Or you want a quick look: 1. Ý nghĩa của Seem, look, appear
Cả look, seem và appear đều là các động từ liên kết (copular verbs) là những động từ nối được sử dụng như nhau. Vậy bạn đã biết cách sử dụng của cả ba động từ này chưa?
Seem, look, appear được dùng để nói cảm giác, ấn tượng, đánh giá của người nói với vật hay người được nói tới và có vai trò nối danh từ với tính từ (lưu ý tuyệt đối không dùng với trạng từ). Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phân biệt cấu trúc, cách dùng: seem, look, appear trong tiếng Anh. Bạn đang xem: Appear to be là gì
1. Ý nghĩa của Seem, look, appear
Appear: (begin to) be seen: xuất hiệnLook: đưa mắt nhìn .tìm kiếm (ai.cái gì)Seem: (to) hình như, dường như, có vẻ nhưVí dụ: Shelooksunhappy. (Trông cô ấy có vẻ buồn.)Heseemsangry. (Anh ta có vẻ giận dữ.)Theyappear(to be) content. (Họ có vẻ hài lòng.)
2. Cấu trúc sử dụng seem
Cách sử dụng Look trong tiếng Anh
Một điểm cần lưu ý là tính từ, không phải trạng từ, được dùng sau các động từ nối. Chúng ta không nói:
Shelookedangrily.(Cô ấy trông có vẻ giận dữ.)
Mà chúng ta phải nói là:
Shelookedangry. (Cô ta trông có vẻ giận dữ.)
Trong trường hợplookkhông phải là một động từ nối mà đóng vai trò là một ngoại động từ có tân ngữ kèm theo, người ta sử dụng một trạng từ sau look để miêu tả một người có hành động nhìn như thế nào. Xem ví dụ sau:Shelookedangrily at the intruder. (Cô ấy nhìn kẻ đột nhập một cách giận dữ.)
Look (s) as if . like: Sau động từlookchúng ta có thể dùng asif . like + mệnh đề.Ví dụ:
Itlooksas if it’s going to rain again. (Trời trông có vẻ như là sắp mưa.)Itlookslike we’re going home without suntan. (Có vẻ như là chúng ta sẽ về nhà mà không bị rám nắng.)Itseemsas if they’re no longer in love. (Họ có vẻ như là không còn yêu nhau nữa.)Itseemslike she’ll never agree to a divorce. (Dường như là cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận ly hôn.)
Chúng ta cũng có thể dùng mệnh đềTHAT (that – clause) sau It seems… vàIt appears…, nhưng không dùng mệnh đềTHATsau động từlook. Sau Itlooksphải dùngAS IF . LIKEsau đó là mệnh đề (as if . like clause).Ví dụ:
Itseemsthat I may have made mistake in believing you did this. (Hình như tôi đã nhầm khi tin tưởng rằng anh đã làm điều này.)Itappearsthat you may be quite innocent of any crime. (Có vẻ như là bạn sẽ hoàn toàn vô tội.)Itlooksas if . like you won’t go to prison after all. (Có vẻ như cuối cùng là bạn sẽ không phải đi tù.)
18 cách sử dụng khác nhau của “look”
Look at: NhìnVí dụ: he’s looking at you.
Look for: tìm kiếmVí dụ: can you help me look for my glasses?
Look forward to v-ing: mong đợiVí dụ: i’m looking forward to hearing from you.
Look after: chăm sócVí dụ: the nurse looks after her patients.
Look away: quay điVí dụ: she looked away when the nurse pricked her arm with the needle.
Look back: quay lại nhìn, ngoái cổ nhìn lạiVí dụ: don’t look back when you walk.
Look back upon: nhìn lại (quá khứ)Ví dụ: don’t look back upon the past.
Look out: coi chừng, cẩn thậnVí dụ: look out! There’s a car coming.
Look in: nhìn vào . Ghé tạt quaVí dụ: the boy is looking in the big hole.
Look into: điều tra, nghiên cứu . Hướng về phía, hướng raVí dụ: the police are looking into the disappearance of two children.
Xem thêm: Xét Xử Ông Đinh La Thăng: Thực Tế 800 Tỉ Có Mất Không? ? Đinh La Thăng
Look on: đứng xem, nhìnVí dụ: the witnesses looked on as the murderer was executed.
Look over: kiểm tra, xem xét . Bỏ qua, tha thứ (lỗi lầm)Ví dụ: the accountant is looking over accounts.
Look through: lờ đi, không thèm nhìn . Xem từ đầu đến cuối . Xem lướt quaVí dụ: he looked through his old friend.
Look round: nhìn quanh . Suy nghĩ kĩ càng, có cân nhắcVí dụ: the guy is look round the flat.
Look to: lưu ý, cẩn thận về . Trông cậy vào ai cho việc gìVí dụ: she should look to her manners.
Look up to somebody: kính trọng ai đóVí dụ: he must look up to his parents.
Look upon somebody as…: xem ai như là …Ví dụ: he looks upon me as his younger brother.
Look down on somebody: xem thường ai đóVí dụ: never look down on him.
6. Bài tập
Bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu
She is such a good student.It tastes terrible.Mr. James looks so handsome in this suit.It turns bigger than expectation.These tasks seem to be difficult for us.I feel grateful to have you as my friend.It smells so bad.She always proves to be a good girl.I will become Miss. Universe one day.The number of students remained unchanged within 2 years.The landscape here is so stunning.These jeans feel too tight for her.She seemed tired after the party yesterday.Bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp
Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh
Mary seemed sad.Mary seemed sadly.The cake tastes good.The cake tastes well.The train is slowly.The train is slow.Remember to stay calmly.Remember to stay calm.Your project sounds interesting.Your project sounds interestingly.The negotiations appear to be better.The negotiations appear be better.The bride looks so gorgeous.The bride looks so gorgeously.Bài 3: Gạch chân động từ trong các câu sau
Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)
The girl feels nervous.Today is her wedding day.She sits in a fancy chair.Footmen carry the chair on their shoulders.Her parents arranged the marriage.She is only sixteen years old.She sees her husband for the first time.He looks handsome and kind.She appears happy and content.The family hopes for a happy marriage.Bài 4: Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ
become sound feel look
appear grow seem getting
She…….. so beautiful in that white dress.A. What about going to the Italian restaurant? B. That ……..great!She wants to ……….a fashion designer like Victoria Beckham in the future.I ………..painful in my stomach after eating that cake.It ……..interesting that he didn’t like anything except that bowl.Teenagers like to make their own choice when they……… older.Turn on the fan. It is …….. hotter and hotter.Đáp án
Đáp án bài 1. Gạch chân vào các liên động từ trong câu1. is2. tastes3. looks4. turns5. seem6. feel7. smells8. proves9. become10. remained11. is12. feel13. seemedĐáp án bài 2. Đọc và xem các câu văn sau là đúng hay sai ngữ pháp. Sau đó điền từ Correct (Đúng) và Incorrect (Không đúng) vào bên cạnh1. Correct2. Incorrect3. Correct4. Incorrect5. Incorrect6. Correct7. Incorrect8. Correct9. Correct10. Incorrect11. Correct12. Incorrect13. Correct14. IncorrectĐáp án bài 3. Gạch chân động từ trong các câu sau. Viết A nếu đó là Action verb (Động từ chỉ hành động) hoặc L (Nếu là liên động từ)1. L2. L3. A4. A5. A6. L7. A8. L9. L10. AĐáp án bài 4. Điền động từ nối thích hợp vào chỗ trống và chia động từ1. looks2. sounds3. become4. felt5. sounded6. grow7. gettingTrên đây là một số cách sử dụng cơ bản của look, seem và appear trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp thêm một nguồn kiến thức mới cho các bạn nắm được cách sử dụng cụ thể từ đó biết cách vận dụng một cách phù hợp.