As Follows là gì và cấu trúc cụm từ As Follows trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Trong Tiếng Anh, người học không chỉ phải ghi nhớ những từ vựng riêng lẻ mà các cụm từ cũng đóng vai trò hết sức quan trọng đối với việc giao tiếp. Ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến một cụm từ xuất hiện phổ biến trong giao tiếp. Bạn đã bao giờ băn khoăn "As Follows" là gì và cấu trúc cụm từ "As Follows" trong câu Tiếng Anh ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết những thông tin chi tiết về "As Follows" ngay trong bài viết dưới đây.

1. As Follows nghĩa là gì?        

Trong Tiếng Anh, "As Follows" thường mang ý nghĩa là

Như sau, như sau đây, như dưới đây…

Cách phát âm: /az ˈfälō/

"As Follows": is used when you are going to give more details about something. (được sử dụng khi bạn định cung cấp thêm thông tin chi tiết về điều gì đó).

 

as follows là gì

Trong Tiếng Anh, "As Follows" thường mang ý nghĩa là: Như sau, như sau đây, như dưới đây…

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ As Follows        

"As Follows" thường dùng trong trường hợp liệt kê, giới thiệu, công bố các kết quả, đưa ra các thông tin… trong các bài báo cáo, phát biểu, diễn thuyết…

 

Một số ví dụ:

  • Our travel plan is as follows: first we will stop at a 5-star hotel in the city center, spend time eating and resting, then we will visit famous places around...
  • Kế hoạch cho chuyến du lịch của chúng ta như sau: trước tiên chúng ta sẽ dừng chân ở khách sạn 5 sao tại trung tâm thành phố, dành thời gian ăn uống nghỉ ngơi, sau đó chúng ta sẽ đi thăm các địa điểm nổi tiếng xung quanh…
  •  
  • We are pleased to announce, the winners of today's competition are as follows: Mithy of Team A, Jean of Team C and Smith of Team E. Congratulations to all of you!
  • Chúng tôi xin được tuyên bố, những người thắng cuộc trong phần thi ngày hôm nay như sau: Mithy của đội tuyển A, Jean của đội tuyển C và Smith của đội tuyển E. Xin chúc mừng tất cả các bạn!
  •  
  • We can write the formula to calculate the area of a rectangle as follows: S = d.r. Remember this recipe!
  • Chúng ta có thể viết công thức tính diện tích hình chữ nhật như sau: S = d.r. Các em hãy ghi nhớ công thức này!
  •  
  • Our menu today includes the following dishes: Cracked rice, chicken eggs, fried fish, avocado bread, sweet apple...
  • Thực đơn hôm nay của chúng ta gồm những món như sau: Cơm gạo lứt, trứng gà, cá chiên, bánh mỳ bơ, táo ngọt...
READ  Top Up là gì và cấu trúc cụm từ Top Up trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

 

"As Follows" thường dùng trong trường hợp liệt kê, giới thiệu, công bố các kết quả, đưa ra các thông tin…

 

3. Một số cụm từ có chứa "Follow" trong Tiếng Anh

Bên cạnh cụm từ "As Follows", khi kết hợp “As” với một số từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng. Những cụm từ này xuất hiện rất phổ biến và sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cụm từ có chứa “as” trong Tiếng Anh mà độc giả có thể tham khảo.

 

As a result

“As a result” mang ý nghĩa là: kết quả là, kết quả của việc, vì thế, do đó, vì vậy... Cụm từ này thường được sử dụng trong câu để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

 

Ví dụ:

  • He is extremely lazy. As a result, he failed his last college entrance exam.
  • Anh ấy vô cùng lười biếng. Như một kết quả tất yếu, anh ấy đã trượt kỳ thi đại học vừa qua.
  •  
  • Xuka's success is as the result of her intelligence and foresight in business.
  • Xuka thành công là nhờ sự thông minh và tầm nhìn xa trông rộng của cô ấy trong kinh doanh.

 

As for

"As for" mang ý nghĩa là: còn về, về phần... Cụm từ này là cụm từ dùng để nối, thường xuất hiện khi người nói bắt đầu dẫn dắt sang chủ đề/ đối tượng khác câu chuyện đang nói trước đó.

READ  Tuổi Bính Dần Sinh Năm Bao Nhiêu ? Người Tuổi Dần Sinh Năm Bao Nhiêu

 

Ví dụ:

  • As for the economic part, we guarantee to spend within the allowable range. You don't need to worry about this.
  • Còn về phần kinh tế, chúng tôi đảm bảo sẽ chi tiêu trong phạm vi cho phép. Các bạn không cần lo lắng về vấn đề này.
  •  
  • As for her, I will talk to her privately later on this matter.
  • Còn về phần cô ấy, tôi sẽ nói chuyện riêng với cô ấy sau về vấn đề này.

 

As a whole

"As a whole" mang ý nghĩa là: toàn bộ, tất cả, nói chung... Cụm từ này thường dùng để chỉ một nhóm, một vấn đề mang tính khái quát, rộng lớn, có tầm ảnh hưởng đến nhiều khu vực, nhiều đối tượng bao trùm...

 

Ví dụ:

  • Environmental pollution is a very serious problem. It affects not only one person, one family, but also society as a whole.
  • Ô nhiễm môi trường là một vấn đề hết sức nghiêm trọng. Không chỉ ảnh hưởng tới một người, một gia đình mà ảnh hưởng đến toàn xã hội.
  •  
  • He strives to come up with solutions to save the company as a whole.
  • Anh ấy nỗ lực đưa ra các giải pháp để cứu nguy cho toàn bộ công ty.

 

as follows là gì

Bên cạnh cụm từ "As Follows", khi kết hợp “As” với một số từ khác trong Tiếng Anh sẽ cho ra những cụm từ mang ý nghĩa đa dạng

READ  Break down là gì và cấu trúc cụm từ Break down trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

 

Bài viết trên đây đã giải đáp băn khoăn về câu hỏi cụm từ "As Follows" trong Tiếng Anh là gì. Không chỉ đưa ra từ vựng và định nghĩa thông thường, Studytienganh còn kèm theo các ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng với những hình ảnh đa dạng để tăng độ ghi nhớ cho người học. Hy vọng bài viết trên đem đến những thông tin hữu ích cho các bạn!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply