Adhere To là gì và cấu trúc cụm từ Adhere To trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Adhere To trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Adhere To là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Adhere To trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Adhere To là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Adhere To trong tiếng Anh?

Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Adhere To và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ  Adhere To  này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ  Adhere To   và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên hấp dẫn và sinh động hơn. Bạn cũng có thể tham khảo thêm bài viết về cụm từ   Adhere To  dưới đây của Studytienganh nhé.

 

adhere to là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Adhere To trong câu tiếng anh

 

Chúng mình chia bài viết về cụm từ Adhere To  thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Cụm từ Adhere To có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Adhere To trong tiếng Anh. Phần thứ 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Adhere To trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy ở bài viết này những cấu trúc về cụm từ  Adhere To  cụ thể đi kèm với từng ví dụ minh họa trực quan. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ  Adhere To này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé

READ  Chị Google là ai? tên thật là gì? Tiểu sử giọng đọc Google dịch

 

1. Cụm từ Adhere To có nghĩa là gì?

Adhere To là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Adhere To” là một cụm từ  được hiểu theo nghĩa là bám chặt, dính chặt vào một cái gì đó.Adhere To có rất nhiều nghĩa tùy vào các bối cảnh khác nhau mà Adhere To có nhiều nghĩa khác nhau. Adhere To là danh từ sẽ có nghĩa là Người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ Người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...). Bạn có thể sử dụng cụm từ   Adhere To   này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Adhere To   là một việc cần thiết và rất quan trọng.

 

Adhere To(verb)

Cách phát âm:UK  /ədˈhɪər/ to/

                           US  /ədˈhɪr/ to/

Loại từ: Động từ

Nghĩa tiếng việt: Bám chặt , dính chặt vào một cái gì đó

 

adhere to là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Adhere To trong câu tiếng anh

 

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ Adhere To trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây mà  StudyTienganh đã tổng hợp được nhé.

 

Ví dụ:

  • Glue won't adhere to any surface that’s wet.
  • Dịch nghĩa: Keo sẽ không dính vào bất kỳ bề mặt nào bị ướt.
  •  
  • The biofilm's physical properties play important roles in controlling its metabolic activity and its ability to adhere to the substratum and itself.
  • Dịch nghĩa: Các đặc tính vật lý của màng sinh học đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hoạt động trao đổi chất và khả năng bám vào lớp nền và chính nó.
  •  
  • Through social practices, citizens or social agents adhere to these foundational principles for the sake of social recognition and reward, thereby ensuring their reproduction.
  • Dịch nghĩa: Thông qua thực tiễn xã hội, công dân hoặc tác nhân xã hội tuân thủ các nguyên tắc cơ bản này nhằm mục đích xã hội công nhận và khen thưởng, do đó đảm bảo tái sản xuất của họ.
  •  
  • It is recognized that this monocusp does not last for very long, in that it tends to adhere to the outflow patch.
  • Dịch nghĩa: Người ta nhận ra rằng monocusp này không tồn tại được lâu, vì nó có xu hướng dính chặt vào miếng dán chảy ra.
READ  Phó Trưởng Phòng Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Thêm Về Phó Phòng Kế Toán vuidulich.vn

 

2.Cấu trúc của cụm từ Adhere To và một số từ liên quan đến cụm từ Adhere To trong Tiếng Anh  mà bạn cần biết. 

 

adhere to là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Adhere To trong câu tiếng anh

 

2.1. Cấu trúc của cụm từ Adhere To  trong câu tiếng anh

Adhere To + something

 

Ví dụ:

  • He adhered to her principles/ideals throughout her life.
  • Dịch nghĩa: anh ấy tuân thủ các nguyên tắc / lý tưởng của cô ấy trong suốt cuộc đời của cô ấy.
  •  
  • we failed to adhere to the terms of the agreement/treaty.
  • Dịch nghĩa: chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận / hiệp ước.
  •  
  • The translator has obviously adhered very strictly to the original text.
  • Dịch nghĩa: Người dịch rõ ràng đã tuân thủ rất nghiêm ngặt nguyên văn.
  •  
  • we failed to adhere to the terms of the agreement.
  • Dịch nghĩa: chúng tôi đã không tuân thủ các điều khoản của thỏa thuận.
  •  
  • adhere to a rule, law, requirement The bank adheres to all rules regarding the opening and closing of accounts.
  • Dịch nghĩa: tuân thủ các quy tắc, luật pháp, yêu cầu Ngân hàng tuân thủ tất cả các quy tắc liên quan đến việc mở và đóng tài khoản.
  •  
  • adhere to a standard, principle, policy Members must adhere to professional standards of conduct.
  • Dịch nghĩa: tuân thủ một tiêu chuẩn, nguyên tắc, chính sách Các thành viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn ứng xử nghề nghiệp.
READ  Oligopeptit là gì? Lý thuyết và Các dạng bài tập về Oligopeptit

 

2.2. Một số từ liên quan đến cụm từ  Adhere To  trong câu tiếng anh

Sau đây là một số từ liên quan đến cụm từ  Adhere To  trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được. Các bạn có thể tham khảo nhé

 

Từ/ Cụm từ

Nghĩa của từ/ Cụm từ

to adhere to the skin

Dính chặt vào da

to adhere to a party

gia nhập vào đảng

to adhere to one's opinion

giữ vững ý kiến

to adhere to Marxism-Leninism

trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ  Adhere To   trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Adhere To trong câu tiếng Anh. Mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ   Adhere To  trên đây của mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả nhất nhé. Chúc các bạn thành công!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply