Bảng mã vùng điện thoại quốc tế

Or you want a quick look: Bảng mã vùng điện thoại quốc tế

Bạn muốn gọi điện cho người thân, bạn bè đang sống ở nước ngoài nhưng bạn loay hoay mãi không biết làm sao để liên lạc được? Sau đây Download.com.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Bảng mã vùng điện thoại quốc tế để các bạn đọc cùng tham khảo.

Danh sách mã vùng điện thoại các nước trên thế giới

Mã vùng điện thoại quốc tế là những con số đầu tiên phải có khi gọi điện thoại vào một quốc gia khác. Mỗi quốc gia có một mã vùng riêng khi cần liên hệ ngoài việc bạn đã có số điện thoại của người cần liên hệ bạn phải xác định mã vùng điện thoại của quốc gia đó.

Bảng mã vùng điện thoại quốc tế

STTTên nướcMã nướcGiờ chênh lệch
11+907-16-17
2355-6
3376-6
4374-4
561+1+3
643-6
7994-4
8351-8
934+971-6
10375-4
1132-6
12387-6
13673+1
14359-5
15855
161-12
1734-7
1886+1,10
1961
2061-3
21385-6
2253-12
23357-5
24420-6
2545-6
26670-0+2
27372-4
28358-5
2933-6
30995-5
3149-6
32350-6
3330-5
34852+1
3536+6
36354-7
3791-1.30
3862-0+2
39353-7
4039-6
4181+2
427-4
43850+2
4482+2
45996-2
46856
47371-4
48423-6
49370-4
50352-6
51853+1
52389-6
53351+91-7
5460+1
55356-6
56373-4
57377-6
58976
5995-0.30
6031-6
6164+4+5
6247-6
6363+1
6448-6
65351-7
6640-3
677+4
681+670+3
69378-6
7065+1
71421-6
72386-6
7334-6
7434-6
7546-6
7641-6
77886+1
78992-2
7966
80993-3
81380-4
8244-7
831-12
84998-3
8539-6
86381-6
8793-2.30
88213-6
89684-18
901+340-11
91244-6
921+264-11
931+268-11
9454-10
95297-11
96247-7
971+242-12
98973-4
99880-1
1001+246-11
101501-13
102229-6
1031+441-11
104975-1
105591-11
106267-5
10755-10-12
1081+284-11
109226-7
110257-5
111237-6
112238-8
1131+345-12
1141+809-12
115236-6
116235-6
11756-11
11857-12
119269-4
120242-6
121243-5-6
122682-17
123506-13
124246-2
125253-4
1261+767-11
1271+809-11
128593-12
12920-5
130503-15
131240-6
132291-4
133251-4
134500-11
135298-7
136679+5
137594-11
138689-17
139241-6
140220-7
141233-7
142299-10
1431+473-11
144590-11
1451+671+5
146502-13
147224-7
148245-8
149592-10
150509-12
1511+808-17
152504-13
15398-3.30
154964-4
155972-5
156225-7
1571+876-12
158962-5
159254-4
160686+5
161965-4
162961-5
163266-5
164231-7
165218-7
166261-4
167265-5
168960-2
169223-7
170692+4+5
171596-11
172222-7
173230-7
174269-4
17552-13-15
176691+3+4
1771+808-18
1781+664-11
179212-7
180258-5
181264-5
182674+5
183977-1.15
184599-11
185687+4
186505-13
187227-6
188234-6
189683-18
190672+4,30
191968-3
19292-2
193680+2
194970-5
195507-12
196675+3
197595-11
19851-12
1991+787-11
200974-3
201262-11
202250-5
203239-7
204966-4
205221-7
206248-3
207232-7
208677+4
209252+4
21027-5
21194-1.30
212290-7
2131+869-11
2141+758-11
215508-6
2161+784-5-6
217249-5
218597-5
219268-5
220963-5
221255-4
222228-7
223676-11
224690-18
2251+868-11
226216-6
22790-5
2281+649+12
229688+5
230256-4
231971-3
232598-10
233678+4
23458-11
2351+808+5
236681+5
23721-6
238685-16
239967-4
240260-4
241263-5

Bạn muốn gọi điện cho người thân, bạn bè đang sống ở nước ngoài nhưng bạn loay hoay mãi không biết làm sao để liên lạc được? Sau đây Download.com.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Bảng mã vùng điện thoại quốc tế để các bạn đọc cùng tham khảo.

