Khi làm quen với Tiếng Anh cơ bản chắc là về cụm động từ chắc hẳn từng nghe qua đúng không? Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp mà còn có ở trang bài thi Tiếng Anh rất phổ biến. Cách dùng đa dạng bởi không có khuôn mẫu, cấu trúc chung nào cả có thể ứng dụng vào trong mọi ngữ cảnh. Bài học hôm nay chúng ta sẽ cũng nhau tìm hiểu về một thành ngữ cụ thể, đó chính là “broke up”. Vậy “broke up” là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong tiếng anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!!!
broke up trong tiếng Anh
1. “Broke up” trong Tiếng Anh là gì?
Broke up
Cách phát âm: /brəʊk ʌp/
Định nghĩa:
Chia tay hay chia tay một mối quan hệ nào đó, hoặc đơn giản chỉ là sự tan vỡ, là chấm dứt một mối quan hệ thân mật bằng bất kỳ phương tiện nào khác.
Loại từ trong Tiếng Anh:
Broke up là cụm động từ ở dạng quá khứ của Break up
Đây là một dạng cụm động từ cơ bản trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Vừa là danh từ và vừa là động từ.
Đa số trong nhiều trường hợp chủ yêu mang nghĩa ở dạng động từ. Dễ dàng kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để cấu tạo thành những cụm từ mới.
- After many days of visiting my grandmother's house, the day finally broke up when I and my parents had to return to the city with nostalgia.
- Sau bao ngày về thăm nhà bà ngoại, cuối cùng ngày chia tay tôi và bố mẹ phải trở về thành phố với bao nỗi nhớ.
- Many years have passed, we cannot forget those broke up emotional farewell moments.
- Đã nhiều năm trôi qua, chúng tôi không thể nào quên được những giây phút chia tay đầy xúc động ấy.
- We broke up for a long time but we still got married in the end
- Chúng tôi đã chia tay nhau rất lâu nhưng cuối cùng chúng tôi vẫn đám cưới cùng nhau
2. Cách sử dụng cụm động từ “broke up” trong Tiếng Anh thông dụng:
broke up trong tiếng Anh
Đây là cụm từ được sử dụng chủ yếu trong tình huống nếu một cuộc hôn nhân tan vỡ hoặc hai người trong một mối quan hệ lãng mạn tan vỡ, cuộc hôn nhân của họ hoặc mối quan hệ của họ sẽ kết thúc:
- She met her second husband not long after her first marriage broke up two years ago.
- Cô gặp người chồng thứ hai không lâu sau khi cuộc hôn nhân đầu tiên tan vỡ cách đây 2 năm.
- She had a string of lovers before her marriage finally broke up.
- Cô đã có một chuỗi người tình trước khi cuộc hôn nhân của cô cuối cùng tan vỡ.
- Their marriage broke up as a result of long separations.
- Cuộc hôn nhân của họ tan vỡ do thời gian dài xa cách.
Cụm từ dùng trong tình huống khi các trường học và đại học, hoặc giáo viên và học sinh chia tay nhau, các lớp học của họ sẽ dừng lại và kỳ nghỉ bắt đầu:
- We broke up for the holidays in January.
- Chúng tôi đã chia tay để nghỉ lễ vào tháng Giêng.
- After three years of trying together, our class finally had a tearful farewell broke up.
- Sau ba năm cùng nhau gắng bó, cuối cùng lớp chúng tôi đã có một buổi chia tay đầy nước mắt.
Trường hợp là dành từ để thể hiện sự phân chia dần dần thành các phần nhỏ hơn:
the broke up of the oil tanker: phá hủy tàu chở dầu
- It was feared that the broke up of the oil tanker would result in further pollution.
- Người ta sợ rằng việc phá hủy tàu chở dầu sẽ dẫn đến ô nhiễm thêm.
Từ để thể hiệnsự kết thúc của một mối quan hệ kinh doanh hoặc cá nhân, gây ra bởi sự xa cách của những người có liên quan:
- Long separations had contributed to their marriage broke up.
- Cuộc chia tay kéo dài đã góp phần khiến cuộc hôn nhân của họ tan vỡ.
- The broke up of the pop group came as no surprise.
- Việc nhóm nhạc pop tan rã không có gì ngạc nhiên.
Ngoài ra, còn là động từ với ý chủ yếu trở nên không thể hiểu được vì kết nối không đủ mạnh:
- He was on the train when he called and started to broke up before I could answer.
- Anh ấy đang ở trên tàu thì anh ấy gọi và bắt đầu chia tay trước khi tôi kịp trả lời.
Danh từ bộc lộ sự phân chia công ty thành các bộ phận nhỏ hơn:
- This company divided into three companies, making this the biggest voluntary corporate broke up in history.
- Công ty này chia thành ba công ty, khiến đây là công ty tự nguyện chia tay lớn nhất trong lịch sử.
Danh từ thể hiện sự kết thúc của một công việc kinh doanh hoặc một mối quan hệ:
- The sale assitant of the company's real estate and other assets was the first sign of its eventual broke up and closure.
- Trợ lý bán bất động sản và các tài sản khác của công ty là dấu hiệu đầu tiên cho thấy cuối cùng nó đã tan rã và đóng cửa.
- They broke up into smaller groups and attacked the surrounding districts of Ha Noi.
- Họ chia thành các nhóm nhỏ hơn và tấn công các quận xung quanh của Hà Nội.
broke up trong tiếng Anh
Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về “broke up” trong tiếng Anh!!!