Bảo vệ là một hành động không còn xa lạ gì với cuộc sống của mỗi chúng ta. Như tên gọi của từ, nó diễn tả việc đảm bảo an toàn cho ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng anh bảo vệ có thực sự chỉ đơn giản thể hiện ý nghĩa này hay không? Hãy đọc bài viết dưới đây để hiểu hơn về bảo về tiếng anh là gì và cách thể hiện trong giao tiếp như thế nào nhé!
1. Bảo Vệ Tiếng Anh là gì?
Bảo vệ trong tiếng anh thường được viết là “Protect”, có nghĩa là một hành động để bảo vệ ai đó hoặc điều gì đó khi họ bị tổn hại hoặc giữ an toàn cho ai đó hoặc thứ gì đó khỏi bị thương, hư hỏng, mất mát.
Bảo vệ tiếng anh là gì?
Người bảo vệ là người phụ trách công việc gìn giữ an toàn cho một cơ quan hay một người nào đó, có vai trò bảo vệ an ninh trật tự nội bộ, tính mạng và tài sản của một pháp nhân hoặc một con người nhằm giữ gìn an ninh trật tự xã hội.
Người bảo vệ là người thực hiện chức năng bảo vệ, trực tiếp thực hiện quá trình giám sát, tuần tra để phát hiện kịp thời các hành vi, hành động nhằm phá hoại, gây hại. Đồng thời, xử lý, ngăn ngừa mọi hành vi xấu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, ý nghĩa)
Nghĩa tiếng anh của bảo vệ là “Protect”.
Trong một số tình huống thì bảo vệ còn được viết là “guard”, “conservatory”, “preserve”,...
Trong tiếng anh, “Protect” đóng vai trò là một động từ trong câu và được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ prəˈtekt]
Theo Anh - Mỹ: [ prəˈtekt]
Thông tin chi tiết từ vựng về bảo vệ tiếng anh
Khi sử dụng từ bảo vệ nhiều người sẽ thể hiện qua “Defend”. Mặc dù về nghĩa đen thì cả hai từ đều là bảo vệ. Nhưng về ý nghĩa trong câu thì hoàn toàn khác. “Protect” dùng để diễn tả bảo vệ nói chung, bảo vệ khỏi bất kỳ điều gì xấu, gây tổn hại. Còn “Defend” thì được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể, bảo vệ trước sự tấn công của một điều gì đó đến tâm hồn và thể xác của chủ thể. Trên thực tế thì hai từ này không có quá nhiều khác biệt, phụ thuộc vào từng tình huống và cấu trúc sử dụng của người dùng.
3. Một số ví dụ về bảo vệ trong tiếng anh
Dưới đây là một số ví dụ về bảo vệ trong tiếng anh. Bạn hãy cùng Studytienganh tham khảo để hiểu rõ hơn về bảo vệ tiếng anh là gì nhé!
- He is protecting the girl from everyone's encirclement.
- Anh ấy đang bảo vệ cô gái khỏi vòng vây của mọi người.
- The singer is asking the police to protect her from an extreme fan that is threatening her life.
- Nữ ca sĩ đang nhờ cảnh sát bảo vệ trước một fan quá khích đang đe dọa tính mạng của cô.
- The manager protected us from the director's reprimand and curse.
- Người quản lý đã bảo vệ chúng tôi khỏi sự khiển trách và chửi bới của giám đốc.
- He was the closest person to me and he protected me all the way to the airport.
- Anh ấy là người thân thiết nhất với tôi và anh ấy đã bảo vệ tôi suốt chặng đường đến sân bay.
- My parents are the people I love the most because they always protect me unconditionally.
- Bố mẹ là những người tôi yêu thương nhất vì họ luôn bảo vệ tôi vô điều kiện.
- Her brother was always protective of her from bullying and teasing by her friends at school.
- Anh trai của cô luôn bảo vệ cô khỏi sự bắt nạt và trêu chọc của bạn bè ở trường.
- She is a famous host. She wants to hire a security guard to protect her at all times.
- Cô ấy là một dẫn chương trình nổi tiếng. Cô ấy muốn thuê một nhân viên bảo vệ để bảo vệ cô ấy mọi lúc.
- The lawyer has the duty to protect the client during the trial.
- Luật sư có nhiệm vụ bảo vệ thân chủ trong quá trình xét xử.
- She ran to protect the poor kids when she was scolded by the pedestrians.
- Cô chạy đến bảo vệ những đứa trẻ tội nghiệp khi bị người đi đường mắng mỏ.
- We will always defend our views against questions and objections from everyone.
- Chúng tôi sẽ luôn bảo vệ quan điểm của mình trước những thắc mắc và phản đối của mọi người.
- He proposed to the girl and said: "I will protect you for the rest of my life".
- Anh cầu hôn cô gái và nói: "Anh sẽ bảo vệ em suốt đời".
- Do you think he protected that girl when she was kicked out?
- Bạn có nghĩ rằng anh ấy đã bảo vệ cô gái đó khi cô ấy bị đuổi ra ngoài không?
- I really want to protect him but my condition does not allow me to do anything else.
- Tôi rất muốn bảo vệ anh ấy nhưng điều kiện của tôi không cho phép tôi làm bất cứ điều gì khác.
- Environmental protection is the responsibility of every citizen.
- Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mọi công dân.
Một số ví dụ về bảo vệ tiếng anh
4. Một số từ vựng liên quan
- Protecting the environment: Bảo vệ môi trường
- Protect endangered species: Bảo vệ các loài nguy cơ tuyệt chủng
Studytienganh hy vọng rằng với bài viết này bạn đã hiểu được bảo vệ tiếng anh là gì? Đồng thời, phân biệt cách dùng của các từ đồng nghĩa. Hãy theo dõi chúng tôi mỗi ngày để cập nhật những kiến thức mới và các chủ đề tiếng anh hay, thú vị nhé!