ nguyên thể” lại đề cập đến việc gì đó bạn bắt buộc phải làm, không còn sự lựa chọn nào khác.
Ví dụ:
- I can't help but help Lim. She has been my benefactor in the past.
- Tôi không thể không giúp đỡ Lim được. Cô ấy đã từng là ân nhân của tôi trong quá khứ.
- After being harshly spoken to, she can't help but fight back against the bullies. That is bound to happen.
- Sau khi bị nói nặng lời, cô ấy không thể không phản kháng lại những kẻ bắt nạt. Đó là việc tất yếu sẽ xảy ra.
- I can't help but complete this quest. Everyone believes in me completely.
- Tôi không thể không hoàn thành nhiệm vụ này được. Tất cả mọi người đều tin tưởng tuyệt đối với tôi.
"Can't Help" trong Tiếng Anh có hai cách dùng phổ biến với những ví dụ cụ thể trên đây
3. Một số cụm từ có chứa "can't" trong Tiếng Anh
Bên cạnh "Can't Help", khi kết hợp "can't" với một số động từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này xuất hiện rất phổ biến và sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm từ có chứa "can't" trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo:
Can't wait
"Can't wait" mang ý nghĩa là: không thể chờ đợi, không thể chờ thêm nữa... Cụm từ này thường dùng để diễn tả cảm giác cực kỳ hào hứng, mong chờ một điều gì đó diễn ra trong tương lai gần.
Ví dụ:
- I'm can't wait to meet her. We haven't seen each other for a long time!
- Tôi cực kỳ hào hứng được gặp cô ấy. Chúng tôi đã không gặp mặt từ lâu lắm rồi!
Can't stand
"Can't stand" mang ý nghĩa là "không thể chịu được, rất khó chịu..." Cụm từ này dùng trong các trường hợp người nói ghét, tỏ ra không thích, khó chịu đối với một ai đó/ một việc gì đó.
Ví dụ:
- I can't stand him anymore. The mistakes he made were too serious.
- Tôi không thể chịu đựng nổi anh ta nữa. Những lỗi lầm anh ta gây ra là quá nghiêm trọng.
Can’t take my eyes off
"Can’t take my eyes off" mang ý nghĩa là "không thể rời mắt", nói đến sự yêu thích, hấp dẫn bởi một vật thể hay một ai đó.
Ví dụ:
- She couldn't seem to take her eyes off the diamond necklace in the glass case. Maybe she likes it too much!
- Cô ấy dường như không thể rời mắt khỏi chiếc vòng cổ kim cương trong tủ kính. Có lẽ cô ấy thích nó quá rồi!
Bên cạnh "Can't Help", khi kết hợp "can't" với một số động từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ đa dạng
Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn về câu hỏi cụm từ "Can't Help" trong Tiếng Anh là gì. Không chỉ đưa ra từ vựng và định nghĩa thông thường, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với những hình ảnh đa dạng để tăng độ ghi nhớ cho người học. Hy vọng bài viết trên đem đến những thông tin hữu ích cho các bạn!