Động từ là thành phần không thể thiếu trong tiếng Anh nhằm truyền tải ý muốn, cảm xúc của người nói, người viết. Tuy vậy, việc chia động từ lại đang là một vấn đề hóc búa, gây ra không ít khó khăn và nhầm lẫn. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ một số kiến thức về cách chia động từ trong tiếng Anh nhé.
1. Động từ là gì?
Động từ hay Verb là những cụm từ hoặc từ chỉ hoạt động của một chủ thể và là một thành phần vô cùng quan trọng cấu thành nên câu, dùng để biểu thị hoạt động, trạng thái. Động từ giúp truyền tải thông tin chính của câu và giúp tạo thành một câu hoàn chỉnh có nghĩa.
Động từ giúp truyền tải thông tin chính của câu
2. Nguyên tắc căn bản nhất khi chia động từ
Nguyên tắc:
– Trong một câu đơn hoặc một mệnh đề, nếu có chủ ngữ thì chỉ có duy nhất một động từ chia thì, những động từ còn lại đều phải chia theo dạng.
– Đối với những câu hoặc mệnh đề không có chủ ngữ thì động từ sẽ mặc định chia theo dạng.
Một số nguyên tắc khi chia động từ cần nhớ
Ví dụ: When he saw me, he asked me to go out. (Khi anh ấy thấy tôi, anh ấy rủ tôi đi chơi.)
→ Hai động từ saw và asked là các từ chia khi đứng sau chủ ngữ ở hai mệnh đề của câu và được chia ở thì quá khứ, còn động từ go là động từ chia theo dạng vì trước nó là một tân ngữ và có dạng “to go” theo công thức S + ask O + to V.
3. Cách chia động từ trong tiếng Anh
Chia động từ theo thì trong tiếng Anh
Nguyên tắc: Một động từ đứng ngay sau chủ ngữ của câu thì sẽ được chia theo thì của câu.
Ví dụ:
– He is playing badminton with his friends. (Anh ấy chơi cầu lông với bạn của anh ấy.)
– He has read newspaper for 1 hours. (Anh ấy đọc báo được 1 giờ đồng hồ.)
Hướng dẫn chia động từ theo thì trong tiếng Anh
Chia động từ theo dạng
– Các dạng động từ:
Để chia động từ theo dạng, bạn cần nắm rõ các dạng chia động từ trong câu như sau:
+ Động từ nguyên mẫu không “to” (Bare inf).
+ Động từ nguyên mẫu có “to”(To inf).
+ Động từ thêm đuôi “ing” hay còn gọi là danh động từ (V-ing).
+ Động từ ở dạng quá khứ phân từ (PP).
Một số dạng động từ thường gặp
– Cách nhận biết để chia động từ trong tiếng Anh theo dạng:
Những cấu trúc ngữ pháp phổ biến thường khi chia động từ theo dạng như sau:
+ Sử dụng cách chia động từ theo dạng khi trong câu có cụm V1 – O – V2.
+ Sử dụng cách chia động từ theo dạng khi trong câu có cụm V1 – V2.
Một số cách chia động từ trong tiếng Anh theo dạng
Ví dụ:
– I watched him teaching English on laptop. (Tôi xem anh ấy dạy tiếng Anh trên máy tính.)
→ Dạng cấu trúc là V1 – O – V2: Động từ “watch” được chia phụ thuộc vào thì, động từ “teach” được chia theo dưới dạng “teaching” vì “watch” được hiểu là một động từ chỉ giác quan xem.
– He wants to listen that song. (Anh ấy muốn nghe bài hát đó.)
→ Dạng cấu trúc là V1 – V2: Động từ “listen” là V2 được chia dưới dạng ở dạng “to listen” vì theo sau động từ “want” bắt buộc là một To inf.
Cách chia động từ trong tiếng Anh đơn giản
Những động từ theo sau nó là To inf
Một số động từ theo sau nó là dạng To inf thường gặp như sau:
– Đối với động từ áp dụng công thức V – To V:
Afford: Đủ khả năng | Appear: Xuất hiện | Fail: Thất bại | Arrange: Sắp xếp |
Bear: Chịu đựng | Begin: Bắt đầu | Choose: Lựa chọn | Promise: Hứa |
Decide: Quyết định | Expect: Mong đợi | Wish: Ước | Refuse: Từ chối |
Learn: Học hỏi | Hesitate: Do dự | Intend: Dự định | Prepare: Chuẩn bị |
Manage: Thành công | Neglect: Thờ ơ | Propose: Đề xuất | Offer: Đề nghị |
Pretend: Giả vờ | Seem: Dường như | Swear: Thề | Want: Muốn |
– Đối với động từ áp dụng công thức V – O – To V:
Advise: Khuyên | Ask: Hỏi | Encourage: Động viên | Forbid: Cấm |
Permit: Cho phép | Remind: Nhắc nhở | Allow: Cho phép | Expect: Mong đợi |
Invite: Mời | Need: Cần | Order: Ra lệnh | Persuade: Thuyết phục |
Request: Yêu cầu | Want: Muốn | Wish: Ước | Instruct: Hướng dẫn |
Mean: Nghĩa là | Force: Ép buộc | Teach: Dạy | Tempt: Xúi giục |
Những động từ theo sau nó là V-ing
Những động từ theo sau là V-ing thường là các trường hợp sau:
Anticipate: Tham gia | Avoid: Tránh | Delay: Trì hoãn | Postpone: Trì hoãn |
Quit: Bỏ | Admit: Chấp nhận | Discuss: Thảo luận | Mention: Đề cập |
Suggest: Gợi ý | Urge: Thúc giục | Keep: Giữ | Urge: Thúc giục |
Continue: Tiếp tục | Involve : Bao gồm | Enjoy: Thích | Practice: Thực hành |
Dislike: Ko thích | Mind: Quan tâm | Tolerate: Cho phép | Love: Yêu |
Hate: Ghét | Resent: Gửi lại | Understand: Hiểu | Resist: Chống cự |
Recall: Nhắc | Consider: Cân nhắc | Deny: Từ chối | Imagine: Tưởng tượng |
4. Một số trường hợp đặc biệt khi chia động từ
Động từ | Dạng | Ví dụ |
---|---|---|
Stop | V-ing: Nghĩa là dừng hành động đó lại. | I stop eating. (Tôi ngừng ăn.) |
To-infinitive: Dừng lại để làm hành động đó. | I stop to eat. (Tôi dừng lại để ăn.) | |
Forget, remember | V-ing: Nhớ (quên) chuyện đã làm. | I remember meeting you somewhere last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái.) |
To-infinitive: Nhớ (quên) để làm chuyện gì đó. | Don’t forget to buy me a book. (Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé.) | |
Regret | V-ing: Hối hận chuyện đã làm. | I regret lending him the book. (Tôi hối hận đã cho anh ta mượn quyển sách.) |
To-infinitive: Lấy làm tiếc để. | I regret to tell you that I can”t. (Tôi lấy làm tiếc để nói với bạn rằng tôi không thể.) | |
Try | V-ing: Thử làm gì đó. | I try eating the cake he makes. (Tôi thử ăn cái bánh anh ta làm.) |
To-infinitive: Cố gắng để làm gì. | I try to avoid meeting him. (Tôi cố gắng tránh gặp anh ta) | |
Need, want | Need nếu là động từ đặc biệt thì đi với bare infinitive. | I needn’t buy it. (Tôi không cần mua nó.) |
Need là động từ thường: Nếu chủ từ là người thì dùng to-V. | I need to buy it. (Tôi cần mua nó.) | |
Need là động từ thường: Nếu chủ từ là vật thì đi với V-ing hoặc quá khứ phân từ. | The house needs repairing. (Căn nhà cần được sửa chữa) | |
Mean | V-ing: Mang ý nghĩa. | Failure on the exam means having to learn one more year. (Thi rớt nghĩa là phải học thêm một năm nữa.) |
To-infinitive: Dự định. | I mean to go out. (Tôi dự định đi chơi.) | |
Go on | V-ing: Tiếp tục chuyện đang làm. | After a short rest, the children go on playing. (Sau một lúc nghĩ giải lao ngắn, bọn chúng tiếp tục chơi.) |
To-infinitive: Tiếp tục làm chuyện khác. | After finishing the Math problem, we go on to do the English exercises. (Sau khi giải quyết vấn đề môn toán, chúng ta tiếp tục làm bài tập tiếng Anh.) |
Một số trường hợp khác như:
– Have difficulty /trouble / problem + V-ing.
– Waste time /money + V-ing.
– Keep + O + V-ing.
– Present + O + V-ing.
– Find + O + V-ing.
– Catch + O + V-ing.
– Had better + bare infinitive.
– Trường hợp to + V-ing: Be/get used to, Look forward to, Object to, Accustomed to, Confess to.
Một số trường hợp chia động từ khác
5. Bài tập chia động từ trong tiếng Anh (có đáp án)
Để áp dụng những kiến thức đã học ở trên, Thế Giới Di Động cung cấp tới bạn các loại bài tập luyện về chia động từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao giúp người học từng bước nâng cao trình độ. Đặc biệt, mỗi bài đều có đáp án và lời giải chi tiết giúp bạn dễ hiểu và nắm chắc kiến thức hơn.
Một số bài tập về chia động từ trong tiếng Anh
Một số mẫu điện thoại giúp bạn học Tiếng Anh online hiệu quả:
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này bạn đã có những thông tin về cách chia động từ trong tiếng Anh. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết, hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo!