Chủ đề của bài học ngày hôm nay tuy có hơi khó và ít gặp nhưng lại rất hữu ích trong công việc tương lai của mỗi người. Mọi người hãy chú ý bài học về MEETING – CUỘC HỌP nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho MEETING – CUỘC HỌP
1. Định nghĩa cuộc họp trong tiếng Anh
CUỘC HỌP trong tiếng anh là MEETING, được phiên âm là /ˈmiː.t̬ɪŋ/
Ví dụ:
-
More and more companies have been making use of popular websites and videoconferencing where staff may log on for regular meetings.
-
Ngày càng có nhiều công ty sử dụng các trang web phổ biến và hội nghị truyền hình, nơi nhân viên có thể đăng nhập cho các cuộc họp thường xuyên.
CUỘC HỌP – MEETING là một dịp được lên kế hoạch khi mọi người đến với nhau, gặp trực tiếp hoặc trực tuyến (= sử dụng internet), để thảo luận về điều gì đó
CUỘC HỌP là khi mà có hai người hoặc nhiều người tham gia cùng nhau để thảo luận về một hoặc nhiều chủ đề, thường thì là trong ngữ cảnh trang trọng hoặc kinh doanh, nhưng các cuộc họp cũng diễn ra trong các môi trường khác nữa. Có rất nhiều loại cuộc họp khác nhau tồn tại.
Hình thức họp online để đảm bảo an toàn trong thời Covid-19 – ONLINE MEETING
2. Các cụm từ thông dụng với CUỘC HỌP – MEETING
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Annual meeting (annual general meeting) |
Cuộc họp thường niên (hình thức cuộc họp diễn ra một lần trong năm, mà ở đó một công ty hoặc tổ chức khác nào đó thảo luận về các hoạt động của năm qua và bầu ra các cán bộ mới) |
|
Monthly meeting |
Cuộc họp hàng tháng (hình thức cuộc họp diễn ra mỗi tháng một lần để thảo luận về một chủ đề, hoặc một vấn đề nào đó) |
|
Meeting point |
Điểm gặp gỡ, điểm hẹn (một khu vực ở một nơi công cộng lớn, ví dụ như là sân bay hoặc nhà ga, nơi mà mọi người có thể sắp xếp để gặp gỡ nhau) |
|
Meeting room (A crowded / packed meeting room) |
Phòng họp (những căn phòng chỉ dùng cho việc họp) |
|
3. Các thành ngữ phổ biến với CUỘC HỌP – MEETING
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be in a conference |
Hội nghị (một sự kiện nào đó, đôi khi kéo dài vài ngày, mà tại đó có một nhóm bàn luận về một chủ đề cụ thể, hoặc một cuộc họp mà trong đó đặc biệt là các vấn đề kinh doanh được thảo luận một cách chính thức) |
|
A meeting of minds |
Cùng quan điểm (sự gặp gỡ của các quan điểm giống nhau – tình huống khi mà hai hoặc nhiều người có cùng quan điểm với nhau về điều gì đó) |
|
call a/the meeting to order |
Tuyên bố rằng một cuộc họp được chính thức tiến hành |
|
Take a meeting |
Tham dự một cuộc họp về kinh doanh |
|
Come-to-jesus meeting |
- Buổi xưng tội (Một buổi họp tâm linh mà ở đó người tham gia được khuyến khích hãy thú tội và tin nhận rằng Chúa Giê Su Kê Tô là vị cứu tinh của họ). - Một cuộc họp bất kỳ mà ở đó một cuộc trò chuyện thẳng thắn (thường thì khó chịu) được tổ chức để đưa điều gì đó ra ánh sáng và/hoặc giải quyết một số vấn đề trong tầm tay. |
|
Hold a meeting |
Tổ chức một cuộc họp (tập hợp lại với nhau để cùng chia sẻ, bàn luận về một chủ đề gì đó) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho CUỘC HỌP - MEETING
Vậy là bài học về MEETING – CUỘC HỌP đã dừng lại ở đây. Hy vọng với những gì được liệt kê ra vừa rồi, các bạn đã hiểu rõ hơn về chủ đề của bài học. Chúc các bạn học tốt và mãi yêu thích tiếng anh!