Bring About là gì và cấu trúc cụm từ Bring About trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Cụm động từ (Phrasal Verb) là một mảng kiến thức vô cùng thú vị mà bất kỳ người học Tiếng Anh nào dù ít hay nhiều cũng nên bỏ túi cho mình một số để việc sử dụng ngôn ngữ trở nên linh hoạt và uyển chuyển hơn. Không thể phủ nhận rằng đôi khi việc nhớ được cụm động từ gồm những nghĩa gì và cách sử dụng nó như thế nào là một điều hết sức khó nhằn, vì vậy trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm về cụm từ hết sức thú vị: “bring about” một cách dễ hiểu nhất nhé!

 

1. “Bring about” là gì?

- “Bring about” nghĩa là “cause something to happen”: mang lại sự thay đổi cho một sự vật, sự việc nào đó.

- Cụm động từ “bring about” được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “bring” và giới từ “about”

- Phiên âm của “bring about” là /brɪŋ əˈbaʊt/

 

bring about

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

 

2. Phân biệt “bring about” và “bring in”

Bring about” và “bring in” là hai cụm động từ rất dễ gây nhầm lẫn trong khi sử dụng đối với bất kỳ người học Tiếng Anh nào. Vậy chúng ta hãy cùng xem xem hai cụm từ này khác nhau như thế nào cũng như cách áp dụng từng từ sao cho đúng ngữ cảnh nhé!

 

- “Bring about something” có nghĩa là “make something happen”: đem lại sự thay đổi cho một thứ gì đó. 

READ  7 Cụm Động Từ Với ' Think Over Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?

 

Ví dụ:

  • People hope that the government’s effort to bring about changes to society is worth the current investment.

  • Mọi người hi vọng rằng nỗ lực của chính phủ để đem đến sự thay đổi cho xã hội sẽ hoàn toàn xứng đáng với sự đầu tư hiện nay

  •  

  • I believe that what brings about the change in Jane’s attitude is that they really made her disappointed.

  • Tôi tin rằng sự thay đổi trong thái độ của Jane là do họ đã làm cô ấy thực sự cảm thấy thất vọng

 

- “Bring in” có hai nghĩa:

   +, “Bring in something” có nghĩa là “earn money”: kiếm tiền 

Ví dụ:

  • Jack is trying to bring in $800 a week in his new company so that he can travel to Europe this summer.

  • Jack đang cố gắng kiếm 800 đô mỗi tuần ở công ty mới để anh ta có thể đi du lịch tới châu Âu vào mùa hè này

  •  

  • With her reputation now, how much do you guess she can earn a month?

  • Với danh tiếng như bây giờ, cậu đoán xem cô ấy có thể kiếm bao nhiêu mỗi tháng nhỉ?

   +, “Bring something in” có nghĩa là “introduce something new such as a product or a law”: đưa ra quy định, luật, hay là nội quy mới

Ví dụ:

  • The authorities have brought in some new safety regulations for the next few months.

  • Chính quyền đã ban hành một vài điều luật về an toàn cho những tháng tiếp theo

  •  

  • It is obvious that the government should bring in the effective legislation to deal with the existing problems.

  • Rõ ràng là chính phủ nên đưa ra những điều luật có hiệu quả để giải quyết những vấn đề còn tồn đọng.

READ  Tính chất, Dấu hiệu nhận biết và Cách chứng minh

 

bring about

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

 

3. Một số từ đồng nghĩa/trái nghĩa với “bring about”
 

Synonyms (Từ đồng nghĩa)

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

cause

gây ra, gây nên

  • Recently there have been many serious accidents, even deaths which are caused by dangerous driving.
  • Hiện nay xảy ra rất nhiều vụ tai nạn nghiêm trọng, thậm chí là gây chết người, được gây ra do lái xe nguy hiểm

create

tạo ra, gây ra

  • Active participation in extracurricular activities will create ample job opportunities for the students.
  • Việc tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp cho học sinh có được nhiều các cơ hội về việc làm sau này

generate

tạo ra, sinh ra

  • It is widely known that dirt can generate some diseases, which makes people in the village extremely worried.
  • Chất bẩn được biết đến là có thể gây ra một vài bệnh, điều đó làm cho cư dân trong làng thực sự lo lắng

produce

sản xuất, sản sinh

  • Every member of her team is trying their best to produce the result they want for the final round of this competition.
  • Từng thành viên trong đội của cô ta đang cố gắng hết mình để có được kết quả như mong muốn cho vòng chung kết của cuộc thi

Antonyms (Từ trái nghĩa)

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

destroy

phá hủy, phá bỏ

  • That big storm destroyed all the buildings in the city, which made many people homeless after one night.
  • Cơn bão lớn đó đã phá hủy tất cả các công trình của thành phố, làm cho nhiều người thành vô gia cư chỉ sau một đêm

ruin

phá hủy, làm cho sụp đổ

  • Only that minor mistake may ruin his chance of winning the game.
  • Chỉ với một lỗi nhỏ ấy thôi có thể khiến anh ấy mất đi cơ hội chiến thắng trò chơi đó
READ  Đi Nhậu Tiếng Anh Là Gì vuidulich.vn

 

Hình ảnh minh họa cho cụm từ "bring about"

 

Chắc hẳn những kiến thức trong bài học vừa rồi đã phần nào giúp cho chúng ta hiểu hơn về cụm động từ “bring about” phải không nào? Tuy rằng cụm từ có thể gây nhầm lẫn với các cụm từ khác khi đặt ở nhiều ngữ cảnh hay trường hợp khác nhau, nhưng nếu chúng ta hiểu rõ ý nghĩa cũng như cách dùng của “bring about” thì chắc chắn mọi thứ sẽ trở nên rất dễ dàng đấy! Hi vọng với chút ít chia sẻ ở bài học vừa rồi sẽ đem lại phần nào hứng thú và niềm đam mê của các bạn đối với môn học Tiếng Anh vô cùng thú vị này nhé!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply