Or you want a quick look: Tên biệt danh theo tên tiếng Việt cho bé gái
Biệt danh cho con gái dưới đây sẽ giúp các bạn tham khảo, lựa chọn những cái tên hay nhất, mang ý nghĩa gần gũi, dễ thương, hoặc gắn với một kỷ niệm ngọt ngào nào đó của cha mẹ.
Với hơn 150 biệt danh hay cho con gái vô cùng dễ thương, ấn tượng cha mẹ có thể tham khảo. Hi vọng rằng, cha mẹ sẽ có thể tìm được biệt danh phù hợp và ưng ý nhất để đặt cho bé yêu của mình nhé.
Tên biệt danh theo tên tiếng Việt cho bé gái
Đặt biệt danh theo ngoại hình của bé
Tròn
Còi
Đen
Sún
Hạt tiêu
Híp
Nhăn
Bé
Hỉ
Sumo
Bánh Bao
Múp
Phệ
Dô
Híp
Mập
Xù
Tồ
Xoăn
Hớn
Đặt biệt danh dễ thương cho bé gái
Mận
Mơ
Đậu bắp
Vừng
Cà chua
Nho
Ngô
Dưa hấu
Chanh
Đậu
Su su
Na
Dâu tây
Bí Ngô
Xoài
Bơ
Mít
Khoai lang
Cà rốt
Bí đỏ
Cherry
Nấm
Bưởi
Dừa
Táo
Ớt
Cam
Đặt biệt danh theo tên các món ăn
Kẹo
Nem
Chuối
Nếp
Chanh Leo
Bưởi
Dưa Chuột
Kem
Chè
Sushi
Kim Chi
Mứt
Bánh mì
Phô Mai
Sữa
Gạo
Chanh
Su Kem
Cốm
Hạt dẻ
Trà sữa
Tôm
Biệt danh theo tên các loại đồ uống
Trà
Tiger
Trà sữa
Coca
Pepsi
Cà phê
Soda
Cacao
Yomost
Macchiato
Cold-brew
Mocha
Fanta
Đặt biệt danh cho con gái theo tên các con vật
Chíp
Nhím
Miu
Sóc
Ỉn
Heo
Bào Ngư
Ốc
Nghé
Gà
Cua
Tép
Cún
Ngao
Sò
Sâu
Thỏ
Bống
Chích
Mèo
Đặt biệt danh cho bé theo tên nhân vật hoạt hình
Jerry
Misa
Simba
Tôm
Mickey
Pooh
Elsa
Anna
Xuka
Tin Tin
Shura
San
Tenten
Sailor
Sawako
Đặt biệt danh cho con theo vần
Mi mi
Miu miu
Nho Nho
Đậu đậu
Chíp chip
Xu xu
Lin Lin
Ủn Ủn
Tên biệt danh theo tên tiếng Anh cho bé gái
Đặt tên cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Doris: Xinh đẹp | Amabel/Amanda: Đáng yêu |
Rowan: Cô bé tóc đỏ. | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Aurelia: Tóc vàng óng | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Mabel: Đáng yêu | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Dulcie: Ngọt ngào |
Hebe: Trẻ trung | Fidelma: Mỹ nhân |
Isolde: Xinh đẹp | Annabella: Xinh đẹp |
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ | Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu |
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương |
Đặt biệt danh cho bé gắn với thiên nhiên
Azure: Bầu trời xanh bao la | Aurora: Bình minh |
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) | Selena: Mặt trăng, nguyệt |
Eirlys: Hạt tuyết | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Roxana: Ánh sáng, bình minh | Elain: Chú hưu con |
Muriel: Biển cả sáng ngời | Phedra: Ánh sáng |
Ciara: Đêm tối | Sterling: Ngôi sao nhỏ |
Edana: Lửa, ngọn lửa | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Heulwen: Ánh mặt trời | Maris: Ngôi sao của biển cả |
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời | Oriana: Bình minh |
Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình | Layla: Màn đêm kì bí |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách
Latifah: Dịu dàng, vui vẻ | Laelia: Vui vẻ |
Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ | Bianca/Blanche: Thánh thiện |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Agnes: Trong sáng |
Cosima: Hài hòa, xinh đẹp | Dilys: Chân thật |
Xenia: Hiếu khách | Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm |
Ernesta: Chân thành, nghiêm túc | Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại |
Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành | Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm | Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh
Adela/Adele: Cao quý | Florence: Nở rộ, thịnh vượng |
Gladys: Công chúa | Elysia: Được ban phước, được chúc phúc |
Felicity: Vận may tốt lành | Alva: Cao quý, cao thượng |
Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người | Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện |
Helga: Được ban phước | Gwyneth: May mắn, hạnh phúc |
Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập | Almira: Công chúa |
Elfleda: Mỹ nhân cao quý | Milcah: Nữ hoàng |
Mirabel: Tuyệt vời | Orla: Công chúa tóc vàng |
Ladonna: Tiểu thư | Donna: Tiểu thư |
Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý | Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) | Rowena: Danh tiếng, niềm vui |
Grace: Sự ân sủng và say mê | Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Xavia: Tỏa sáng | Martha: Quý cô, tiểu thư |
Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết | Bretha: Thông thái, nổi tiếng |
Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết | Sarah: Công chúa, tiểu thư |
Biệt danh cho con gái dưới đây sẽ giúp các bạn tham khảo, lựa chọn những cái tên hay nhất, mang ý nghĩa gần gũi, dễ thương, hoặc gắn với một kỷ niệm ngọt ngào nào đó của cha mẹ.
