Or you want a quick look: 1. Biệt danh hay cho người yêu là nam
Biệt danh hay cho người yêu. Biệt danh cho người yêu cũng là một cách giúp cho tình yêu của các cặp đôi trở nên ngọt ngào và lãng mạn hơn. Biệt danh có thể được sử dụng trên các trang mạng xã hội hay ngoài đời thực và có thể được đặt theo nhiều cách khác nhau. Cùng Mobitool tham khảo biệt danh cho người yêu dưới đây nhé
1. Biệt danh hay cho người yêu là nam
Sau đây là một số gợi ý về biệt danh hay cho các bạn nữ thử áp dụng với nửa kia của mình nhé.
- Amaut: Người thương
- Soteil: Mặt trời
- Mon Gracon: Chàng trai của tôi
- Amore Mio/ Mon Amour: Tình yêu của tôi
- Cục nợ
- Gấu Pooh
- Gấu béo
- Hug Mcgee: Cái ôm ấm áp
- DreamBoat: Người yêu lí tưởng
- Limerence: Vì người mà đầu óc điên đảo
- Famiglistimo: Người yêu đang ở bên cạnh bạn
- Fluoxetine: Tên một loại thuốc chống trầm cảm
Bên cạnh đó, các bạn nữ cũng có thể đặt biệt danh cho nửa kia của mình bằng những kỉ niệm của cả 2, ví dụ: nơi 2 người gặp nhau, món ăn mà nửa kia thích, tính cách của anh ấy,…
2. Biệt danh cho người yêu là nữ
Các chàng trai luôn nâng niu người yêu của mình, luôn dành những mỹ từ cho nửa kia. Trong một mối quan hệ tình cảm, người nam thường là người nhún nhường các bạn nữ hơn, do đó, các biệt danh cũng nhẹ nhàng và yêu thương hơn:
- Regina: Hoàng hậu
- Rita: viên ngọc quý
- Olga: Thánh thiện
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Tanya: Nữ hoàng
- Binki: Rất dễ thương
- Maia: Một ngôi sao
- Zelene: Ánh mặt trời
- Công chúa
- Cục nợ
- Em
3. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn
Các bạn có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng các thứ tiếng khác nhau để tạo cảm giác mới lạ.
Biệt danh cho bạn trai bằng tiếng Hàn
- 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu
- 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu
- 애인 /ae-in/: Người yêu
- 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em
- 내꺼 /nae-kkeo/: Của em
- 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử
- 서방님 /seo-bang-nim/: Chồng
- 남친 /nam-jin/: Bạn trai
- 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
- 핸섬 /hen-seom/: Đẹp trai
- 호랑이 /ho-rang-i/: Hổ
- 신랑 /sin-rang/: Tân lang
- 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
- 허니 /heo-ni/: Honey
- 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
- 바보 /ba-bo/: Ngốc
- 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
- 빚 /bich/: Cục nợ
- 내 사내 /nae sa-nae/: Người đàn ông của em
- 남자 친구 /nam-ja jin-gu/: Bạn trai
- 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Mỹ nam
Biệt danh cho bạn gái bằng tiếng Hàn:
- 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu
- 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm
- 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh
- 애인 /ae-in/: Người yêu
- 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé
- 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
- 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa
- 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu
- 여친 /yeo-jin/: Bạn gái
- 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp
- 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn
- 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu
- 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
- 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
- 꼬마 /kko-ma/: Bé con
- 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo
- 나비 /na-bi/: Mèo
- 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư
- 아내 /a-nae/: Vợ
- 빚 /bich/: Cục nợ
- 천사 /jeon-sa/: Thiên thần
- 허니 /heo-ni/: Honey
- 딸기 /ddal-ki/: Dâu tây
- 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý
- 강아지 /kang-a-ji/: Cún con
- 바보 /ba-bo/: Ngốc
- 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
- 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
- 내 아가씨 /nae a-ga-ssi/: Nữ hoàng của anh
- 내 여자 /nae yeo-ja/: Người phụ nữ của anh
- 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
- 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu
- 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh
- 여자 친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái
- 미인 /mi-in/: Mỹ nhân, người đẹp
- 내 이상형 /nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của anh
- 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất
- 독불장군 /sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh
4. Biệt danh cho người yêu trên mess
- Tình yêu của tôi
- Mèo con
- Tình yêu bé nhỏ
- Mặt trời
- Chàng trai của tôi
- Hihi
- Baby boy (chàng trai nhỏ)
- Ck Iu
- Chồng gọi
- Đồ đáng yêu
- Cookie (bánh quy ngọt ngào)
- Pet
- Anh!
- Chàng ngốc đáng yêu
- Cowboy (chàng trai núi rừng)
- Ahihi Đồ ngốc
- Đừng nghe máy
- Anh
- Iu chồng nhất
- Casanova (sự lãng mạn)
- Lovey (cục cưng)
- Anh bạn đời
- Gấu trúc
- Anh iu
- Chàng ngốc
- Cục Nợ
- Nemo ( không thể làm mất)
Trên đây, Mobitool đã gửi đến bạn đọc những Nick name cho người yêu. Việc đặt biệt danh cho người yêu đôi khi cũng khiến tình cảm của các bạn trở nên khăng khít hơn, khiến cho nửa kia vừa nhìn thấy tin nhắn đã cười.
Mời các bạn đọc thêm các bài viết liên quan tại mảng Tài liệu
Các bài viết liên quan:
- STT, Cap hay về thanh xuân.
- STT thả thính không dấu
- Cap ngắn thả thính bad girl
- Thả thính theo tên đường phố.
- STT thả thính dễ thương
Biệt danh hay cho người yêu. Biệt danh cho người yêu cũng là một cách giúp cho tình yêu của các cặp đôi trở nên ngọt ngào và lãng mạn hơn. Biệt danh có thể được sử dụng trên các trang mạng xã hội hay ngoài đời thực và có thể được đặt theo nhiều cách khác nhau. Cùng Mobitool tham khảo biệt danh cho người yêu dưới đây nhé
1. Biệt danh hay cho người yêu là nam
Sau đây là một số gợi ý về biệt danh hay cho các bạn nữ thử áp dụng với nửa kia của mình nhé.
- Amaut: Người thương
- Soteil: Mặt trời
- Mon Gracon: Chàng trai của tôi
- Amore Mio/ Mon Amour: Tình yêu của tôi
- Cục nợ
- Gấu Pooh
- Gấu béo
- Hug Mcgee: Cái ôm ấm áp
- DreamBoat: Người yêu lí tưởng
- Limerence: Vì người mà đầu óc điên đảo
- Famiglistimo: Người yêu đang ở bên cạnh bạn
- Fluoxetine: Tên một loại thuốc chống trầm cảm
Bên cạnh đó, các bạn nữ cũng có thể đặt biệt danh cho nửa kia của mình bằng những kỉ niệm của cả 2, ví dụ: nơi 2 người gặp nhau, món ăn mà nửa kia thích, tính cách của anh ấy,…
2. Biệt danh cho người yêu là nữ
Các chàng trai luôn nâng niu người yêu của mình, luôn dành những mỹ từ cho nửa kia. Trong một mối quan hệ tình cảm, người nam thường là người nhún nhường các bạn nữ hơn, do đó, các biệt danh cũng nhẹ nhàng và yêu thương hơn:
- Regina: Hoàng hậu
- Rita: viên ngọc quý
- Olga: Thánh thiện
- Ruby: Viên hồng ngọc
- Tanya: Nữ hoàng
- Binki: Rất dễ thương
- Maia: Một ngôi sao
- Zelene: Ánh mặt trời
- Công chúa
- Cục nợ
- Em
3. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Hàn
Các bạn có thể đặt biệt danh cho người yêu bằng các thứ tiếng khác nhau để tạo cảm giác mới lạ.
Biệt danh cho bạn trai bằng tiếng Hàn
- 여보 /yeo-bo/: Chồng yêu
- 자기야 /ja-gi-ya/: Anh yêu
- 애인 /ae-in/: Người yêu
- 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của em
- 내꺼 /nae-kkeo/: Của em
- 왕자님 /wang-ja-nim/: Hoàng tử
- 서방님 /seo-bang-nim/: Chồng
- 남친 /nam-jin/: Bạn trai
- 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của em
- 핸섬 /hen-seom/: Đẹp trai
- 호랑이 /ho-rang-i/: Hổ
- 신랑 /sin-rang/: Tân lang
- 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
- 허니 /heo-ni/: Honey
- 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
- 바보 /ba-bo/: Ngốc
- 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
- 빚 /bich/: Cục nợ
- 내 사내 /nae sa-nae/: Người đàn ông của em
- 남자 친구 /nam-ja jin-gu/: Bạn trai
- 꽃미남 /kkoch-mi-nam/: Mỹ nam
Biệt danh cho bạn gái bằng tiếng Hàn:
- 자기야 /ja-gi-ya/: Em yêu
- 뚱뚱이 /ttong-ttong-i/: Mũm mĩm
- 내 사랑 /nae sa-rang/: Tình yêu của anh
- 애인 /ae-in/: Người yêu
- 애기야 /ae-ki-ya/: Em bé
- 내꺼 /nae-kkeo/: Của anh
- 공주님 /gong-ju-nim/: Công chúa
- 여보 /yeo-bo/: Vợ yêu
- 여친 /yeo-jin/: Bạn gái
- 예쁘 /ye-bbeu/: Xinh đẹp
- 이쁘 /i-bbeu/: Xinh xắn
- 사랑스러워 /sa-rang-seu-reo-wo/: Đáng yêu
- 자그마 /ja-keu-ma/: Nhỏ nhắn
- 우리아이 /u-ri-a-i/: Em bé của anh
- 꼬마 /kko-ma/: Bé con
- 고양이 /ko-yang-i/: Con mèo
- 나비 /na-bi/: Mèo
- 아가씨 /a-ga-ssi/: Tiểu thư
- 아내 /a-nae/: Vợ
- 빚 /bich/: Cục nợ
- 천사 /jeon-sa/: Thiên thần
- 허니 /heo-ni/: Honey
- 딸기 /ddal-ki/: Dâu tây
- 매니저 /mae-ni-jeo/: Người quản lý
- 강아지 /kang-a-ji/: Cún con
- 바보 /ba-bo/: Ngốc
- 곰돌이 /kom-dol-i/: Con gấu
- 배우자 /bae-u-ja/: Bạn đời
- 내 아가씨 /nae a-ga-ssi/: Nữ hoàng của anh
- 내 여자 /nae yeo-ja/: Người phụ nữ của anh
- 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm
- 소유자 /so-yu-ja/: Người sở hữu
- 내 첫사랑 /cheos-sa-rang/: Mối tình đầu của anh
- 여자 친구 /yeo-ja jin-gu/: Bạn gái
- 미인 /mi-in/: Mỹ nhân, người đẹp
- 내 이상형 /nae i-sang-hyung/: Mẫu người lý tưởng của anh
- 달인 /dal-in/: Người giỏi nhất
- 독불장군 /sok-bul-jang-gun/: Người bướng bỉnh
4. Biệt danh cho người yêu trên mess
- Tình yêu của tôi
- Mèo con
- Tình yêu bé nhỏ
- Mặt trời
- Chàng trai của tôi
- Hihi
- Baby boy (chàng trai nhỏ)
- Ck Iu
- Chồng gọi
- Đồ đáng yêu
- Cookie (bánh quy ngọt ngào)
- Pet
- Anh!
- Chàng ngốc đáng yêu
- Cowboy (chàng trai núi rừng)
- Ahihi Đồ ngốc
- Đừng nghe máy
- Anh
- Iu chồng nhất
- Casanova (sự lãng mạn)
- Lovey (cục cưng)
- Anh bạn đời
- Gấu trúc
- Anh iu
- Chàng ngốc
- Cục Nợ
- Nemo ( không thể làm mất)
Trên đây, Mobitool đã gửi đến bạn đọc những Nick name cho người yêu. Việc đặt biệt danh cho người yêu đôi khi cũng khiến tình cảm của các bạn trở nên khăng khít hơn, khiến cho nửa kia vừa nhìn thấy tin nhắn đã cười.
Mời các bạn đọc thêm các bài viết liên quan tại mảng Tài liệu
Các bài viết liên quan:
- STT, Cap hay về thanh xuân.
- STT thả thính không dấu
- Cap ngắn thả thính bad girl
- Thả thính theo tên đường phố.
- STT thả thính dễ thương