” Blow Your Mind Là Gì ? Blow Your Mind Có Nghĩa Là Gì vuidulich.vn

Or you want a quick look: Giải thích nghĩa của cụm từ "Blow your mind"

*

Giải thích nghĩa của cụm từ "Blow your mind"

Là thành ngữ trong tiếng anh chỉ sự hân hoan, vui mừng hay cảm xúc gây sốc..

Bạn đang xem: Blow your mind là gì

Ví dụ:

1. Wait till you hear this. It’ll blow your mind.

–> Đợi chút nghe cái này đã. Nó sẽ hớp hồn cậu cho mà xem

2. Blow your mind.

–> Thổi tung đầu bạn

3. Wait till you hear this. It’ll blow your mind.

–> Đợi nghe cái này đi. Nó sẽ làm anh thích thú lắm.

4. We ‘ve got a list of 11 affordable gifts that are guaranteed to blow your mind, whether or not you’ re a science geek.

–> Chúng tôi đã có một danh sách gồm 11 món quà vừa phải được đảm bảo sẽ cuốn đi tâm trí của bạn, cho dù bạn có phải là một người đam mê khoa học hay không.

5. This new game will blow your mind.

–> Trò chơi mới này sẽ làm anh mê mẩn.

Các cụm từ khác đi kèm với từ blow:

 1. To blow over:

- Nói về hiện tượng một cơn bão nào đó đang giảm dần sức mạnh và bị tan đi.

Ví dụ:

We sheltered in a barn until the storm blew over.

READ  Lily Nguyễn Là Ai - Tiểu Sử Người Mẫu Lilly Nguyễn

(Chúng tôi trú trong một cái chuồng cho đến khi cơn bão qua đi).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow over = to die down; to subside.

- Nói về sự tranh cãi giữa những ai đó trở nên ít quan trọng hơn và bị quên lãng đi.

Ví dụ:

Don’t come back to work until the argument has blown over.

(Đừng quay lại làm việc cho đến khi cuộc tranh cãi này kết thúc).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To subside.

2. To blow over; to blow sb/sth over: Nói về việc một ai hoặc một cái gì đó bị ngã xuống vì tác động của gió.

Ví dụ:

One of the trees had blown over in the storm.

(Một trong số những cái cây đã bị cơn bão làm đổ xuống).

The fence had been blown over in a storm.

(Hàng rào đã bị đổ xuống do cơn bão).

Chú ý: Thường được sử dụng ở thể bị động.

3. To blow up:

- Dùng để chỉ hành động nổ, hoặc tiêu hủy cái gì đó bằng thuốc nổ.

Ví dụ:

The bomb blew up as experts tried to defuse it.

(Quả bom phát nổ khi các chuyên gia gỡ bom đang cố vô hiệu hóa nó).

The car blew up when it hit a gas station.

(Chiếc xe đâm vào một trạm xăng và phát nổ).

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow up = To explode.

- Nói về hiện tượng nào đó bắt đầu xảy ra với một lực mạnh.

Ví dụ:

The storm blew up just after the ship left port.

(Cơn bão bắt đầu nổi lên khi con thuyền vừa rời khỏi bến).

Opposite (Từ trái nghĩa): To die down.

READ  Diễn Viên Đóng Vai Katun Tên Thật Là Gì, Wanida Termthanaporn

- (at sb) Trở nên vô cùng tức giận.

Ví dụ:

My mum blew up at my dad for keeping me up so late.

(Mẹ tôi nổi giận với ba tôi vì đã đề cho tôi thức khuya).

Xem thêm: "Việc Niêm Yết Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ, Nghĩa Của Từ : Listed

His attitude annoyed me and I blew up.

(Thái độ của anh ta đã làm cho tôi nổi cáu lên).

- Trở nên nổi tiếng hoặc thành công trong lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

Right now Miss Kirstee is totally blowing up. She in her prime.

(Bây giờ Kirstee đang rất nổi tiếng, cô ta đang là ngôi sao hạng nhất đấy).

Idiom (Thành ngữ):

To blow in sb’s face: Dùng để nói rằng một kế hoạch, một thỏa thuận hoặc một tình huống nào đó của bạn đi sai hướng, thì nó sẽ làm hại hoặc gây khó dễ cho bạn.

Ví dụ:

I thought my plan would work, but in the end it blew in my face.

(Tôi tưởng kế hoạch của mình sẽ thành công, nhưng không ngờ cuối cùng nó lại làm hại tôi).

Blow-up (n):

- Một vụ nổ.

- Dùng để nói về lúc mà bạn trở nên vô cùng tức giận.

- Một cuộc tranh cãi.

Ví dụ:

The tensions between them ended in a big blow-up.

(Tình trạng căng thẳng giữa họ kết thúc với một cuộc cãi nhau lớn).

4. To blow sb/sth up: Giết một ai hoặc phá hủy cái gì đó bằng việc sử dụng bom hoặc chất nổ.

Ví dụ:

The hijackers threatened to blow the plane up.

(Những tên không tặc đe dọa rằng chúng sẽ cho nổ máy bay).

READ  Ca Sĩ Bùi Anh Tuấn Sinh Năm Bao Nhiêu ? Chiều Cao Của Bùi Anh Tuấn Là Bao Nhiêu

A judge in Italy was blown up by a car bomb last week.

(Một thẩm phán tại Ý tuần trước vừa bị đánh bom bởi một chiếc xe chứa chất nổ).

Chú ý: Thường được sử dụng ở dạng bị động.

5. To blow sth up:

- Làm đầy cái gì đó bằng không khí hoặc bằng khí ga.

Ví dụ:

You need to blow up the tyres on your bike.

(Anh cần phải bơm bánh xe đạp lên).

Object (Tân ngữ): ballon, tyre.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow sth up = to inflate sth.

Opposite (Từ trái nghĩa): To let sth down.

- Làm cho cái gì đó lớn ra hơn.

Ví dụ:

What a lovely photo! Why don’t you have it blown up?

(Bức ảnh nhìn đáng yêu quá! Sao bạn không phóng to nó thêm chút nữa đi?).

Object (Tân ngữ): photo.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow sth up = to enlarge sth.

- Làm cho việc nào đó trở nên quan trọng hơn, tốt hơn hoặc tệ hơn thực tế.

Ví dụ:

The whole affair has been blown up out of all proportion.

(Toàn bộ sự việc đã bị thổi phồng hơn mức bình thường).

Blow-up (n): Hình ảnh phóng to của một bức tranh hoặc một bức hình nào đó.

Ví dụ:

The blow-up showed a scar on the murderer’s cheek.

(Hình ảnh phóng to đã chỉ ra vết sẹo trên gương mặt của kẻ sát nhân).

Blow-up (adj): (Luôn đứng trước danh từ) Nói về tính chất có thể được lấp đầy bằng không khí hoặc bằng khí ga.

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply