BÁO GIÁ XE INNOVA THEO THÁNG
( Đời 2020 - 2021 bản Full Option)
Công ty TNHH Thương Mại và Du Lịch Mở xin gửi tới Quý công ty báo giá thuê tháng tham khảo như sau:
STT
Loại xe
Nôi dung báo giá theo tháng
Giá / tháng
1
7 Seats Toyota Innova 2020 - 2021
- Thời gian làm việc từ 8h đến 18h00
- Km sử dụng tối đa 2.500Km
- Ngoài giời làm việc tính 50.000 VND/ giờ
- Vượt km tính 6.000 VND/Km
- Xe lưu đêm ngoại tỉnh 300.000VNĐ/ đêm
- Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7
- Làm việc ngày chủ nhật tính 850.000 trong vòng 100km vượt 6.000 VND/km
- Làm việc ngày lễ tính 1.100.000 VND trong vòng 100km
20.600.000/Tháng
Giá trên bao gồm:
Lương lái xe, xăng xe, bão dưỡng xe, chi phí bảo hiểm theo xe, bảo hiểm hành khách 200.000.000 VND/ người, Lái xe giao tiếp tiêng Anh , Hàn Quốc , Nhật..
Giá không bao gồm:
10% VAT, Vé điểm đỗ, cầu phà nếu có
BÁO GIÁ XE FORTUNER THEO THÁNG
( Đời 2020 - 2021 bản Full Option )
Công ty TNHH Thương Mại và Du Lịch Mở xin gửi tới Quý công ty báo giá thuê tháng tham khảo như sau:
STT
Loại xe
Nôi dung báo giá theo tháng
Giá / tháng
1
7 Seats Toyota Fortuner 2020 - 2021
- Thời gian làm việc từ 8h đến 18h00
- Km sử dụng tối đa 2.500Km
- Ngoài giời làm việc tính 50.000 VND/ giờ
- Vượt km tính 6.000 VND/Km
- Xe lưu đêm ngoại tỉnh 300.000VNĐ/ đêm
- Thời gian làm việc từ thứ 2 đến thứ 7
- Làm việc ngày chủ nhật tính 850.000 trong vòng 100km vượt 6.000 VND/km
- Làm việc ngày lễ tính 1.100.000 VND trong vòng 100km
21.900.000/Tháng
Giá trên bao gồm:
Lương lái xe, xăng xe, bão dưỡng xe, chi phí bảo hiểm theo xe, bảo hiểm hành khách 200.000.000 VND/ người, Lái xe giao tiếp tiêng Anh , Hàn Quốc , Nhật..
Giá không bao gồm:
10% VAT, Vé điểm đỗ, cầu phà nếu có
Chúng tôi mong nhận được phúc đáp sớm nhất từ Quý công ty về mức giá nói trên. Nếu có thông tin nào chưa rõ về các mục báo giá nêu trên Quý công ty trục liên hệ với chúng tôi để có mức giá tốt nhất và sát với nhu cầu thực tế của Quý công ty.
BẢNG GIÁ THUÊ XE THEO THÁNG NĂM 2021
( NHÂN KỶ NIỆM 13 NĂM ( 2007 - 2020) THÀNH LẬP CÔNG TY GIẢM GIÁ 10 - 15% THUÊ XE THEO THÁNG )
Loại xe
Thuê theo tháng
(Giá/tháng)
Km phát sinh
(Giá/km)
Ngoài giờ
Giá
Xe 4 ChỗToyota Vios
( 2019 - 2020)
18.500.000 VNĐ/ 26 ngày/2.600Km
10 tiếng
5.000 VNĐ/km
40.000 VNĐ
Xe 4 chỗ Toyota Altis
(2018 - 2020)
21.000.0000 VND/26 ngày/2.600Km
10 tiếng
5.500 VND/km
40.000 VND
Xe 4 Chõ Honda Civic
(2018 - 2020)
20.500.000 VND/26 ngày/2.600KM
10 tiếng
5.500 VND/km
40.000 VND
Xe 4c Toyota Camry 2.5
(2018 - 2020)
23.500.0000 VND/26 ngày/2.600KM
10 tiếng
8.000VND/km
55.000 VND
Xe 7c Ford Everest
(2019 - 2020)
21.000.0000 VND/26 ngày/2.600KM
10 tiếng
6.000VND/km
50.000 VND
Xe 16c Ford Transit
( 2018 - 2020)
22.500.000 VND/ 2600Km
10 tiếng
6.5 00 VND/km
50.000 VND
Xe 16c Mercedes
(2018 - 2020)
23.500.000 VND/2600KM
10 tiếng
6.500VND/km
50.000 VND
Ghi chú:
Mức giá trên đưa ra theo chủ quan từ phía công ty chúng tôi nếu Quý khách quan tâm đến chi tiết từng loại xe nào công ty chúng tôi sẽ gửi báo giá chi tiết cụ thể.
Lưu ý: