Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “suối” trong tiếng anh là gì nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho “suối”
1. “Suối” trong tiếng anh là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “suối” trong tiếng anh là gì?
- Trong tiếng anh, có nhiều từ để nói về “suối”, cụ thể:
“Brook”, được phát âm là /brʊk/, có nghĩa là một dòng suối nhỏ.
Ví dụ:
-
I could hear the sound of a brook so I guess there must be a brook here. Where is it? I’m so thirsty.
-
Tôi có thể nghe thấy âm thanh của một con suối nên tôi đoán chắc hẳn có một con suối ở đây. Nó ở đâu nhỉ? Tôi khát quá.
-
-
When I traveled to Sapa, I came across many brooks on the road. They all had fresh water and I love the feeling of putting my feet under it.
-
Khi đi du lịch Sapa, tôi đã bắt gặp nhiều con suối trên đường. Tất cả con suối đó đều có nước ngọt và tôi thích cảm giác đặt chân dưới dòng nước đó.
“Spring”, được phát âm là /sprɪŋ/, là dòng suối mà ở đó nước chảy ra từ mặt đất một cách tự nhiên. Và nói đến suối nước nóng, ta có cụm “hot spring” hoặc “thermal spring”.
Ví dụ:
-
I believe that the majority of visitors will like hot springs simply because they will help them rest and relax.
-
Tôi tin rằng đa số du khách sẽ thích suối nước nóng đơn giản vì nó sẽ giúp họ nghỉ ngơi và thư giãn.
-
-
The thermal spring water is believed to contain minerals and trace elements that will be good for people’s health.
-
Nước suối nóng được cho là có chứa các khoáng chất và nguyên tố vi lượng sẽ tốt cho sức khỏe của con người.
“Stream”, được phát âm là /striːm/, có nghĩa là suối, nước chảy tự nhiên dọc theo một tuyến đường cố định và suối được tạo thành bởi một cái kênh cắt vào đá hoặc mặt đất, thường là ở mặt đất.
Ví dụ:
-
Don’t be scared. This stream is quite shallow so you can walk across it. Look at me.
-
Đừng sợ hãi. Con suối này khá nông nên bạn có thể đi bộ băng qua nó. Hãy nhìn tôi này.
-
-
She didn’t want to get wet so she hitched her pants up before wading across the stream.
-
Cô ấy không muốn bị ướt nên đã kéo quần lên trước khi lội qua suối.
2. Những từ liên quan đến “suối”
Hình ảnh minh hoạ cho những từ liên quan đến “suối”
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
cave |
hang động, một cái hố lớn ở sườn đồi, vách đá hoặc núi hoặc một cái hố dưới lòng đất |
|
canal |
cái kênh, một dải nước dài, mỏng được tạo ra một cách nhân tạo cho tàu thuyền đi lại hoặc lấy nước từ khu vực này sang khu vực khác |
|
cliff |
vách đá |
|
waterfall |
thác nước, nước, đặc biệt là từ sông hoặc suối, rơi từ điểm cao hơn xuống điểm thấp hơn, đôi khi từ độ cao lớn |
|
dam |
con đập, một bức tường được xây dựng bên kia sông để ngăn dòng chảy của sông và thu nước lại, đặc biệt là để làm một hồ chứa (= một hồ nhân tạo) cung cấp nước cho một khu vực |
|
Bài viết trên đã điểm qua những nét cơ bản về “suối” trong tiếng anh là gì, và những từ vựng liên quan với “suối”. Tuy “suối” chỉ là một từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt thì nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với người nước ngoài. Chúc các bạn học tập thành công!