On Going là gì và cấu trúc cụm từ On Going trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

On going trong câu Tiếng Anh là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ on going trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cách phát âm và cách dùng của cụm từ on going trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ on going và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tự tin và sử dụng thành thạo hơn cụm từ on going trong câu Tiếng Anh. Nếu bạn có bất cứ thắc mắc về cụm từ on going này, bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này nhé.

1.Cụm từ On Going có nghĩa là gì?

 

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Going trong câu tiếng anh

 

On Going là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. Các bạn có thể sử dụng cụm từ On Going này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ On Going là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

On going( adj)

 

Phát âm Anh-Anh: UK  /ˈɒŋˌɡəʊ.ɪŋ/ 

Phát âm Anh- Mỹ:US  /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/

 

Loại từ: Tính từ

 

Nghĩa tiếng việt: on going có nghĩa là tiếp tục tồn tại hoặc phát triển, hoặc đang diễn ra ở thời điểm hiện tại

 

READ  JC Hưng Là Ai? Đã Chinh Phục Hàng Ngàn Khán Giả Như Thế Nào?

2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ On Going trong câu Tiếng Anh.

 

on going là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Going trong câu tiếng anh

 

 Cấu trúc 

 On Going + something

Ví dụ:

  • These interviewers and observers were thoroughly trained prior to collecting data, and on going recalibration meetings were held to promote measurement fidelity and reliability.
  • Dịch nghĩa: Những người phỏng vấn và quan sát viên này đã được đào tạo kỹ lưỡng trước khi thu thập dữ liệu và các cuộc họp hiệu chuẩn lại được tổ chức để thúc đẩy độ trung thực và độ tin cậy của phép đo.
  •  
  • That scale rates the presence of on going disorder in a series of physiological systems and was designed for use in older psychiatric populations.
  • Dịch nghĩa: Thang đo đó đánh giá sự hiện diện của rối loạn đang diễn ra trong một loạt hệ thống sinh lý và được thiết kế để sử dụng cho những người tâm thần lớn tuổi.

3.Ví dụ Anh Việt

 

on going là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ On Going trong câu tiếng anh

 

Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ On Going trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể sau đây

Ví dụ:

  • Leon says that no agreement has yet been reached and the negotiations are still on going.
  • Dịch nghĩa: Leon nói rằng vẫn chưa đạt được thỏa thuận nào và các cuộc đàm phán vẫn đang tiếp tục.
  •  
  • As we can see, it was just another episode in an on going saga of marriage problems.
  • Dịch nghĩa: Như chúng ta có thể thấy, đó chỉ là một tình tiết khác trong câu chuyện đang diễn ra về các vấn đề trong hôn nhân
  •  
  • As you can see that there are a number of on going difficulties with the project.
  • Dịch nghĩa: Như bạn có thể thấy rằng có một số khó khăn đang diễn ra với dự án.
  •  
  • These discussions between local residents and the developers of the new shopping centre are on going.
  • Dịch nghĩa: Những cuộc thảo luận này giữa cư dân địa phương và các nhà phát triển của trung tâm mua sắm mới đang diễn ra.
  •  
  • Some people say that a series of on going technical hitches has delayed the opening of the new control centre.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng một loạt các trục trặc kỹ thuật đang diễn ra đã làm trì hoãn việc mở trung tâm điều khiển mới.
  •  
  • Lisa says that there is an on going investigation into the cause of the crash.
  • Dịch nghĩa: Lisa nói rằng có một cuộc điều tra về nguyên nhân của vụ tai nạn.
  •  
  • A lot of participants reported that the threat was current and on going, while others did not think it would happen for over 6 months.
  • Dịch nghĩa: Rất nhiều người tham gia báo cáo rằng mối đe dọa hiện tại và đang tiếp diễn, trong khi những người khác không nghĩ rằng nó sẽ xảy ra trong hơn 6 tháng.
  •  
  • They can do things with, and do things to, emergent forms in an on going computation.
  • Dịch nghĩa: Họ có thể làm những việc với và làm những việc với những biểu mẫu nổi lên trong một hoạt động tính toán đang diễn ra.
READ  Một số dạng bài tập và Ứng dụng

4. Một số từ liên quan đến cụm từ On Going trong câu tiếng anh

Dưới đây là một số từ liên quan đến cụm từ On Going  trong câu tiếng anh mà Studytienganh đã tổng hợp được.

 

Từ/cụm từ

Nghĩa của từ/cụm từ

continue

tiếp tục

happening

đang diễn ra

 

Như vậy, qua bài viết về cụm từ On Going trên, chắc hẳn rằng các bạn cũng đã hiểu rõ về định nghĩa của cụm từ , cấu trúc và cách dùng cụm từ On Going trong câu tiếng Anh. Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ On Going trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply