các chủ đề từ vựng tiếng anh | Vuidulich.vn

Or you want a quick look: 1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người

Nếu bạn đã học tiếng Anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm được từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người, thì bài viết này dành cho bạn. Bởi TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn tất tận tật các từ vựng chỉ các bộ phận trên cơ thể người. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được cách ứng dụng các từ ngữ đó vào giao tiếp. Đừng quên đón đọc bạn nhé!

Xem thêm:

  • Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Giao thông

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người

Một trong những cách tốt nhất để ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chính là phân nhỏ thành từng nhóm. Dựa vào từng nhóm đó bạn có thể học từ vựng tốt hơn. Dưới đây, TOPICA Native sẽ hướng dẫn cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề con người. Đừng quên theo dõi bạn nhé!

Về thân thể

Face (feɪs): Mặt

Neck (nɛk): Cổ

Chin (ʧɪn): Cằm

Mouth (maʊθ): Miệng

Arm (ɑːm): Tay

Shoulder (ˈʃəʊldə): Bờ vai

Armpit (ˈɑːmpɪt): Nách

Chest (ʧɛst): Ngực

Elbow (ˈɛlbəʊ): Khuỷu tay

Upper arm (ˈʌpər ɑːm): Bắp tay

Abdomen (ˈæbdəmɛn): Bụng

Thigh (θaɪ): Bắp đùi

Knee (ni): Đầu gối

Waist (weɪst): Thắt lưng

Back (bæk): Lưng

Buttocks (ˈbʌtəks): Mông

Leg (lɛg): Đôi chân

Calf (kɑːf): Bắp chân

Về tay

Fingernail (ˈfɪŋgəneɪl): Móng tay

Palm (pɑːm): Lòng bàn tay

Ring finger (rɪŋ ˈfɪŋgə): Ngón đeo nhẫn

Index finger (ˈɪndɛks ˈfɪŋgə): Ngón trỏ

Thumb: (θʌm) Ngón tay cái

Little finger (ˈlɪtl ˈfɪŋgə): Ngón út

Knuckle (ˈnʌkl): Khớp đốt ngón tay

Wrist (rɪst): Cổ tay

Về chân

Big toe (bɪg təʊ): Ngón chân cái

Toenail (ˈtəʊneɪl): Móng chân

Toe (təʊ): Ngón chân

Instep (ˈɪnstɛp): Mu bàn chân

Ball (bɔːl): Xương ngón chân

Ankle (ˈæŋkl): Mắt cá chân

Heel (hiːl): Gót chân

Little toe (ˈlɪtl təʊ): Ngón chân út

Về đầu

Hair (heə): Tóc

Ear (ɪə): Tai

Jaw (ʤɔ): Hàm

Nostril (ˈnɒstrɪl): Lỗ mũi

Lip (lɪp): Môi

Tongue (tʌŋ): Lưỡi

Tooth (tuːθ): Răng

Eyelid (ˈaɪlɪd): Mí mắt

Eyebrow (ˈaɪbraʊ): Lông mày

Jaw (ʤɔ): Hàm

Sideburns (ˈsaɪdbɜːnz): Tóc mai

Forehead (ˈfɒrɪd): Trán

Iris (ˈaɪərɪs): Mống mắt

Part (pɑːt): Tóc rẽ ngôi

Mustache (məsˈtɑːʃ): Ria mép

Beard (bɪəd): Râu

Các bộ phận ở bên trong

Heart (hɑːt): Tim

Brain (breɪn): Não

Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột

Throat (θrəʊt): Họng

Muscle (ˈmʌsl): Cơ

Liver (ˈlɪvə): Gan

Esophagus (i(ː)ˈsɒfəgəs): Thực quản

Lung (lʌŋ): Phổi

Stomach (ˈstʌmək): Dạ dày

Muscle (ˈmʌsl): Bắp thịt, cơ

Windpipe (ˈwɪndpaɪp): Khí quản

Spinal cord (ˈspaɪnl kɔːd): Tủy sống

Pancreas (ˈpæŋkrɪəs): Tụy

2. Học từ vựng tiếng Anh chủ đề Cơ thể người thông qua các mẫu câu

Sau khi đã nắm được bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cơ thể người, bạn đừng quên luyện tập thật nhiều bằng cách đặt câu hỏi bạn nhé! Đây là cách để bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn và nắm được ngữ cảnh sử dụng nó. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

READ  bài tập về chỉ đường trong tiếng anh | Vuidulich.vn

Cụm từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người

Có bao giờ bạn thắc mắc, các hành động như gật đầu, khoanh tay… trong tiếng Anh là gì chưa? Đây chắc chắn là câu hỏi được nhiều người đặc biệt quan tâm. Dưới đây, TOPICA Native sẽ bật mí cho bạn một số cụm từ vựng phổ biến nhất và được áp dụng nhiều nhất vào thực tế bạn nhé!

Blink your eyes: Nháy mắt

Shrug your shoulders: Nhướn vai

Cross your arms: Khoanh tay

Raise an eyebrow: Nhướn mày

Shake your head: Lắc đầu

Roll your eyes: Đảo mắt

Nod your head: Gật đầu

Turn your head: Quay đầu

Cross your legs: Khoanh chân

Give the thumbs up: Giơ ngón cái lên

Give the thumbs down: Giơ ngón cái xuống

Stick out your tongue: Lè lưỡi

Blow nose: Hỉ mũi

Một số mẫu câu với các cụm từ trên:

- To show her agreement, she often gives her thumb up - Để thể hiện sự tán thành, cô ấy hay giơ ngón cái lên

- The teacher gives homework, while all the students shake their heads - Thầy giáo ra bài tập về nhà, trong khi đó toàn bộ học sinh đều lắc đầu

- He often winks at Linda - Anh ấy thường nháy mắt với Linda

- I asked Linda if she met Jack, but she shook her head - Tôi hỏi Linda cô ấy có gặp Jack không, nhưng cô ấy lắc đầu

- Don’t stick your tongue out while I’m talking to you, Ken. - Không được lè lưỡi ra khi mẹ đang nói chuyện với con, Ken.

Các mẫu hội thoại

Để ghi nhớ các cụm từ vựng tiếng Anh không khó, việc bạn làm chỉ cần là dành thời gian học từ vựng theo các mẫu hội thoại. Chắc chắn khả năng giao tiếp sẽ tiến bộ rất nhanh.

READ  Ý nghĩa tên Gia Bảo - đứa trẻ báu vật vô giá của cả gia đình

A: Hello, did you see your new student in your class? - Xin chào, bạn có thấy học sinh mới của lớp mình không?

B: I didn’t really care - Tớ không để ý lắm

A: Unfortunately, she is really beautiful. - Tiếc quá, cô ấy thực sự rất xinh đẹp.

B: Describe me about her - Mô tả cho tôi nghe về cô ấy đi

A: She is very tall - Cô ấy rất cao

B: Good, how tall is she? - Tốt, cô ấy cao bao nhiêu?

A: Probably 150 cm - Chắc là 150 cm

B: Are her legs long? - Đôi chân cô ấy dài không?

A: It’s too long, surely you can become a supermodel later - Dài lắm, chắc chắn sau này có thể trở thành siêu mẫu đấy

B: What does her face look like? - Gương mặt cô ấy trông như thế nào?

A: She has long hair, round face and brown eyes - Cô ấy có mái tóc dài, gương mặt tròn và đôi mắt màu nâu

B: Brown eyes? - Mắt màu nâu ư?

A: That’s right, she is a mixed race. The nose is high and straight - Đúng rồi, cô ấy là con lai. Mũi cao và thẳng nữa

B: That’s great. Is that girl over there? - Thật tuyệt. Có phải cô gái ở đằng kia không nhỉ?

A: That’s right, new student of my class. - Đúng rồi, học sinh mới của lớp mình đấy.

Bài tổng hợp các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cơ thể người đã được TOPICA Native chọn lọc và chia thành các mục nhỏ để giúp bạn học dễ hơn. Bạn có thể dễ dàng trong việc ghi nhớ từ vựng và áp dụng thành thạo. Hãy lưu lại và thực hành ngay hôm nay để ghi nhớ từ vựng tốt hơn bạn nhé! Chắc chắn vốn từ vựng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện đáng kể đấy.

READ  những câu nói ngắn về tình yêu | Vuidulich.vn

“Bỏ túi một cách dễ dàng” 150 chủ đề thông dụng nhất trong cuộc sống và công việc chỉ trong 6 tháng với phương pháp cực hiệu quả ngay tại đây.

Tieng Anh Topica Native 5

See more articles in the category: tiếng anh

Leave a Reply