Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học cụm từ “in the course of” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “in the course of
1. “In the course of” nghĩa là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho nghĩa của “in the course of”
- “In the course of” có nghĩa là trong khi, xảy ra trong khoảng thời gian đó.
Ví dụ:
-
In the course of our talk, Jack told me about the accident and his relationship with Jade. He said thanks to her, he could live happily and find the meaning of life.
-
Trong cuộc nói chuyện của chúng tôi, Jack đã kể cho tôi nghe về vụ tai nạn và mối quan hệ của anh ấy với Jade. Anh nói nhờ có cô mà anh mới có thể sống hạnh phúc và tìm được ý nghĩa của cuộc sống.
-
-
In the course of the 1930s, it is said that steel production in Britain approximately doubled.
-
Trong những năm 1930, người ta nói rằng sản lượng thép ở Anh đã tăng gần gấp đôi.
-
-
We struck up a conversation, in the course of which it emerged that she is a lecturer at university. I can’t believe it because she doesn’t look like a teacher.
-
Chúng tôi bắt đầu một cuộc trò chuyện, trong quá trình đó nổi bật rằng cô ấy là một giảng viên đại học. Tôi không thể tin được vì cô ấy trông không giống một giáo viên.
-
- Chú ý, “in the course of time” nghĩa là sau một khoảng thời gian đã trôi qua.
Ví dụ:
-
Don’t worry, you don’t need to explain anymore because I believe that it will become clear in the course of time.
-
Đừng lo lắng, bạn không cần phải giải thích nữa vì tôi tin rằng điều đó sẽ trở nên rõ ràng theo thời gian.
-
-
In the course of time, he will learn to accept the changes and know you are doing right.
-
Theo thời gian, anh ấy sẽ học cách chấp nhận những thay đổi và biết rằng bạn đang làm đúng.
-
2. Cụm từ liên quan đến “in the course of”
Hình ảnh minh hoạ cho cụm từ và từ liên quan đến “in the course of”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
as soon as |
ngay sau khi |
|
at the same time |
cùng một lúc |
|
in the beginning |
ở thời điểm bắt đầu |
|
at the beginning |
để chỉ phần bắt đầu hoặc phần đầu tiên của một cái gì đó |
|
at times |
thỉnh thoảng, đôi khi |
|
for the time being |
ngay bây giờ, tại thời điểm này |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “in the course of” trong tiếng anh, và một số cụm từ và từ liên quan đến “in the course of” rồi đó. Tuy “in the course of” chỉ là một cụm cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!