“Call On” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Call On” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Call On trong Tiếng Việt
(Hình ảnh minh họa cho định nghĩa của Call On trong Tiếng Việt)
→ Đây là lớp nghĩa phổ biến nhất của Call On
Ví dụ:
-
The Vietnam government called on other countries for financial aid after the war with American 1975, and Cuba was the first one.
-
-
Chính phủ Việt Nam đã kêu gọi các nước khác viện trợ tài chính sau cuộc chiến với Mỹ năm 1975, và Cuba là nước đầu tiên.
-
The authorities of many countries are calling for medical aid because the CoV 19 outbreak is out of control in these countries.
-
-
Nhà chức trách nhiều nước đang kêu gọi viện trợ y tế vì dịch CoV 19 ngoài tầm kiểm soát ở các nước này.
2. Cấu tạo của từ Call on
(Hình ảnh minh họa cho cấu tạo của từ Call on)
-
Là một cụm động từ cơ bản, Call on được cấu tạo từ một cụm động từ “call” và một giới từ “on”. Trong đó, “Call” có nghĩa là gọi điện thoại, còn “on” có nghĩa là “trên một bề mặt nào đó”. Từ đó ta có thể thấy kết hợp hai từ này ta có lớp nghĩa hoàn toàn không khớp với nghĩa ghé từ hai từ. Do vậy, khi sử dụng cụm động từ này, bạn nên chắc chắn đã tra sẵn từ điển cẩn thân nếu khong sẽ rất dễ gây ra những sai lầm không đáng có.
-
-
Ngoài Call on, ta còn có các cụm từ khác có mở đầu bằng động từ “Call” như:
Word |
Meaning |
call back |
trở lại một nơi để gặp ai đó hoặc thu thập một thứ gì đó. |
call by |
ghé thăm một nơi nào đó trong thời gian ngắn trên đường đến một nơi khác. |
call for sth |
|
call sb in |
nhờ ai đó đến giúp đỡ trong hoàn cảnh khó khăn |
call sb/sth off |
ra lệnh cho một con chó, hoặc đôi khi một người, ngừng tấn công ai đó hoặc thứ gì đó |
call sb back |
để gọi lại cho ai đó hoặc gọi cho ai đó đã gọi cho bạn trước đó |
call forth sth |
gây ra một cái gì đó để tồn tại |
call sth in |
Nếu ngân hàng gọi tiền (call in money), ngân hàng đó yêu cầu bạn trả lại số tiền mà ngân hàng đã cho bạn vay |
call on sth |
sử dụng thứ gì đó, đặc biệt là phẩm chất mà bạn có, để đạt được điều gì đó |
call sb out |
yêu cầu ai đó đến để làm một công việc, đặc biệt là khi đó là trường hợp khẩn cấp |
call sth up |
tìm và hiển thị thông tin trên màn hình máy tính |
call sth your own |
coi một cái gì đó thuộc về bạn |
call for order |
yêu cầu mọi người trong cuộc họp ngừng nói để cuộc họp có thể tiếp tục |
call collect |
để thực hiện một cuộc gọi được trả tiền bởi người nhận cuộc gọi |
Idiom |
Meaning |
call sb’s bluff |
khiến ai đó chứng minh rằng những gì họ đang nói là đúng, hoặc để khiến ai đó chứng minh rằng họ sẽ thực sự làm những gì họ nói, bởi vì bạn không tin họ |
call a spade a spade |
nói sự thật về điều gì đó, ngay cả khi điều đó không lịch sự hoặc dễ chịu |
call it a day |
dừng những gì bạn đang làm bởi vì bạn không muốn làm thêm nữa hoặc nghĩ rằng bạn đã làm đủ |
call it quits |
đồng ý với ai đó rằng một khoản nợ đã được trả và không ai còn nợ gì nữa |
sth is calling you |
bạn có một cảm giác mạnh mẽ rằng bạn phải làm điều đó, có nó, đến đó, v.v. |
call your shot |
nói rõ ý định của bạn là gì |
call into question |
gây ra nghi ngờ về một cái gì đó |
call it a night |
dừng những gì bạn đã làm vào buổi tối hoặc đêm, thường xuyên để đi ngủ |
3. Cấu trúc ngữ pháp của Call On trong câu Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho cấu trúc ngữ pháp của Call On trong câu Tiếng Anh)
Call on sb: yêu cầu ai đó làm điều gì đó (theo cách trang trọng)
Call (in) on sb: thăm ai đó trong một thời gian ngắn.
-
I think I will call in on my friend this afternoon to give her a surprise present.
-
Tôi nghĩ tôi sẽ ghé thăm bạn tôi chiều nay để tặng cô ấy một món quà bất ngờ.
Call sb out on strike: nếu một tổ chức công đoàn hoặc tổ chức chính thức kêu gọi, đưa hoặc dẫn một nhóm công nhân đình công (Call sb out on strike), thì tổ chức đó thông báo rằng họ ngừng làm việc vì không hài lòng với mức lương, điều kiện làm việc, v.v.
-
The Police Federation has called its members out on strike.
-
Liên đoàn Cảnh sát đã thông báo rằng họ ngừng làm việc vì không hài lòng với mức lương.
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “Call on” rồi đó. Tuy chỉ là một cụm từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “Call on” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.