Nhằm giúp các bạn ôn lại một số tình huống giao tiếp hay gặp phải, Studytienganh giới thiệu bài tổng hợp Cách trả lời câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng. Hãy cùng học và ghi nhớ các câu trả lời bằng tiếng Anh để áp dụng nhé!
1. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu hỏi What do you do?
Câu hỏi này tương đương với câu “What is your job/profession?” nghĩa là Bạn làm nghề gì?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
I’m + job ( teacher/artist/writer): Tôi là + nghề nghiệp (giáo viên/nghệ sĩ/nhà văn)
I work in a bank Tôi làm việc tại ngân hàng.
I’m unemployed at the moment. Hiện tại, tôi đang thất nghiệp
I’m retired now. I used to be an engineer. Tôi nghỉ hưu rồi. Trước kia tôi là kỹ sư.
2. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu hỏi Are you married?
Câu hỏi này về tình trạng hôn nhân của bạn.
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Yes, I’ve been married for two years now: Vâng, tôi đã kết hôn được 2 năm rồi
I’m divorced: Tôi đã li hôn
I’m engaged – we’re getting married next year: Tôi đã đính hôn, chúng tôi dự định năm sau cưới.
No, but I’m in a relationship: Chưa nhưng tôi đang hẹn hò.
Nope, I’m single: Chưa, tôi độc thân
3. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu hỏi Why are you studying English?
Câu này hỏi về lý do bạn học tiếng Anh.
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
For work: Vì công việc
So I can communicate when I travel: Vì tôi có thể giao tiếp khi tôi đi du lịch.
I love learning new languages: Tôi thích việc học một thứ ngôn ngữ mới
Because I’d like to immigrate to the U.S: Vì tôi muốn nhập cư vào Mỹ
Cùng học các câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh nhé!
4. Trả lời bằng tiếng Anh câu hỏi Where/how did you learn English?
Câu này có nghĩa: Bạn học tiếng Anh ở đâu/bằng cách nào?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
I took classes for 4 years: Tôi đã tham gia lớp học trong 4 năm
I did an intensive course: Tôi đã tham gia khóa học cấp tốc
I’ve been studying on my own /studying by myself: Tôi đã tự học
I picked it up from movies and songs: Tôi tự học qua phim và bài hát
5. Trả lời bằng tiếng Anh câu What do you do in your free time?
Nghĩa là: Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Cách trả lời bằng tiếng Anh
I don’t have any free time! Tôi không có thời gian rảnh
I usually hang out with friends: Tôi ra ngoài chơi với bạn
I do volunteer work: Tôi tham gia công tác tình nguyện
I like reading and relaxing at home: Tôi thích đọc sách và nghỉ ngơi ở nhà
6. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu What’s the weather like?/ How’s the weather?
Câu này hỏi về tình hình thời tiết.
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Hot and humid: Nóng và ẩm
It’s pouring – take an umbrella: Trời đang mưa to, nhớ mang ô nhé!
It’s quite cold – make sure to bundle up: Trời khá lạnh, nhớ mặc ấm đấy!
7. Trả lời bằng tiếng Anh câu What time is it?/ Do you have the time?
Câu này dùng để hỏi về thời gian hiện tại.
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
It’s ten o’clock: Bây giờ là 10 giờ
It’s half past four: Bây giờ là 4 giờ 30 phút
Sorry, I don’t know: Xin lỗi, tôi không biết.
8. Trả lời bằng tiếng Anh câu Can I help you?/ Do you need any help?
Câu này bạn thường được nghe khi đi mua sắm, với nghĩa là Bạn có cần gì giúp đỡ gì không?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
No thanks, I’m just browsing: Không! Cảm ơn, tôi chỉ xem qua thôi
Yes – do you have this in a larger size? Vâng, bạn có zise lớn hơn không?
Yes – where are the try-on rooms? Vâng, phòng thử đồ ở đâu vậy?
9. Trả lời bằng tiếng Anh câu How’s it going?
Câu này hỏi về tình hình hiện tại của bạn
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Great! Couldn’t be better! Tuyệt, mọi thứ không thể tốt hơn nữa!
Fine. How are things with you? Tốt. Còn bạn thế nào?
Not bad. Không tồi
10. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu How are you feeling?
Câu này dùng để hỏi về cảm giác của bạn hiện tại.
Cách trả lời bằng Tiếng Anh:
Great! Never better. Tuyệt! chưa bao giờ tốt hơn!
I’m all right. Tôi ổn
Like I need a vacation. Cảm giác như tôi cần một kỳ nghỉ
Really awful. Rất tệ!
11. Trả lời bằng tiếng Anh câu How was your day?
Nghĩa là: Hôm nay bạn thế nào?
Cuối ngày mệt mỏi mà nghe được câu này thật tuyệt đúng không?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Really good! Rất tốt
Pretty uneventful. Khá ổn
A total nightmare. Rất khủng khiếp!
Hãy ghi nhớ các câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh để tự tin trong giao tiếp
12. Trả lời bằng tiếng Anh câu hỏi Did you like the movie?
Sau khi xem xong một bộ phim, bạn thường được hỏi câu này: Bạn có thích phim đó không?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
It was fantastic. Nó rất tuyệt!
It was terrible. Nó rất tệ!
It’s one of the best I’ve ever seen. Đó là một trong những bộ phim hay nhất tôi từng xem
13. Trả lời bằng tiếng Anh câu Can you give me a hand?
Câu này tương đương câu Can you help me? Nghĩa là Bạn có thể giúp tôi được không?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Of course! Tất nhiên!
Sure – just a second. Được thôi, chờ một chút!
Sorry – I’m a bit busy at the moment. Xin lỗi, giờ tôi khá bận!
14. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu What have you been up to lately?
Câu này tương đương câu What have yoy been doing recently? Nghĩa là Dạo gần đây bạn làm gì?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
I’ve been working a lot. Tôi làm việc rất nhiều
Mostly studying. Hầu hết thời gian là học.
Nothing much. Chẳng có gì nhiều.
15. Trả lời bằng tiếng Anh cho câu What’s the matter?
Câu này tương đương câu What’s the problem? Nghĩa là Có vấn đề gì à?
Cách trả lời bằng tiếng Anh:
Oh, I’m just having a rough day. Ồ! Tôi đã có một ngày thật mệt mỏi.
I’d rather not talk about it. Tôi chẳng muốn nói về nó.
Nothing, I’m fine. Không có gì, tôi ổn
Với rất nhiều câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh thông dụng mà chúng tôi vừa giới thiệu, hi vọng các bạn sẽ không thấy bỡ ngỡ trong giao tiếp. Chủ đề về các câu hỏi và trả lời bằng tiếng Anh sẽ còn tiếp tục, hãy theo dõi Studytienganh để cập nhật nhé!
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé!
THANH HUYỀN