Danh sách mã vùng điện thoại các nước trên thế giới

Mã vùng điện thoại quốc tế là những con số đầu tiên phải có khi gọi điện thoại vào một quốc gia khác. Mỗi quốc gia có một mã vùng riêng khi cần liên hệ ngoài việc bạn đã có số điện thoại của người cần liên hệ bạn phải xác định mã vùng điện thoại của quốc gia đó.

Bảng mã vùng điện thoại quốc tế

STTTên nướcMã nướcGiờ chênh lệch
11+907-16-17
2355-6
3376-6
4374-4
561+1+3
643-6
7994-4
8351-8
934+971-6
10375-4
1132-6
12387-6
13673+1
14359-5
15855
161-12
1734-7
1886+1,10
1961
2061-3
21385-6
2253-12
23357-5
24420-6
2545-6
26670-0+2
27372-4
28358-5
2933-6
30995-5
3149-6
32350-6
3330-5
34852+1
3536+6
36354-7
3791-1.30
3862-0+2
39353-7
4039-6
4181+2
427-4
43850+2
4482+2
45996-2
46856
47371-4
48423-6
49370-4
50352-6
51853+1
52389-6
53351+91-7
5460+1
55356-6
56373-4
57377-6
58976
5995-0.30
6031-6
6164+4+5
6247-6
6363+1
6448-6
65351-7
6640-3
677+4
681+670+3
69378-6
7065+1
71421-6
72386-6
7334-6
7434-6
7546-6
7641-6
77886+1
78992-2
7966
80993-3
81380-4
8244-7
831-12
84998-3
8539-6
86381-6
8793-2.30
88213-6
89684-18
901+340-11
91244-6
921+264-11
931+268-11
9454-10
95297-11
96247-7
971+242-12
98973-4
99880-1
1001+246-11
101501-13
102229-6
1031+441-11
104975-1
105591-11
106267-5
10755-10-12
1081+284-11
109226-7
110257-5
111237-6
112238-8
1131+345-12
1141+809-12
115236-6
116235-6
11756-11
11857-12
119269-4
120242-6
121243-5-6
122682-17
123506-13
124246-2
125253-4
1261+767-11
1271+809-11
128593-12
12920-5
130503-15
131240-6
132291-4
133251-4
134500-11
135298-7
136679+5
137594-11
138689-17
139241-6
140220-7
141233-7
142299-10
1431+473-11
144590-11
1451+671+5
146502-13
147224-7
148245-8
149592-10
150509-12
1511+808-17
152504-13
15398-3.30
154964-4
155972-5
156225-7
1571+876-12
158962-5
159254-4
160686+5
161965-4
162961-5
163266-5
164231-7
165218-7
166261-4
167265-5
168960-2
169223-7
170692+4+5
171596-11
172222-7
173230-7
174269-4
17552-13-15
176691+3+4
1771+808-18
1781+664-11
179212-7
180258-5
181264-5
182674+5
183977-1.15
184599-11
185687+4
186505-13
187227-6
188234-6
189683-18
190672+4,30
191968-3
19292-2
193680+2
194970-5
195507-12
196675+3
197595-11
19851-12
1991+787-11
200974-3
201262-11
202250-5
203239-7
204966-4
205221-7
206248-3
207232-7
208677+4
209252+4
21027-5
21194-1.30
212290-7
2131+869-11
2141+758-11
215508-6
2161+784-5-6
217249-5
218597-5
219268-5
220963-5
221255-4
222228-7
223676-11
224690-18
2251+868-11
226216-6
22790-5
2281+649+12
229688+5
230256-4
231971-3
232598-10
233678+4
23458-11
2351+808+5
236681+5
23721-6
238685-16
239967-4
240260-4
241263-5
See more articles in the category: TIN TỨC
READ  Cách tính, công thức tính m3 gỗ, ván, bê tông, nước, đất, cát năm 2020

Leave a Reply