Bảng giá tiêm chủng VNVC | Vuidulich.vn

Or you want a quick look: Bảng giá tiêm chủng VNCC

Bảng giá tiêm chủng VNVC năm 2021 như thế nào? Là câu hỏi của rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng Mobitool tìm hiểu bảng giá VNVC trong bài viết dưới đây nhé.

Trung tâm tiêm chủng dành cho Trẻ em và Người lớn VNVC hiện là trung tâm tiêm chủng được thiết kế và vận hành theo đúng quy trình tiêm chủng 4 bước, gồm: phòng chờ, khám và tư vấn, tiêm, theo dõi sau tiêm. Các chuyên gia, bác sĩ, nhân viên y tế tại VNVC đều là những người giàu kinh nghiệm trong việc tư vấn, thăm khám, kiểm tra sức khỏe theo quy trình khám trước và sau tiêm. Sau đây là bảng giá chi phí tiêm chủng VNVC mời các bạn cùng theo dõi.

Bảng giá tiêm chủng VNCC

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGiá bán lẻ (vnđ)Giá mua đặt giữ
vắc xin theo yêu cầu
(vnđ)
1Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HibPentaxim (5 in 1)Pháp785.000942.000
2Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan BInfanrix HexaBỉ1.015.0001.218.000
HexaximPháp1.015.0001.218.000
3Rota virusRotateqMỹ665.000798.000
RotarixBỉ825.000990.000
RotavinViệt Nam490.000588.000
4Các bệnh do phế cầuSynflorixBỉ1.045.0001.254.000
Prevenar 13Anh1.290.0001.548.000
5LaoBCGViệt Nam125.000150.000
6Viêm gan B người lớnEngerix B 1mlBỉ235.000282.000
Euvax B 1mlHàn Quốc170.000204.000
7Viêm gan B trẻ emEuvax B 0.5mlHàn Quốc116.000140.000
Hepavax Gene 0.5mlHàn Quốc145.000174.000
Engerix B 0,5mlBỉ190.000228.000
8Viêm màng não mô cầu BCMengoc BCCu Ba295.000354.000
9Viêm màng não mô cầu ACYWMenactraMỹ1.260.0001.512.000
10SởiMVVac (Lọ 5ml)Việt Nam315.000378.000
MVVac (Liều 0.5ml)Việt Nam180.000216.000
11Sởi – Quai bị – RubellaMMR II (3 in 1)Mỹ305.000366.000
12Thủy đậuVarivaxMỹ915.0001.098.000
VarilrixBỉ945.0001.134.000
VaricellaHàn Quốc700.000840.000
13Cúm (trẻ em <3 tuổi)Vaxigrip 0.25mlPháp305.000366.000
14Cúm (trẻ em >3 tuổi)Influvac 0.5mlHà Lan348.000418.000
GC Flu 0,5mlHàn Quốc240.000288.000
Vaxigrip 0.5mlPháp355.000426.000
15Cúm (người lớn > 18 tuổi)Ivacflu-S 0,5mlViệt Nam190.000228.000
16Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gàGardasil 0.5mlMỹ1.790.0002.148.000
17Phòng uốn vánVATViệt Nam115.000138.000
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)Việt Nam100.000120.000
18Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan665.000798.000
Jevax 1mlViệt Nam170.000204.000
19Vắc xin phòng dạiVerorab 0,5ml (TB, TTD)Pháp290.000348.000
Abhayrab 0,5ml (TB)Ấn Độ255.000306.000
Abhayrab 0,2ml (TTD)Ấn Độ215.000258.000
20Bạch hầu – Uốn ván – Ho gàAdacelCanada620.000744.000
BoostrixBỉ735.000882.000
21Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệtTetraximPháp458.000550.000
22Bạch hầu – Uốn vánUốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 0,5mlViệt Nam125.000150.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Liều 0,5 mlViệt Nam95.000114.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 5mlViệt Nam580.000696.000
23Viêm gan B và Viêm gan ATwinrixBỉ560.000672.000
24Viêm gan AHavax 0,5mlViệt Nam235.000282.000
Avaxim 80UPháp534.000641.000
25Thương hànTyphim VIPháp281.000337.000
Typhoid ViViệt Nam145.000174.000
26Các bệnh do HibQuimihibCu Ba239.000287.000
27TảmORCVAXViệt Nam115.000138.000
28Sốt vàngStamarilPháp585.000702.000
READ  Soạn bài Bài ca ngất ngưởng | Vuidulich.vn

Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 20/01/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.

Bảng giá tiêm chủng VNVC năm 2021 như thế nào? Là câu hỏi của rất nhiều người quan tâm. Hãy cùng Mobitool tìm hiểu bảng giá VNVC trong bài viết dưới đây nhé.

Trung tâm tiêm chủng dành cho Trẻ em và Người lớn VNVC hiện là trung tâm tiêm chủng được thiết kế và vận hành theo đúng quy trình tiêm chủng 4 bước, gồm: phòng chờ, khám và tư vấn, tiêm, theo dõi sau tiêm. Các chuyên gia, bác sĩ, nhân viên y tế tại VNVC đều là những người giàu kinh nghiệm trong việc tư vấn, thăm khám, kiểm tra sức khỏe theo quy trình khám trước và sau tiêm. Sau đây là bảng giá chi phí tiêm chủng VNVC mời các bạn cùng theo dõi.

Bảng giá tiêm chủng VNCC

STTPhòng bệnhTên vắc xinNước sản xuấtGiá bán lẻ (vnđ)Giá mua đặt giữ
vắc xin theo yêu cầu
(vnđ)
1Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và HibPentaxim (5 in 1)Pháp785.000942.000
2Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan BInfanrix HexaBỉ1.015.0001.218.000
HexaximPháp1.015.0001.218.000
3Rota virusRotateqMỹ665.000798.000
RotarixBỉ825.000990.000
RotavinViệt Nam490.000588.000
4Các bệnh do phế cầuSynflorixBỉ1.045.0001.254.000
Prevenar 13Anh1.290.0001.548.000
5LaoBCGViệt Nam125.000150.000
6Viêm gan B người lớnEngerix B 1mlBỉ235.000282.000
Euvax B 1mlHàn Quốc170.000204.000
7Viêm gan B trẻ emEuvax B 0.5mlHàn Quốc116.000140.000
Hepavax Gene 0.5mlHàn Quốc145.000174.000
Engerix B 0,5mlBỉ190.000228.000
8Viêm màng não mô cầu BCMengoc BCCu Ba295.000354.000
9Viêm màng não mô cầu ACYWMenactraMỹ1.260.0001.512.000
10SởiMVVac (Lọ 5ml)Việt Nam315.000378.000
MVVac (Liều 0.5ml)Việt Nam180.000216.000
11Sởi – Quai bị – RubellaMMR II (3 in 1)Mỹ305.000366.000
12Thủy đậuVarivaxMỹ915.0001.098.000
VarilrixBỉ945.0001.134.000
VaricellaHàn Quốc700.000840.000
13Cúm (trẻ em <3 tuổi)Vaxigrip 0.25mlPháp305.000366.000
14Cúm (trẻ em >3 tuổi)Influvac 0.5mlHà Lan348.000418.000
GC Flu 0,5mlHàn Quốc240.000288.000
Vaxigrip 0.5mlPháp355.000426.000
15Cúm (người lớn > 18 tuổi)Ivacflu-S 0,5mlViệt Nam190.000228.000
16Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gàGardasil 0.5mlMỹ1.790.0002.148.000
17Phòng uốn vánVATViệt Nam115.000138.000
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván)Việt Nam100.000120.000
18Viêm não Nhật BảnImojevThái Lan665.000798.000
Jevax 1mlViệt Nam170.000204.000
19Vắc xin phòng dạiVerorab 0,5ml (TB, TTD)Pháp290.000348.000
Abhayrab 0,5ml (TB)Ấn Độ255.000306.000
Abhayrab 0,2ml (TTD)Ấn Độ215.000258.000
20Bạch hầu – Uốn ván – Ho gàAdacelCanada620.000744.000
BoostrixBỉ735.000882.000
21Bạch hầu – Ho gà – Uốn ván – Bại liệtTetraximPháp458.000550.000
22Bạch hầu – Uốn vánUốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 0,5mlViệt Nam125.000150.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Liều 0,5 mlViệt Nam95.000114.000
Uốn ván, bạch hầu hấp phụ (Td)-Lọ 5mlViệt Nam580.000696.000
23Viêm gan B và Viêm gan ATwinrixBỉ560.000672.000
24Viêm gan AHavax 0,5mlViệt Nam235.000282.000
Avaxim 80UPháp534.000641.000
25Thương hànTyphim VIPháp281.000337.000
Typhoid ViViệt Nam145.000174.000
26Các bệnh do HibQuimihibCu Ba239.000287.000
27TảmORCVAXViệt Nam115.000138.000
28Sốt vàngStamarilPháp585.000702.000
READ  Windows 11: Cách dùng và tùy biến menu Quick Settings

Bảng giá trên được áp dụng từ ngày 20/01/2021, và đã bao gồm chi phí khám, tư vấn với Bác sĩ và các tiện ích đi kèm.

See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply