There’s no need to + (verb) vuidulich.vn

Or you want a quick look:

There's no need to worry.
Không cần phải lo lắng. ðeəz nəʊ niːd tuː ˈwʌri. There's no need to be upset.
Không cần phải buồn bã. ðeəz nəʊ niːd tuː biː ʌpˈsɛt. There's no need to act so strange.
Không cần phải hành động quá lạ lẫm. ðeəz nəʊ niːd tuː ækt səʊ streɪnʤ. There's no need to act so shy.
Không cần phải hành động quá nhút nhát. ðeəz nəʊ niːd tuː ækt səʊ ʃaɪ. There's no need to rush off.
Không cần phải vội vã. ðeəz nəʊ niːd tuː rʌʃ ɒf. There's no need to talk now.
Không cần nói chuyện bây giờ. ðeəz nəʊ niːd tuː tɔːk naʊ. There is no need to call this late.
Không cần phải gọi đến trễ này. ðeər ɪz nəʊ niːd tuː kɔːl ðɪs leɪt. There is no need to bother him.
Không cần phải làm phiền anh. ðeər ɪz nəʊ niːd tuː ˈbɒðə hɪm. There is no need to run away.
Không cần phải chạy trốn. ðeər ɪz nəʊ niːd tuː rʌn əˈweɪ. There is no need to stop now.
Không cần phải dừng ngay bây giờ. ðeər ɪz nəʊ niːd tuː stɒp naʊ.

See more articles in the category: wiki
READ  Định Nghĩa, Cấu Trúc và Cách Dùng trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Leave a Reply