“Count Up là gì ?” là một câu hỏi thắc mắc của rất nhiều người hiện nay, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học hoặc chưa có nhiều kiến thức về tiếng anh. Do đó, việc sử dụng cụm từ trong thực tế còn gặp nhiều khó khăn. Và bài viết dưới đây Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu và dùng cụm từ count up một cách thành thạo và chuyên nghiệp nhất, hãy cùng theo dõi nhé!
1. Count Up nghĩa là gì?
Count Up được dịch sang nghĩa tiếng việt là thêm vào, cộng vào, việc đếm.
Count up là gì?
Count Up phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ kaunt ʌp]
Theo Anh - Mỹ: [ kaʊnt ʌp]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Count Up
Count up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu tiếng anh được sử dụng để thêm tất cả mọi người hoặc mọi thứ trong một nhóm lại với nhau hay chỉ việc đếm số lượng của một cái gì đó.
Ví dụ:
- I'm impossible to count up to infinity.
- Tôi không thể đếm được đến vô hạn.
Count up được phát âm như thế nào trong tiếng anh?
Ngoài Count up thì Count còn được dùng với các cụm từ thông dụng sau:
Cụm từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
count against somebody/something |
để làm cho ai đó hoặc thứ gì đó có nhiều khả năng thất bại hơn |
|
count on somebody |
để tự tin rằng bạn có thể phụ thuộc vào ai đó |
|
count something out |
để đếm từng đồng xu hoặc từng mẩu tiền giấy khi bạn đặt chúng xuống |
|
count towards something |
trở thành một phần của những gì cần thiết để hoàn thành điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó |
|
count somebody in |
để đưa ai đó vào một hoạt động |
|
count on something |
để mong đợi điều gì đó xảy ra và lập kế hoạch dựa trên nó |
|
count somebody out |
không đưa ai đó vào một hoạt động |
|
Count somebody among |
Xem ai như là một bộ phận của một nhóm |
|
Count for |
Được công nhận là quan trọng, đáng giá |
|
Count off |
Đếm rõ ràng từng số một trong một dãy |
|
Count upon |
Mong đợi điều gì xảy ra và xây dựng kế hoạch dựa vào nó hoặc phụ thuộc vào, dựa vào, tin cậy vào |
|
Count down |
Chờ đợi cái gì xảy ra một cách nôn nóng, đếm ngược |
|
3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Count up trong câu
Để hiểu hơn về Count up là gì thì bạn hãy thm khảo thêm những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- Count up to five before you open your eyes.
- Đếm đến năm trước khi bạn mở mắt.
- I can count up the great poets still alive, on the fingers of one hand.
- Tôi có thể đếm được những nhà thơ vĩ đại vẫn còn sống, trên một đầu ngón tay.
- Their small contributions will soon count up to a sizable amount.
- Những đóng góp nhỏ của họ sẽ sớm được tính lên một số tiền khá lớn.
- You can only count up to ten with fingers.
- Bạn chỉ có thể đếm đến mười bằng ngón tay.
- Now you count up and see the points you've scored.
- Bây giờ bạn đếm và xem số điểm bạn đã ghi.
- The 2-year-old can already count up to a hundred.
- Đứa trẻ 2 tuổi đã có thể đếm đến một trăm.
- A 3 bit counter can be used to count up to seven pulses.
- Bộ đếm 3 bit có thể được sử dụng để đếm lên đến bảy xung.
- As such, it will be taken to count up a large number.
- Như vậy, nó sẽ được lấy để đếm một số lượng lớn.
- Now we will continue to count up the number of points.
- Bây giờ chúng ta sẽ tiếp tục đếm số điểm.
Một số ví dụ về cụm từ Count up trong câu
Với những thông tin trên, bạn đã hiểu về Count up là gì rồi đúng không nào? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng và các cụm từ khác có liên quan để giúp bạn nắm vững những kiến thức về Count up và áp dụng trong thực tế tốt nhất.