Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “as it turns out” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho cụm “as it turns out”
1. “As it turns out” có nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “as it turns out”
- “As it turns out” có nghĩa là hoá ra là, được sử dụng để nói tình hình thực sự là như thế nào khi một cái gì đó khác đã xảy ra.
Ví dụ:
-
I will have to work at home on a Tuesday but as it turns out sometimes it's a Wednesday or a Thursday.
-
Tôi sẽ phải làm việc ở nhà vào thứ Ba nhưng hóa ra đôi khi đó là thứ Tư hoặc thứ Năm.
-
-
Jade was happy when she thought she was pregnant but as it turns out to be a false alarm. Now she is so sad.
-
Jade hạnh phúc khi nghĩ rằng mình đã có thai nhưng hóa ra đó là một báo động giả. Giờ cô ấy buồn quá.
-
-
Jack thinks her girlfriend doesn’t know he had children but as it turns out she knows everything and still wants to love him.
-
Jack cho rằng bạn gái của cô ấy không biết anh ấy đã có con nhưng hóa ra cô ấy biết mọi thứ và vẫn muốn yêu anh ấy.
-
- “As it turns out” là cụm từ khi được sử dụng trong hiện tại, nếu ta muốn nói hoá ra là trong quá khứ thì ta có cụm “as it turned out”.
Ví dụ:
-
He thought he would win the scholarship easily but as it turned out he couldn’t.
-
Anh ấy đã nghĩ rằng mình sẽ giành được học bổng một cách dễ dàng nhưng hóa ra lại không thể.
-
-
I thought it was a big event but as it turned out, there were few people attending it and there was nothing special there.
-
Tôi nghĩ đó là một sự kiện lớn nhưng hóa ra, có rất ít người tham dự và không có gì đặc biệt ở đó.
-
2. Cụm từ liên quan đến “as it turns out”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ liên quan đến “as it turns out”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
as it is |
hoá ra là, đồng nghĩa với “as it turns out” |
|
all’s well that ends well |
được sử dụng để nói rằng một tình huống không bắt đầu một cách tốt đẹp đã kết thúc theo một cách tốt đẹp hoặc dễ chịu |
|
in the end |
sau tất cả, cuối cùng thì |
|
in reality |
thực tế là, thực ra thì, được sử dụng khi muốn nói nó không như chúng ta tưởng tượng |
|
surprisingly |
bất ngờ hoặc theo cách bất thường, không như chúng ta nghĩ |
|
unexpectedly |
theo cách mà không ngờ tới |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “as it turns out” trong tiếng anh, và một số cụm từ liên quan đến “as it turns out” rồi đó. Tuy “as it turns out” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!