Với hơn 150 biệt danh hay cho con gái vô cùng dễ thương, ấn tượng cha mẹ có thể tham khảo. Hi vọng rằng, cha mẹ sẽ có thể tìm được biệt danh phù hợp và ưng ý nhất để đặt cho bé yêu của mình nhé.
Tên biệt danh theo tên tiếng Việt cho bé gái
Đặt biệt danh theo ngoại hình của bé
Tròn
Còi
Đen
Sún
Hạt tiêu
Híp
Nhăn
Bé
Hỉ
Sumo
Bánh Bao
Múp
Phệ
Dô
Híp
Mập
Xù
Tồ
Xoăn
Hớn
Đặt biệt danh dễ thương cho bé gái
Mận
Mơ
Đậu bắp
Vừng
Cà chua
Nho
Ngô
Dưa hấu
Chanh
Đậu
Su su
Na
Dâu tây
Bí Ngô
Xoài
Bơ
Mít
Khoai lang
Cà rốt
Bí đỏ
Cherry
Nấm
Bưởi
Dừa
Táo
Ớt
Cam
Đặt biệt danh theo tên các món ăn
Kẹo
Nem
Chuối
Nếp
Chanh Leo
Bưởi
Dưa Chuột
Kem
Chè
Sushi
Kim Chi
Mứt
Bánh mì
Phô Mai
Sữa
Gạo
Chanh
Su Kem
Cốm
Hạt dẻ
Trà sữa
Tôm
Biệt danh theo tên các loại đồ uống
Trà
Tiger
Trà sữa
Coca
Pepsi
Cà phê
Soda
Cacao
Yomost
Macchiato
Cold-brew
Mocha
Fanta
Đặt biệt danh cho con gái theo tên các con vật
Chíp
Nhím
Miu
Sóc
Ỉn
Heo
Bào Ngư
Ốc
Nghé
Gà
Cua
Tép
Cún
Ngao
Sò
Sâu
Thỏ
Bống
Chích
Mèo
Đặt biệt danh cho bé theo tên nhân vật hoạt hình
Jerry
Misa
Simba
Tôm
Mickey
Pooh
Elsa
Anna
Xuka
Tin Tin
Shura
San
Tenten
Sailor
Sawako
Đặt biệt danh cho con theo vần
Mi mi
Miu miu
Nho Nho
Đậu đậu
Chíp chip
Xu xu
Lin Lin
Ủn Ủn
Tên biệt danh theo tên tiếng Anh cho bé gái
Đặt tên cho con gái theo dáng vẻ bề ngoài của bé
Doris: Xinh đẹp | Amabel/Amanda: Đáng yêu |
Rowan: Cô bé tóc đỏ. | Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ |
Aurelia: Tóc vàng óng | Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp |
Mabel: Đáng yêu | Brenna: Mỹ nhân tóc đen |
Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ | Dulcie: Ngọt ngào |
Hebe: Trẻ trung | Fidelma: Mỹ nhân |
Isolde: Xinh đẹp | Annabella: Xinh đẹp |
Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ | Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu |
Christabel: Người Công giáo xinh đẹp | Keva: Mỹ nhân, duyên dáng |
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp | Drusilla: Mắt long lanh như sương |
Đặt biệt danh cho bé gắn với thiên nhiên
Azure: Bầu trời xanh bao la | Aurora: Bình minh |
Alida: Chú chim nhỏ | Anthea: Như hoa |
Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar) | Selena: Mặt trăng, nguyệt |
Eirlys: Hạt tuyết | Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời |
Roxana: Ánh sáng, bình minh | Elain: Chú hưu con |
Muriel: Biển cả sáng ngời | Phedra: Ánh sáng |
Ciara: Đêm tối | Sterling: Ngôi sao nhỏ |
Edana: Lửa, ngọn lửa | Lucasta: Ánh sáng thuần khiết |
Heulwen: Ánh mặt trời | Maris: Ngôi sao của biển cả |
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời | Oriana: Bình minh |
Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình | Layla: Màn đêm kì bí |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái gắn với tính cách
Latifah: Dịu dàng, vui vẻ | Laelia: Vui vẻ |
Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ | Bianca/Blanche: Thánh thiện |
Alma: Tử tế, tốt bụng | Agnes: Trong sáng |
Cosima: Hài hòa, xinh đẹp | Dilys: Chân thật |
Xenia: Hiếu khách | Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm |
Ernesta: Chân thành, nghiêm túc | Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại |
Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành | Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm | Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào |
Đặt tên tiếng Anh cho con gái theo ý nghĩa thông minh
Adela/Adele: Cao quý | Florence: Nở rộ, thịnh vượng |
Gladys: Công chúa | Elysia: Được ban phước, được chúc phúc |
Felicity: Vận may tốt lành | Alva: Cao quý, cao thượng |
Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người | Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện |
Helga: Được ban phước | Gwyneth: May mắn, hạnh phúc |
Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập | Almira: Công chúa |
Elfleda: Mỹ nhân cao quý | Milcah: Nữ hoàng |
Mirabel: Tuyệt vời | Orla: Công chúa tóc vàng |
Ladonna: Tiểu thư | Donna: Tiểu thư |
Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý | Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó) | Rowena: Danh tiếng, niềm vui |
Grace: Sự ân sủng và say mê | Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn |
Xavia: Tỏa sáng | Martha: Quý cô, tiểu thư |
Clara: Sáng dạ, thông minh, thuần khiết | Bretha: Thông thái, nổi tiếng |
Phoebe: Sáng dạ, thanh khiết | Sarah: Công chúa, tiểu thư |